Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
N8000 230V
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Weight Net | 7.37kg (16.25 lbs) |
Depth | 381mm (15") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88.1mm (3.47") |
Audio Network | CobraNet CM-1 Module (optional) |
CAN Bus Interface | 2 x RJ-45 |
Cooling | Left-to-right, 3-stage fan |
Data Format | 24 Bit linear A/D and D/A conversion, 48 Bit processing |
FIR-Drive | Yes |
GPIO Control Ports | 2 x 6-pole Euro block4 Control Inputs (analog 0 - 10 V / logic control)3 Control Outputs (Relay contact to ground) 1 Fault Output (NC Relay contact) 3 Reference Outputs (+5 V / +10 V/ GND) |
Internal Processing | 2 DSPs Standard (150 MHz, 300 MIPS)1 DSP per Audio Module (100 MHz, 100 MIPS)DSP-1 Extension Module optional (+300 MIPS) |
Network Control (IRIS-Net) | Yes |
Network Interface | Ethernet-10/100 MBit/s, RJ-45 |
Power Consumption | 90 W max. (incl. 2 x AI-1, 2 x AO-1, 1 x CM-1 modules) |
Power Supply | 100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Sample Rate | 48 kHz internal |
Serial Interface | 2 Ports, 9pin D-Sub female (Remote Control) |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 115dB |
Total Harmonic Distortion | 0.01% |
Bộ điều khiển Electro voice N8000 230V là sản phẩm của thương hiệu Electro – Voice thuộc dòng BỘ XỬ LÝ ELECTRO VOICE được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
Weight Net | 7.37kg (16.25 lbs) |
Depth | 381mm (15") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88.1mm (3.47") |
Audio Network | CobraNet CM-1 Module (optional) |
CAN Bus Interface | 2 x RJ-45 |
Cooling | Left-to-right, 3-stage fan |
Data Format | 24 Bit linear A/D and D/A conversion, 48 Bit processing |
FIR-Drive | Yes |
GPIO Control Ports | 2 x 6-pole Euro block4 Control Inputs (analog 0 - 10 V / logic control)3 Control Outputs (Relay contact to ground) 1 Fault Output (NC Relay contact) 3 Reference Outputs (+5 V / +10 V/ GND) |
Internal Processing | 2 DSPs Standard (150 MHz, 300 MIPS)1 DSP per Audio Module (100 MHz, 100 MIPS)DSP-1 Extension Module optional (+300 MIPS) |
Network Control (IRIS-Net) | Yes |
Network Interface | Ethernet-10/100 MBit/s, RJ-45 |
Power Consumption | 90 W max. (incl. 2 x AI-1, 2 x AO-1, 1 x CM-1 modules) |
Power Supply | 100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Sample Rate | 48 kHz internal |
Serial Interface | 2 Ports, 9pin D-Sub female (Remote Control) |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 115dB |
Total Harmonic Distortion | 0.01% |
Hầu hết, các khách hàng đều chọn Bộ xử lý Electro Voice chính hãng do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại hà nội.
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Weight Net | 7.37kg (16.25 lbs) |
Depth | 381mm (15") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88.1mm (3.47") |
Audio Network | CobraNet CM-1 Module (optional) |
CAN Bus Interface | 2 x RJ-45 |
Cooling | Left-to-right, 3-stage fan |
Data Format | 24 Bit linear A/D and D/A conversion, 48 Bit processing |
FIR-Drive | Yes |
GPIO Control Ports | 2 x 6-pole Euro block4 Control Inputs (analog 0 - 10 V / logic control)3 Control Outputs (Relay contact to ground) 1 Fault Output (NC Relay contact) 3 Reference Outputs (+5 V / +10 V/ GND) |
Internal Processing | 2 DSPs Standard (150 MHz, 300 MIPS)1 DSP per Audio Module (100 MHz, 100 MIPS)DSP-1 Extension Module optional (+300 MIPS) |
Network Control (IRIS-Net) | Yes |
Network Interface | Ethernet-10/100 MBit/s, RJ-45 |
Power Consumption | 90 W max. (incl. 2 x AI-1, 2 x AO-1, 1 x CM-1 modules) |
Power Supply | 100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Sample Rate | 48 kHz internal |
Serial Interface | 2 Ports, 9pin D-Sub female (Remote Control) |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 115dB |
Total Harmonic Distortion | 0.01% |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)