Thông số kỹ thuật
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước |
Chiều rộng |
1.424mm (56 7/16") |
Chiều cao |
905mm (35 11/16") |
Chiều sâu |
513mm (20 3/16") |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
60.5kg (133lbs., 6oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
Bàn phím GH3 (Graded Hammer 3) |
Touch Sensitivity |
Cứng, Trung Bình, Mềm, Cố Định |
Pedal |
Số pedal |
3 |
Nửa pedal |
Có |
Các chức năng |
Âm vang với hiệu ứng nữa pedal, giảm âm và duy trì âm |
Hiển thị |
Loại |
7-segment LED |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Ống trượt, Nắp che Phím |
Khoảng Nghỉ Nhạc |
Có |
Giọng
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo âm |
Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
Nhả Âm Êm ái |
Có |
Âm vang |
Có |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
14 (Demo giọng), 50 (Piano) |
Biến tấu
Loại |
Tiếng Vang |
4 |
Âm rõ |
5 |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
Kép/Trộn âm |
Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
14 (Demo giọng), 50 (Piano) |
Số lượng bài hát |
10 (Tối đa) |
Số lượng track |
2 |
Các chức năng
Đầu thu âm USB |
Phát lại |
wav |
Thu âm |
wav |
Bộ đếm nhịp |
Dãy Nhịp Điệu |
Có |
Kiểm soát khác |
5 Ngôn ngữ |
Kiểm soát toàn bộ |
Dịch giọng |
Có |
Kiểm soát khác |
Tinh chỉnh, loại Âm Giai... |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 1,5 MB |
Đĩa ngoài |
USB Flash Memory, Thẻ Nhớ (Media, v.v..) với Adapter ngoài |
Kết nối |
Tai nghe |
2 |
MIDI |
In/Out/Thru |
AUX IN |
L / L+R, R |
NGÕ RA PHỤ |
L / L+R, R |
USB TO DEVICE |
Có (1) |
USB TO HOST |
Có (1) |
Ampli và Loa
Ampli |
30W x 2 |
Loa |
16cm x 2 [6 5/16" x 2] |
Nguồn điện
Piano điện tở Yamaha là sản phẩm dựa trên 100 năm kinh nghiệm chế tạo những nhạc cụ mộc có chất lượng tốt nhất. Yamaha còn là công ty dẫn đầu trong công nghệ âm thanh điện tử. Vì thế, Piano điện của Yamaha được thừa hưởng những kĩ năng và kinh nghiệm tổng hợp đó mà không công ty nhạc cụ nào khác có thể làm được.
Real Grand Expression (Cảm giác chơi đại dương cầm thực thụ). Cụm từ này mô ta khả năng trình diễn và thể hiện cảm xúc của Clavinova. Đó không chỉ là sự mô phỏng đầy đủ về âm thanh, cảm giác đánh phím đàn và pedal, mà còn là sự ứng dụng công nghệ chế tạo thủ công từ đàn piano để tích hợp một cách hoàn hảo ba yếu tố này vào trong một chiếc piano điện.
Nó sẽ cho ra âm thanh chính xác như bạn mong muốn khi bấm phím đàn và cảm giác khi đạp pedal. Khi chơi đàn, bạn sẽ cảm thấy như đang chơi một cây đại dương cầm thực thụ.
Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.
Thông số kỹ thuật của đàn Piano kỹ thuật số CLP-430PE:
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước |
Chiều rộng |
1.424mm (56 7/16") |
Chiều cao |
905mm (35 11/16") |
Chiều sâu |
513mm (20 3/16") |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
60.5kg (133lbs., 6oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
Bàn phím GH3 (Graded Hammer 3) |
Touch Sensitivity |
Cứng, Trung Bình, Mềm, Cố Định |
Pedal |
Số pedal |
3 |
Nửa pedal |
Có |
Các chức năng |
Âm vang với hiệu ứng nữa pedal, giảm âm và duy trì âm |
Hiển thị |
Loại |
7-segment LED |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Ống trượt, Nắp che Phím |
Khoảng Nghỉ Nhạc |
Có |
Giọng
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo âm |
Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
Nhả Âm Êm ái |
Có |
Âm vang |
Có |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
14 (Demo giọng), 50 (Piano) |
Biến tấu
Loại |
Tiếng Vang |
4 |
Âm rõ |
5 |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
Kép/Trộn âm |
Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
14 (Demo giọng), 50 (Piano) |
Số lượng bài hát |
10 (Tối đa) |
Số lượng track |
2 |
Các chức năng
Đầu thu âm USB |
Phát lại |
wav |
Thu âm |
wav |
Bộ đếm nhịp |
Dãy Nhịp Điệu |
Có |
Kiểm soát khác |
5 Ngôn ngữ |
Kiểm soát toàn bộ |
Dịch giọng |
Có |
Kiểm soát khác |
Tinh chỉnh, loại Âm Giai... |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 1,5 MB |
Đĩa ngoài |
USB Flash Memory, Thẻ Nhớ (Media, v.v..) với Adapter ngoài |
Kết nối |
Tai nghe |
2 |
MIDI |
In/Out/Thru |
AUX IN |
L / L+R, R |
NGÕ RA PHỤ |
L / L+R, R |
USB TO DEVICE |
Có (1) |
USB TO HOST |
Có (1) |
Ampli và Loa
Ampli |
30W x 2 |
Loa |
16cm x 2 [6 5/16" x 2] |
Nguồn điện
Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Đàn Piano kỹ thuật số CLP-465GP
>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K