Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
EVF-2151D-FGB
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Coverage (Nominal -6 dB) | Omnidirectional in normal operating range |
Environmental Specs | Standard versions: IEC 60529 IP44. PI and FG versions: IEC 60529 IP55 |
Input Connections | Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover |
Nominal Impedance | Passive: N/A, Bi-amp: 4 Ω Biamp |
Frequency Response (-3 dB) | 40 - 2600 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 30 - 3200 Hz |
Recommended High-Pass Frequency | 35 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 101 dB |
Max. SPL/1m (calc) | 137 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | Omnidirectional ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | Omnidirectional ° |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 1000/2000/4000 Watts |
LF Transducer | Two DVX3159A 15-inch (381 mm) drivers |
Minimum Impedance | Passive: N/A, Bi-amp: 2.7 Ω Biamp |
Enclosure Material | 13-ply weather-resistant birch with EVCoat |
Grill | Standard versions: 16-ga Galvanneal, Powdercoat, with screen behind. PI and FG versions: 18-ga Stainless, Powdercoat, with hydrophobic cloth behind |
Suspension | (28) M10 Threaded Points (one EBK-M10-EVI kit of four forged eyebolts included) |
Height | 768.6 mm (30.26") |
Width | 675.6 mm (26.6") |
Depth | 726.4 mm (28.6") |
Weight Net | 53.1 kg (117.07 lbs) |
Loa Electro Voice EVF-2151D-FGB là Loa toàn dải của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng EVF Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Electro-Voice EVF-2151D là thiết bị âm trầm công suất cao, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Các tính năng của EVF-2151D làm cho nó trở thành một loa chuyên nghiệp cho bất kỳ ứng dụng cài đặt cố định nào. Vỏ bọc của Loa Electro Voice EVF-2151D-FGB được chịu được thời tiết rất tốt.
=>> Xem thêm sản phẩm: Loa Electro Voice EVF-2151D-PIB
Coverage (Nominal -6 dB) | Omnidirectional in normal operating range |
Environmental Specs | Standard versions: IEC 60529 IP44. PI and FG versions: IEC 60529 IP55 |
Input Connections | Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover |
Nominal Impedance | Passive: N/A, Bi-amp: 4 Ω Biamp |
Frequency Response (-3 dB) | 40 - 2600 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 30 - 3200 Hz |
Recommended High-Pass Frequency | 35 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 101 dB |
Max. SPL/1m (calc) | 137 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | Omnidirectional ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | Omnidirectional ° |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 1000/2000/4000 Watts |
LF Transducer | Two DVX3159A 15-inch (381 mm) drivers |
Minimum Impedance | Passive: N/A, Bi-amp: 2.7 Ω Biamp |
Enclosure Material | 13-ply weather-resistant birch with EVCoat |
Grill | Standard versions: 16-ga Galvanneal, Powdercoat, with screen behind. PI and FG versions: 18-ga Stainless, Powdercoat, with hydrophobic cloth behind |
Suspension | (28) M10 Threaded Points (one EBK-M10-EVI kit of four forged eyebolts included) |
Height | 768.6 mm (30.26") |
Width | 675.6 mm (26.6") |
Depth | 726.4 mm (28.6") |
Weight Net | 53.1 kg (117.07 lbs) |
Mua loa electro voice chính hãng là sự lựa chọn vô cùng thông minh từ âm thanh sân khấu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối thiết bị âm thanh nhập khẩu chất lượng nhất tại Hà Nội.
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Coverage (Nominal -6 dB) | Omnidirectional in normal operating range |
Environmental Specs | Standard versions: IEC 60529 IP44. PI and FG versions: IEC 60529 IP55 |
Input Connections | Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover |
Nominal Impedance | Passive: N/A, Bi-amp: 4 Ω Biamp |
Frequency Response (-3 dB) | 40 - 2600 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 30 - 3200 Hz |
Recommended High-Pass Frequency | 35 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 101 dB |
Max. SPL/1m (calc) | 137 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | Omnidirectional ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | Omnidirectional ° |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 1000/2000/4000 Watts |
LF Transducer | Two DVX3159A 15-inch (381 mm) drivers |
Minimum Impedance | Passive: N/A, Bi-amp: 2.7 Ω Biamp |
Enclosure Material | 13-ply weather-resistant birch with EVCoat |
Grill | Standard versions: 16-ga Galvanneal, Powdercoat, with screen behind. PI and FG versions: 18-ga Stainless, Powdercoat, with hydrophobic cloth behind |
Suspension | (28) M10 Threaded Points (one EBK-M10-EVI kit of four forged eyebolts included) |
Height | 768.6 mm (30.26") |
Width | 675.6 mm (26.6") |
Depth | 726.4 mm (28.6") |
Weight Net | 53.1 kg (117.07 lbs) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)