Thông số kỹ thuật
Thông số kĩ thuật bộ thu SVX88
Cân nặng |
245 g |
Kích thước: |
32 x 168 x 104.5 mm |
Transmission: |
Analog |
Bias via BNC: |
No |
High Density Mode: |
No |
Interference Detection: |
No |
Remote Control: |
No |
Number of compatible systems per frequency band: |
Up to 4 |
DANTE-Enabled Products: |
No |
Detachable Antennas: |
No |
Logic: |
No |
Cascade: |
No |
Receiver type: |
Dual |
Line Mic Switch: |
No |
Image Rejection: |
50 dB, typical |
RF Sensitivity: |
-105 dBm, for 12dB SINAD, typical |
Phantom Power Protection: |
No |
Thông số kĩ thuật Microphone dạng kẹp áo CVL
Cân nặng: |
25 g |
Tần số đáp ứng ( Tailored ): |
60 Hz – 12 kHz |
Sensitivity: |
-43.50 dBV/Pa – 6.70 mV/Pa |
Equivalent Selfnoise: |
22 dB(A) |
Sound Pressure: |
139 dB |
Transducer type: |
Condenser |
Polar pattern: |
Cardioid |
Switchable low cut: |
No |
Kết nối: |
TQG (T4AF, 4-Pin Mini) |
Attenuator: |
No |
Interchangeable Capsule: |
No |
Chức năng chính: |
Installed |
Đầu ra cho tai nghe: |
No |
Cartridge: |
Fixed |
Requires Phantom Power: |
5 V DC (nominal), 10 V maximum (DC bias) VDC |
Thông số kĩ thuật bộ truyền sóng SVX1
Cân nặng: |
90g |
Thời gian sử dụng: |
10 tiếng |
Form factor: |
Bodypack |
Tắt âm ( auto ): |
Không |
Antenna tháo lắp: |
Không |
Switchable RF power: |
Không |
Kích thước ( không gồm antenna ): |
108x64x19 mm |
Frequency Diversity: |
Không |
Chức năng: |
Truyền sóng |
High Density Mode: |
Không |
Trở kháng đầu vào: |
22 kΩ |
Transmission: |
Analog |
Micro không dây cài áo Shure SVX188E/CVL-P12
Hệ thống không dây của Shure gồm 2 microphone CVL, 2 bộ nhận SVX1 và receiver dual SVX88 dành cho thuyết trình. Một số phiên bản tần số sắng khả dụng: P12, P14. Micro cài áo Shure SVX188E/CVL-P12 cho 2 người dùng, chính hãng từ hãng shure. Mang lại sự an toàn cho một cuộc họp quan trọng. Series này có thể phối hợp lựa chọn Option micro cầm tay và micro kẹp áo cho nhu cầu vừa MC vừa giảng dạy. Model shure SVX được shure phát triển quy mô hội họp, âm thanh nhà thờ, giảng dạy.
Thông số kĩ thuật bộ thu SVX88
Cân nặng |
245 g |
Kích thước: |
32 x 168 x 104.5 mm |
Transmission: |
Analog |
Bias via BNC: |
No |
High Density Mode: |
No |
Interference Detection: |
No |
Remote Control: |
No |
Number of compatible systems per frequency band: |
Up to 4 |
DANTE-Enabled Products: |
No |
Detachable Antennas: |
No |
Logic: |
No |
Cascade: |
No |
Receiver type: |
Dual |
Line Mic Switch: |
No |
Image Rejection: |
50 dB, typical |
RF Sensitivity: |
-105 dBm, for 12dB SINAD, typical |
Phantom Power Protection: |
No |
Thông số kĩ thuật Microphone dạng kẹp áo CVL
Cân nặng: |
25 g |
Tần số đáp ứng ( Tailored ): |
60 Hz – 12 kHz |
Sensitivity: |
-43.50 dBV/Pa – 6.70 mV/Pa |
Equivalent Selfnoise: |
22 dB(A) |
Sound Pressure: |
139 dB |
Transducer type: |
Condenser |
Polar pattern: |
Cardioid |
Switchable low cut: |
No |
Kết nối: |
TQG (T4AF, 4-Pin Mini) |
Attenuator: |
No |
Interchangeable Capsule: |
No |
Chức năng chính: |
Installed |
Đầu ra cho tai nghe: |
No |
Cartridge: |
Fixed |
Requires Phantom Power: |
5 V DC (nominal), 10 V maximum (DC bias) VDC |
Thông số kĩ thuật bộ truyền sóng SVX1
Cân nặng: |
90g |
Thời gian sử dụng: |
10 tiếng |
Form factor: |
Bodypack |
Tắt âm ( auto ): |
Không |
Antenna tháo lắp: |
Không |
Switchable RF power: |
Không |
Kích thước ( không gồm antenna ): |
108x64x19 mm |
Frequency Diversity: |
Không |
Chức năng: |
Truyền sóng |
High Density Mode: |
Không |
Trở kháng đầu vào: |
22 kΩ |
Transmission: |
Analog |