Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
R300-HD
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Receiver Type | Synthesized PLL |
Frequency Range (RF) | A Band 618 - 634 MHz |
B Band 678 - 694 MHz | |
C Band 516 - 532 MHz | |
E Band 850 - 865 MHz | |
Number of Channels | 32 |
Modulation | ± 40 kHz |
Diversity | True Antenna |
RF Sensitivity | |
Image Rejection | > 55 dB |
Squelch | Tone Code plus Amplitude |
Power Requirements | 12-16 VDC, 500mA max |
Operating Temperature | 5°C to 45°C (41°F to 113°F) |
Dimensions | 43 mm H x 206 mm W x 210 mm D (1.72 in H x 7.8 in W x 8.0 in D) |
Audio Parameters, | |
Frequency Response | 80 Hz - 18 kHz ± 2 dB |
Balanced Output | 20 dBV (max @ 40 kHz deviation) |
Unbalanced Output | Adjustable 8 mV to 0.755V RMS |
Distortion | < 1.0%, 0.4% typical (ref 1 kHz, 40 kHz deviation) |
Signal-to-Noise Ratio | > 100 dB A-Weighted |
Dynamic Range | > 95 dB |
BP-300 and HT-300 Transmitter Specifications | |
Radiated Output | 8 mW typical |
Back Lit LCD Display | Channel, Frequency, Mute, and Battery Level |
Microphone Head | Electro-Voice PL22 Cardioid Dynamic |
Standard Lavalier Microphone | Electro-Voice ULM18 Uni-Directional Condenser |
TA4F Connector Wiring | Pin 1 Ground; Pin 2 Mic Input; Pin 3 +5V bias; Pin 4 +5V thru 2.2k Ω |
Power Requirement | Two AA batteries |
Battery Life (Typical) | > 14 hours with AA alkaline typical |
Bodypack Antenna | Flexible external 1/4 wave |
Handheld Antenna | Internal proprietary |
Dimensions (Bodypack) | 84 mm H x 66 mm W x 23 mm D (3.3 in H x 2.6 in W x 0.89 in D) |
Dimensions (Handheld) | 26.7 cm (10.57 in) |
Bộ Micro cầm tay Electro Voice R300-HD là Sản phẩm của Thương hiệu Electro – Voice thuộc dòng R300 Wireless, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
>> Xem thêm sản phẩm Micro electro voice chất lượng tốt tại Trung Chính: Bộ micro không dây cài ve Electro voice R300-L
Receiver Type | Synthesized PLL |
Frequency Range (RF) | A Band 618 - 634 MHz |
B Band 678 - 694 MHz | |
C Band 516 - 532 MHz | |
E Band 850 - 865 MHz | |
Number of Channels | 32 |
Modulation | ± 40 kHz |
Diversity | True Antenna |
RF Sensitivity | |
Image Rejection | > 55 dB |
Squelch | Tone Code plus Amplitude |
Power Requirements | 12-16 VDC, 500mA max |
Operating Temperature | 5°C to 45°C (41°F to 113°F) |
Dimensions | 43 mm H x 206 mm W x 210 mm D (1.72 in H x 7.8 in W x 8.0 in D) |
Audio Parameters, | |
Frequency Response | 80 Hz - 18 kHz ± 2 dB |
Balanced Output | 20 dBV (max @ 40 kHz deviation) |
Unbalanced Output | Adjustable 8 mV to 0.755V RMS |
Distortion | < 1.0%, 0.4% typical (ref 1 kHz, 40 kHz deviation) |
Signal-to-Noise Ratio | > 100 dB A-Weighted |
Dynamic Range | > 95 dB |
BP-300 and HT-300 Transmitter Specifications | |
Radiated Output | 8 mW typical |
Back Lit LCD Display | Channel, Frequency, Mute, and Battery Level |
Microphone Head | Electro-Voice PL22 Cardioid Dynamic |
Standard Lavalier Microphone | Electro-Voice ULM18 Uni-Directional Condenser |
TA4F Connector Wiring | Pin 1 Ground; Pin 2 Mic Input; Pin 3 +5V bias; Pin 4 +5V thru 2.2k Ω |
Power Requirement | Two AA batteries |
Battery Life (Typical) | > 14 hours with AA alkaline typical |
Bodypack Antenna | Flexible external 1/4 wave |
Handheld Antenna | Internal proprietary |
Dimensions (Bodypack) | 84 mm H x 66 mm W x 23 mm D (3.3 in H x 2.6 in W x 0.89 in D) |
Dimensions (Handheld) | 26.7 cm (10.57 in) |
Hầu hết, các khách hàng đều chọn micro Electro Voice chính hãng do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại hà nội.
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Receiver Type | Synthesized PLL |
Frequency Range (RF) | A Band 618 - 634 MHz |
B Band 678 - 694 MHz | |
C Band 516 - 532 MHz | |
E Band 850 - 865 MHz | |
Number of Channels | 32 |
Modulation | ± 40 kHz |
Diversity | True Antenna |
RF Sensitivity | |
Image Rejection | > 55 dB |
Squelch | Tone Code plus Amplitude |
Power Requirements | 12-16 VDC, 500mA max |
Operating Temperature | 5°C to 45°C (41°F to 113°F) |
Dimensions | 43 mm H x 206 mm W x 210 mm D (1.72 in H x 7.8 in W x 8.0 in D) |
Audio Parameters, | |
Frequency Response | 80 Hz - 18 kHz ± 2 dB |
Balanced Output | 20 dBV (max @ 40 kHz deviation) |
Unbalanced Output | Adjustable 8 mV to 0.755V RMS |
Distortion | < 1.0%, 0.4% typical (ref 1 kHz, 40 kHz deviation) |
Signal-to-Noise Ratio | > 100 dB A-Weighted |
Dynamic Range | > 95 dB |
BP-300 and HT-300 Transmitter Specifications | |
Radiated Output | 8 mW typical |
Back Lit LCD Display | Channel, Frequency, Mute, and Battery Level |
Microphone Head | Electro-Voice PL22 Cardioid Dynamic |
Standard Lavalier Microphone | Electro-Voice ULM18 Uni-Directional Condenser |
TA4F Connector Wiring | Pin 1 Ground; Pin 2 Mic Input; Pin 3 +5V bias; Pin 4 +5V thru 2.2k Ω |
Power Requirement | Two AA batteries |
Battery Life (Typical) | > 14 hours with AA alkaline typical |
Bodypack Antenna | Flexible external 1/4 wave |
Handheld Antenna | Internal proprietary |
Dimensions (Bodypack) | 84 mm H x 66 mm W x 23 mm D (3.3 in H x 2.6 in W x 0.89 in D) |
Dimensions (Handheld) | 26.7 cm (10.57 in) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)