Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
SVX188E/CVL-P12
Shure
12 tháng
chiếc
0
Còn hàng
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Cân nặng | 245 g |
Kích thước: | 32 x 168 x 104.5 mm |
Transmission: | Analog |
Bias via BNC: | No |
High Density Mode: | No |
Interference Detection: | No |
Remote Control: | No |
Number of compatible systems per frequency band: | Up to 4 |
DANTE-Enabled Products: | No |
Detachable Antennas: | No |
Logic: | No |
Cascade: | No |
Receiver type: | Dual |
Line Mic Switch: | No |
Image Rejection: | 50 dB, typical |
RF Sensitivity: | -105 dBm, for 12dB SINAD, typical |
Phantom Power Protection: | No |
Cân nặng: | 25 g |
Tần số đáp ứng ( Tailored ): | 60 Hz – 12 kHz |
Sensitivity: | -43.50 dBV/Pa – 6.70 mV/Pa |
Equivalent Selfnoise: | 22 dB(A) |
Sound Pressure: | 139 dB |
Transducer type: | Condenser |
Polar pattern: | Cardioid |
Switchable low cut: | No |
Kết nối: | TQG (T4AF, 4-Pin Mini) |
Attenuator: | No |
Interchangeable Capsule: | No |
Chức năng chính: | Installed |
Đầu ra cho tai nghe: | No |
Cartridge: | Fixed |
Requires Phantom Power: | 5 V DC (nominal), 10 V maximum (DC bias) VDC |
Cân nặng: | 90g |
Thời gian sử dụng: | 10 tiếng |
Form factor: | Bodypack |
Tắt âm ( auto ): | Không |
Antenna tháo lắp: | Không |
Switchable RF power: | Không |
Kích thước ( không gồm antenna ): | 108x64x19 mm |
Frequency Diversity: | Không |
Chức năng: | Truyền sóng |
High Density Mode: | Không |
Trở kháng đầu vào: | 22 kΩ |
Transmission: | Analog |
Hệ thống không dây của Shure gồm 2 microphone CVL, 2 bộ nhận SVX1 và receiver dual SVX88 dành cho thuyết trình. Một số phiên bản tần số sắng khả dụng: P12, P14. Micro cài áo Shure SVX188E/CVL-P12 cho 2 người dùng, chính hãng từ hãng shure. Mang lại sự an toàn cho một cuộc họp quan trọng. Series này có thể phối hợp lựa chọn Option micro cầm tay và micro kẹp áo cho nhu cầu vừa MC vừa giảng dạy. Model shure SVX được shure phát triển quy mô hội họp, âm thanh nhà thờ, giảng dạy.
Cân nặng | 245 g |
Kích thước: | 32 x 168 x 104.5 mm |
Transmission: | Analog |
Bias via BNC: | No |
High Density Mode: | No |
Interference Detection: | No |
Remote Control: | No |
Number of compatible systems per frequency band: | Up to 4 |
DANTE-Enabled Products: | No |
Detachable Antennas: | No |
Logic: | No |
Cascade: | No |
Receiver type: | Dual |
Line Mic Switch: | No |
Image Rejection: | 50 dB, typical |
RF Sensitivity: | -105 dBm, for 12dB SINAD, typical |
Phantom Power Protection: | No |
Cân nặng: | 25 g |
Tần số đáp ứng ( Tailored ): | 60 Hz – 12 kHz |
Sensitivity: | -43.50 dBV/Pa – 6.70 mV/Pa |
Equivalent Selfnoise: | 22 dB(A) |
Sound Pressure: | 139 dB |
Transducer type: | Condenser |
Polar pattern: | Cardioid |
Switchable low cut: | No |
Kết nối: | TQG (T4AF, 4-Pin Mini) |
Attenuator: | No |
Interchangeable Capsule: | No |
Chức năng chính: | Installed |
Đầu ra cho tai nghe: | No |
Cartridge: | Fixed |
Requires Phantom Power: | 5 V DC (nominal), 10 V maximum (DC bias) VDC |
Cân nặng: | 90g |
Thời gian sử dụng: | 10 tiếng |
Form factor: | Bodypack |
Tắt âm ( auto ): | Không |
Antenna tháo lắp: | Không |
Switchable RF power: | Không |
Kích thước ( không gồm antenna ): | 108x64x19 mm |
Frequency Diversity: | Không |
Chức năng: | Truyền sóng |
High Density Mode: | Không |
Trở kháng đầu vào: | 22 kΩ |
Transmission: | Analog |
Cân nặng | 245 g |
Kích thước: | 32 x 168 x 104.5 mm |
Transmission: | Analog |
Bias via BNC: | No |
High Density Mode: | No |
Interference Detection: | No |
Remote Control: | No |
Number of compatible systems per frequency band: | Up to 4 |
DANTE-Enabled Products: | No |
Detachable Antennas: | No |
Logic: | No |
Cascade: | No |
Receiver type: | Dual |
Line Mic Switch: | No |
Image Rejection: | 50 dB, typical |
RF Sensitivity: | -105 dBm, for 12dB SINAD, typical |
Phantom Power Protection: | No |
Cân nặng: | 25 g |
Tần số đáp ứng ( Tailored ): | 60 Hz – 12 kHz |
Sensitivity: | -43.50 dBV/Pa – 6.70 mV/Pa |
Equivalent Selfnoise: | 22 dB(A) |
Sound Pressure: | 139 dB |
Transducer type: | Condenser |
Polar pattern: | Cardioid |
Switchable low cut: | No |
Kết nối: | TQG (T4AF, 4-Pin Mini) |
Attenuator: | No |
Interchangeable Capsule: | No |
Chức năng chính: | Installed |
Đầu ra cho tai nghe: | No |
Cartridge: | Fixed |
Requires Phantom Power: | 5 V DC (nominal), 10 V maximum (DC bias) VDC |
Cân nặng: | 90g |
Thời gian sử dụng: | 10 tiếng |
Form factor: | Bodypack |
Tắt âm ( auto ): | Không |
Antenna tháo lắp: | Không |
Switchable RF power: | Không |
Kích thước ( không gồm antenna ): | 108x64x19 mm |
Frequency Diversity: | Không |
Chức năng: | Truyền sóng |
High Density Mode: | Không |
Trở kháng đầu vào: | 22 kΩ |
Transmission: | Analog |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)