Thông số kỹ thuật
Tần số đáp ứng (+/-3 dB): |
96-17,000 Hz |
Góc phủ (H x V): |
140° conical |
Công suất đỉnh: |
64 W |
SPL tối đa @ 1m: |
96 dB |
Tần số đáp ứng (-10 dB): |
80-19,000 Hz |
Công suất an toàn: |
16 W |
Độ nhạy (SPL/1W @ 1 m): |
84 dB |
Trở kháng: |
16 Ω (transformer bypass) |
Màu sắc |
Đen, Trắng |
Cổng kết nối: |
Euroblock 6-pin connector with loop-through, front-baffle mounted. Accepts 18 AWG (0.8 mm2) to 14 AWG (2.5 mm2) size wire |
Loa: |
1 x 2.25-inch woofer (57 mm) |
Kích thước |
Loa (Grille Diameter × Depth): 198 × 110 mm (7.8 × 4.3 in) Backcan (Diameter × Depth): 156 × 99 mm (6.1 × 3.9 in), low-profile backcan |
Trọng lượng (loa đơn + mặt lưới): |
1.6 kg (3.6 lb) |
Loa Bose DESIGNMAX DM2C-LP
Loa DesignMax mang đến âm thanh nổi bật và tính thẩm mỹ cao cho bất kỳ không gian thương mại nào. Với 12 mẫu loa từ "nhà" Bose DesignMax bạn dễ dàng lựa chọn để tạo ra các giải pháp phù hợp với không gian mang lại âm thanh ấn tượng ngay lập tức. Hệ thống lắp đặt QuickHold giúp việc cài đặt trở nên hiệu quả, giảm căng thẳng và rắc rối - tiết kiệm thời gian đáng kể. Với hai phiên bản đen và trắng, loa DesignMax hoàn toàn thích hợp với mọi kiểu trang trí.
Phù hợp đánh nhạc background, loa Bose DesignMax DM2C-LP, công suất 16W được trang bị một củ loa 2.25-inch với tần số 85 Hz - 19 kHz. Khung ngoài (backcan) loa DM2C-LP có cấu hình đơn giản, cao vừa phải phù hợp để gắn trần. Việc lắp đặt trở nên dễ dàng với hệ thống các phụ kiện QuickHold. Với hai phiên bản đen và trắng, loa DM2C LP dễ dàng phù hợp với mọi kiểu trang trí. Loa Bose DESIGNMAX DM2C-LP được ứng dụng nhiều trong hệ thống âm thanh nhà thờ, âm thanh bệnh viện , địa điểm biểu diễn nghệ thuật, trung tâm hội nghị, trung tâm thương mại, Nhà hàng và quán bar, Khách sạn, ...
Ưu điểm của loa Bose DESIGNMAX DM2C-LP
- Thiết kế đa dạng để phù hợp với mọi không gian
- Âm thanh vướt trội , âm thượng
- Loa Bose DM2C LP phù hợp với mọi không gian
- Dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm thời gian
- Tiết kiệm diện tích mặt trần
Thông số kỹ thuật Loa Bose DESIGNMAX DM2C-LP
Tần số đáp ứng (+/-3 dB): |
96-17,000 Hz |
Góc phủ (H x V): |
140° conical |
Công suất đỉnh: |
64 W |
SPL tối đa @ 1m: |
96 dB |
Tần số đáp ứng (-10 dB): |
80-19,000 Hz |
Công suất an toàn: |
16 W |
Độ nhạy (SPL/1W @ 1 m): |
84 dB |
Trở kháng: |
16 Ω (transformer bypass) |
Màu sắc |
Đen, Trắng |
Cổng kết nối: |
Euroblock 6-pin connector with loop-through, front-baffle mounted. Accepts 18 AWG (0.8 mm2) to 14 AWG (2.5 mm2) size wire |
Loa: |
1 x 2.25-inch woofer (57 mm) |
Kích thước |
Loa (Grille Diameter × Depth): 198 × 110 mm (7.8 × 4.3 in) Backcan (Diameter × Depth): 156 × 99 mm (6.1 × 3.9 in), low-profile backcan |
Trọng lượng (loa đơn + mặt lưới): |
1.6 kg (3.6 lb) |