Thông số kỹ thuật
Cartridge |
Electret condenser |
Dải tần số |
70 đến 16,000 Hz |
Mẫu cực |
Cardioid |
Trở kháng đầu ra |
180 Ω |
SPL tối đa |
1 kHz tại 1% THD: 120 dB SPL |
Tỷ lệ tín hiệu đến nhiễu |
Tham chiếu tại 94 dB SPL @ 1 kHz: 67 dB |
Phạm vi động |
93 dB |
Tự nhiễu |
Tương đương SPL, A trọng số (điển hình): 27 dB SPL |
Từ chối chế độ chung |
>45 dB (10 Hz đến 100 kHz) |
Mức cắt |
Đầu ra Preamplifier 1 kHz @ 1% THD: -7 dBV |
Phân cực |
Áp lực dương trên cơ hoành tạo ra điện áp dương trên pin 2 đối với pin 3 |
Nguồn điện |
11 đến 52 VDC, 2.0 mA |
Độ ẩm |
0 - 95% |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
0 - 135°F (-18 to 57°C) |
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ |
-20 đến 165°F (-29 to 74°C) |
Trọng lượng |
6.8 oz (192.8 g) |
I. Đặc điểm của micro cổ ngỗng đơn hướng Shure CVG18S-B/C:
Micro cổ ngỗng đơn hướng Shure CVG18S-B/C là sản phẩm của thương hiệu Shure thuộc dòng MX - Micro Phones được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Thiết bị cổ ngỗng đen Shure CVG18-B / C Centraverse 18 "Condenser có thiết kế cổ ngỗng hai phần khớp nối đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng và định vị dễ dàng. Các phòng họp, hội nghị, microphone này có công nghệ CommShield để che chắn chống nhiễu RF từ các thiết bị không dây di động, ngoài ra còn có kính chắn gió và mặt bích gắn.
- Mẫu cực Cardioid với dải tần số phù hợp cho bài phát biểu
- Công nghệ CommShield chống lại nhiễu RF không mong muốn từ các thiết bị không dây di động và cung cấp khả năng chống lại tín hiệu vô tuyến mạnh
- Dải tần số phù hợp để chụp nhanh các chuyển tiếp ở nhiều vị trí khác nhau như bục giảng và máy tính để bàn
- Thiết kế cổ ngỗng 2 phần và xây dựng chắc chắn, đáng tin cậy
- Bao gồm mặt bích gắn kết và snap-fit kính chắn gió
II. Thông số kĩ thuật Micro Shure CVG18S-B/C:
Cartridge |
Electret condenser |
Dải tần số |
70 đến 16,000 Hz |
Mẫu cực |
Cardioid |
Trở kháng đầu ra |
180 Ω |
SPL tối đa |
1 kHz tại 1% THD: 120 dB SPL |
Tỷ lệ tín hiệu đến nhiễu |
Tham chiếu tại 94 dB SPL @ 1 kHz: 67 dB |
Phạm vi động |
93 dB |
Tự nhiễu |
Tương đương SPL, A trọng số (điển hình): 27 dB SPL |
Từ chối chế độ chung |
>45 dB (10 Hz đến 100 kHz) |
Mức cắt |
Đầu ra Preamplifier 1 kHz @ 1% THD: -7 dBV |
Phân cực |
Áp lực dương trên cơ hoành tạo ra điện áp dương trên pin 2 đối với pin 3 |
Nguồn điện |
11 đến 52 VDC, 2.0 mA |
Độ ẩm |
0 - 95% |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
0 - 135°F (-18 to 57°C) |
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ |
-20 đến 165°F (-29 to 74°C) |
Trọng lượng |
6.8 oz (192.8 g) |
>>> Sản phẩm cùng loại khác có thể bạn quan tâm: Micro cổ ngỗng Shure MX418SE/C
>>> Bạn có thể tham khảo bài viết sau để biết thêm thông tin: Hướng dẫn lựa chọn micro có dây Shure tốt nhất hiện nay