Thông số kỹ thuật
Weight: |
196 g |
Dimension(HxWxD): |
99.0 × 66.0 × 23.0 mm |
Battery life lithium: |
7 h |
Battery life alkaline: |
5 h |
Image Rejection: |
90 dB |
RF Sensitivity: |
2.2 μV at 20dB SINAD dBm, for 12dV SINAD, typical |
Adjacent Channel Rejection: |
60 dB |
Intermodulation Attenuation: |
50 dB |
Blocking: |
60 dB |
Audio Output Power: |
80 mW |
Minimum load impedance: |
4 Ω |
Bộ nhận tín hiệu Shure P3RA
Bộ nhận tín hiệu Shure P3RA đảm bảo âm thanh rõ ràng nhất, với độ ồn cực thấp và không có tạp âm. Dễ dàng tìm kênh không dây, sử dụng chức năng quét để tự động chọn tần số rõ nhất có sẵn từ băng thông điều chỉnh rộng. Điều chỉnh âm lượng và sử dụng công nghệ MixMode hoặc chế độ âm thanh nổi để tạo ra một bản phối cá nhân từ hai kênh âm thanh. EQ và âm lượng giới hạn cá nhân hóa âm thanh hơn nữa thông qua menu LCD có độ tương phản cao. Với thân máy bằng nhôm nhỏ gọn và chắc chắn, P3RA đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài và dễ dàng kẹp vào dây đai hoặc dây đeo đàn guitar. Hai pin AA tiêu chuẩn cung cấp tới 7 giờ sử dụng liên tục. Pin sạc tùy chọn (được bán riêng) kéo dài thời gian hoạt động và cho phép sạc dễ dàng.
Tính năng bộ nhận tín hiệu Shure P3RA
- Cấu trúc chắc chắn, hoàn toàn bằng kim loại
- Màn hình LCD có độ tương phản cao với điều hướng dựa trên menu
- EQ 2 băng giá với mức tăng cao và thấp
- Bộ giới hạn âm lượng đặt phạm vi mức tăng tối đa cho núm âm lượng
- Công nghệ MixMode® cho phép điều chỉnh hai mức trộn giám sát độc lập
- Chế độ âm thanh nổi cho phép điều chỉnh cân bằng trái / phải
- Quét tần số và đồng bộ hồng ngoại nhanh chóng tìm và gán một kênh sạch
- 2 pin AA cung cấp tới 7 giờ sử dụng liên tục
- Pin sạc Shure lithium-ion tùy chọn cung cấp thời gian chạy dài
- Đèn LED nguồn và trạng thái pin
- Đồng hồ đo tuổi thọ pin 5 đoạn
- Chế độ tiết kiệm năng lượng giúp duy trì tuổi thọ pin khi tai nghe không được kết nối
Thông số kĩ thuật bộ nhận tín hiệu Shure P3RA
Weight: |
196 g |
Dimension(HxWxD): |
99.0 × 66.0 × 23.0 mm |
Battery life lithium: |
7 h |
Battery life alkaline: |
5 h |
Image Rejection: |
90 dB |
RF Sensitivity: |
2.2 μV at 20dB SINAD dBm, for 12dV SINAD, typical |
Adjacent Channel Rejection: |
60 dB |
Intermodulation Attenuation: |
50 dB |
Blocking: |
60 dB |
Audio Output Power: |
80 mW |
Minimum load impedance: |
4 Ω |