Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
PG14/PG30
Shure
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Bộ chuyển đổi | Electret Condenser |
Mẫu cực | Cardioid |
Dải tần số | 60Hz - 18kHz |
Phạm vi động (điển hình) | 92dB |
Tỷ lệ tín hiệu đến nhiễu | 61dB, 1kHz @ 1 Pa |
Mức âm thanh đầu vào tối đa | 125dB |
Nguồn điện | +5VDC, 10V max (pin 2 to pin 1) |
Trở kháng đầu ra | 12k ohms @1kHz |
Kết nối đầu ra | Mini TA4-Female |
Pad | Không |
Kích thước | Chiều dài cáp: 1,27m (50 ") |
Trọng lượng | 51.6 g (1.82 oz) |
Bộ thu và phát cầm tay kèm micro không dây cài đầu Shure PG14/PG30 là sản phẩm của thương hiệu Shure thuộc dòng PG Wireless được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
(Bộ thu PG4 và bộ phát cài tai PG1/PG30 TQG )
The Shure PG4 Wireless Diversity Receiver can be the central component in a variety of wireless configurations for handheld, guitar, headset, and presentation applications. Shure professional audio products deliver legendary sound quality, stage-proven durability and hassle-free setup for worry-free performance.
Output Impedance | XLR connector: 200 Ohms; 1/4 inch connector: 1kohms |
Audio Output Level Reference (±33 kHz deviation with 1 kHz tone) | XLR connector (into 100K Ohms load): ”19 dBV, typical; 1/4 inch connector (into 100K Ohms load): ”5 dBV, typical |
Sensitivity | ”105 dBm for 12 dB SINAD, typical |
Image Rejection | >50 dB, typical |
LED Signal Indicator | Green: Normal signal strength; Amber: Strong signal; Red: Peak signal |
Dimensions (W x D x H) | 7.4 in. x 4.0 in. x 1.5 in. (188 mm x 103 mm x 40 mm) |
Weight | 8.5 oz (241 grams) |
Housing | Molded ABS plastic |
Power Requirements | 12”18 VDC at 160 mA supplied by external power supply |
The Shure PG1 Wireless Bodypack Transmitter features a power, mute and battery status LED, power and mute switch, and has an operating range of 250 ft. It operates on a 9V battery. Shure professional wireless systems deliver legendary sound quality, stage-proven durability and hassle-free setup for worry-free performance.
Audio Input Level | ”10 dBV maximum at "mic" gain position; +10 dBV maximum at 0dB gain position; +20 dBV maximum at ”10dB gain position |
Gain Adjustment Range | 10dB |
RF Transmitter Output | 10 mW typical (dependent on applicable country regulations) |
LED Status Indicator | Green - Ready; Amber - Mute on; Red - Battery low; Flashing Red on startup - Battery is dead; Flashing Green and Red - Controls locked: Flashing Amber and Red - Mute on, battery low |
Dimensions (H x W x D) | 4.3 in. x 2.5 in. x 0.8 in. (110 x 64 x 21 mm) |
Weight | 2.6 oz. (75 grams) without battery |
Housing | Molded ABS plastic |
Power Requirements | One 9V alkaline or rechargeable battery |
Battery Life | >8 hours (alkaline) |
Shure PG30-TQG là một micro tai nghe cardioid thu nhỏ với một kết nối TA4-Nữ, tương thích với các bộ truyền gói cơ thể không dây Shure. Các yếu tố condenser có một mô hình cực cardioid và có hiệu quả trong việc giảm thiểu tiếng ồn và âm thanh ngoài trục. PG30-TQG có tính năng bùng nổ xoay vòng để dễ dàng điều chỉnh. Micrô lý tưởng cho các ứng dụng giọng nói khác nhau.
Bộ chuyển đổi | Electret Condenser |
Mẫu cực | Cardioid |
Dải tần số | 60Hz - 18kHz |
Phạm vi động (điển hình) | 92dB |
Tỷ lệ tín hiệu đến nhiễu | 61dB, 1kHz @ 1 Pa |
Mức âm thanh đầu vào tối đa | 125dB |
Nguồn điện | +5VDC, 10V max (pin 2 to pin 1) |
Trở kháng đầu ra | 12k ohms @1kHz |
Kết nối đầu ra | Mini TA4-Female |
Pad | Không |
Kích thước | Chiều dài cáp: 1,27m (50 ") |
Trọng lượng | 51.6 g (1.82 oz) |
>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Bộ thu và phát cầm tay kèm micro không dây cài áo Shure PG14/PG185
>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: Tại sao lại chọn mua micro Shure không dây?
Bộ chuyển đổi | Electret Condenser |
Mẫu cực | Cardioid |
Dải tần số | 60Hz - 18kHz |
Phạm vi động (điển hình) | 92dB |
Tỷ lệ tín hiệu đến nhiễu | 61dB, 1kHz @ 1 Pa |
Mức âm thanh đầu vào tối đa | 125dB |
Nguồn điện | +5VDC, 10V max (pin 2 to pin 1) |
Trở kháng đầu ra | 12k ohms @1kHz |
Kết nối đầu ra | Mini TA4-Female |
Pad | Không |
Kích thước | Chiều dài cáp: 1,27m (50 ") |
Trọng lượng | 51.6 g (1.82 oz) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)