Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
BETA 91A
Shure
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Cartridge Type | Electret Condenser |
mẫu cực | Half-cardioid |
tần số đáp ứng | 20 to 20,000 Hz |
ngõ ra @ 1 kHz | 146 &Omega |
độ nhạy Điện áp vòng mở 1V | –48.5 dBV/Pa[1] (3.8 mV) |
ngưỡng áp suất âm 1 kHz at 1% THD[2] | 2500 Ω load 155 dB 1000 Ω load 151 dB |
Signal-to-Noise Ratio[3] | 64.5 dB |
Dải âm @ 1 kHz | 2500 Ω load 125.5 dB 1000 Ω load 121.5 dB |
Clipping Level 20 Hz to 20 kHz, 1% THD | 2500 Ω load 12.5 dBV 1000 Ω load 7.5 dBV |
Độ nhiễu tự sinh equivalent SPL, A-weighted, typica | 29.5 dB SPL-A |
Common Mode Rejection 20 Hz to 200 kHz | ≥55 dB |
Frequency Contour Switch | 7 dB of attenuation centered at 400 kHz |
kết nối | Thiết kế 3 chân cho âm thanh chuyên nghiệp (XLR) |
điện cực | Điện áp chuyển đổi từ chân 2 sang chân 3 |
Điện áp yêu cầu | 11–52 V DC[4] phantom power (IEC-61938), 5.4 mA |
trọng lượng | 470 g (16.6 oz.) |
Micro dành cho trống và piano Shure Beta 91A là sản phẩm của thương hiệu Shure thuộc dòng Beta ( Beta Micro Phones) được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Bản Beta 91A được tối ưu hóa cho trống đá, cũng như các ứng dụng cấp thấp truyền thống bao gồm cả piano. Nó sử dụng một micro-condenser đa hướng với một bộ khuyếch đại XLR tích hợp được thiết kế riêng cho một phản ứng cấp thấp mạnh mẽ.
Phiên bản Beta 91A là một micrô phân cực condenser một nửa cardioid. Bạn có thể mong đợi một phản ứng thấp mạnh mẽ vì nó được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng tần số bass, tấn công vượt trội và cú đấm cho âm thanh chất lượng phòng thu ngay cả ở các mức áp suất âm thanh cực cao (SPL).
Bản Beta 91A có vỏ micrô mới và được cập nhật. Các capsule mới sẽ dẫn đến một dải tần số cao tự nhiên hơn so với bản Beta 91.
Cartridge Type | Electret Condenser |
mẫu cực | Half-cardioid |
tần số đáp ứng | 20 to 20,000 Hz |
ngõ ra @ 1 kHz | 146 &Omega |
độ nhạy Điện áp vòng mở 1V | –48.5 dBV/Pa[1] (3.8 mV) |
ngưỡng áp suất âm 1 kHz at 1% THD[2] | 2500 Ω load 155 dB 1000 Ω load 151 dB |
Signal-to-Noise Ratio[3] | 64.5 dB |
Dải âm @ 1 kHz | 2500 Ω load 125.5 dB 1000 Ω load 121.5 dB |
Clipping Level 20 Hz to 20 kHz, 1% THD | 2500 Ω load 12.5 dBV 1000 Ω load 7.5 dBV |
Độ nhiễu tự sinh equivalent SPL, A-weighted, typica | 29.5 dB SPL-A |
Common Mode Rejection 20 Hz to 200 kHz | ≥55 dB |
Frequency Contour Switch | 7 dB of attenuation centered at 400 kHz |
kết nối | Thiết kế 3 chân cho âm thanh chuyên nghiệp (XLR) |
điện cực | Điện áp chuyển đổi từ chân 2 sang chân 3 |
Điện áp yêu cầu | 11–52 V DC[4] phantom power (IEC-61938), 5.4 mA |
trọng lượng | 470 g (16.6 oz.) |
>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Micro dành cho nhạc cụ Shure BETA 181
>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: Hướng dẫn lựa chọn micro có dây Shure tốt nhất hiện nay
Cartridge Type | Electret Condenser |
mẫu cực | Half-cardioid |
tần số đáp ứng | 20 to 20,000 Hz |
ngõ ra @ 1 kHz | 146 &Omega |
độ nhạy Điện áp vòng mở 1V | –48.5 dBV/Pa[1] (3.8 mV) |
ngưỡng áp suất âm 1 kHz at 1% THD[2] | 2500 Ω load 155 dB 1000 Ω load 151 dB |
Signal-to-Noise Ratio[3] | 64.5 dB |
Dải âm @ 1 kHz | 2500 Ω load 125.5 dB 1000 Ω load 121.5 dB |
Clipping Level 20 Hz to 20 kHz, 1% THD | 2500 Ω load 12.5 dBV 1000 Ω load 7.5 dBV |
Độ nhiễu tự sinh equivalent SPL, A-weighted, typica | 29.5 dB SPL-A |
Common Mode Rejection 20 Hz to 200 kHz | ≥55 dB |
Frequency Contour Switch | 7 dB of attenuation centered at 400 kHz |
kết nối | Thiết kế 3 chân cho âm thanh chuyên nghiệp (XLR) |
điện cực | Điện áp chuyển đổi từ chân 2 sang chân 3 |
Điện áp yêu cầu | 11–52 V DC[4] phantom power (IEC-61938), 5.4 mA |
trọng lượng | 470 g (16.6 oz.) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)