Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa |
Passive (Không có công suất) |
Sử dụng cho phòng |
20m2 - 30m2 |
Cấu tạo |
3 Loa, 2 đường tiếng |
Thông tin bass loa |
Thiết kế đặc biệt được trang bị vòng nhôm giải điều chế để xử lý công suất cao |
Loa treble |
2 x 7.6cm cone giấy |
Công suất RMS |
200W |
Công suất Max/Program |
800W |
Trở kháng |
8 ohms |
Tần số đáp tuyến |
64 Hz - 14 kHz (±3 dB) |
Độ nhạy (1w @ 1m) |
90 dB |
Cường độ phát âm cực đại |
113 dB (119 dB peak) |
Kết nối |
2 cổng cài dây |
Góc phủ âm (Ngang x Dọc) |
110° × 100° |
Vỏ loa |
MDF 12mm Vinyl |
Kiểu Dáng |
Loa Ngang |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
505 x 290 x 320 mm |
Trọng lượng |
11 Kg |
Bộ loa KARAOKE passive không công suất được trang bị hệ thống Driver 2 đường tiếng, củ loa bass đường kính 25cm, công suất định mức 200W phù hợp cho loa giải trí ca hát tại gia đình có diện tích vừa và nhỏ từ 20-30m2.
Bảng thông số kỹ thuật chính
Kiểu Loa |
Passive (Không có công suất) |
Sử dụng cho phòng |
20m2 - 30m2 |
Cấu tạo |
3 Loa, 2 đường tiếng |
Thông tin bass loa |
Thiết kế đặc biệt được trang bị vòng nhôm giải điều chế để xử lý công suất cao |
Loa treble |
2 x 7.6cm cone giấy |
Công suất RMS |
200W |
Công suất Max/Program |
800W |
Trở kháng |
8 ohms |
Tần số đáp tuyến |
64 Hz - 14 kHz (±3 dB) |
Độ nhạy (1w @ 1m) |
90 dB |
Cường độ phát âm cực đại |
113 dB (119 dB peak) |
Kết nối |
2 cổng cài dây |
Góc phủ âm (Ngang x Dọc) |
110° × 100° |
Vỏ loa |
MDF 12mm Vinyl |
Kiểu Dáng |
Loa Ngang |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
505 x 290 x 320 mm |
Trọng lượng |
11 Kg |