Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
MXW6/O
Shure
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Phạm vi điều chỉnh độ lợi từ | -25 đến 15 dB (theo bước 1 dB) |
Mức đầu vào tối đa | −9 dBV (độ lợi mic = -16 dB) |
Đầu ra tai nghe | 1/8 "(3,5 mm) mono kép (sẽ lái tai nghe stereo) |
Công suất đầu ra | tai nghe: 17.5 mW (1 kHz @ 1% biến dạng, công suất đỉnh, @ 16 Ω) |
Loại ăng-ten | Nội bộ, đa dạng không gian, phân cực tuyến tính |
Loại pin | pin sạc Li-Ion |
Tuổi thọ pin | Tối đa 9 giờ (Được tính bằng pin mới. Thời gian chạy thay đổi tùy thuộc vào tình trạng pin) |
Bộ kết nối sạc | USB 3.0 Loại A |
Vỏ máy | Nhựa tổng hợp |
Microphone Capsule | R185B |
Phạm vi nhiệt độ | Đề nghị lưu trữ: 32 đến 77 ° F (0 đến 25 ° C) |
Kích thước | 0.9 x 1.75 x 4.5" (23 x 44 x 114 mm) |
Trọng lượng | 3,8 oz (108 g) với pin |
Máy phát biên giới đa hướng MXW6 từ Shure là bộ phát biên giới hai chiều với micrô đa hướng tích hợp được thiết kế để sử dụng với hệ thống hội nghị không dây Microflex của Shure. Thiết bị có đầu ra tai nghe cho phép bạn giám sát âm thanh trả về, hữu ích cho bản dịch hoặc tài liệu lập trình. Nó có một công tắc điện ẩn để ngăn ngừa tình cờ tắt. Nó truyền âm thanh của bạn với mã hóa AES 256 bit để phát sóng an toàn. Pin sạc tích hợp của MXW6 có thể cung cấp tới 9 giờ hoạt động.
Phạm vi điều chỉnh độ lợi từ | -25 đến 15 dB (theo bước 1 dB) |
Mức đầu vào tối đa | −9 dBV (độ lợi mic = -16 dB) |
Đầu ra tai nghe | 1/8 "(3,5 mm) mono kép (sẽ lái tai nghe stereo) |
Công suất đầu ra | tai nghe: 17.5 mW (1 kHz @ 1% biến dạng, công suất đỉnh, @ 16 Ω) |
Loại ăng-ten | Nội bộ, đa dạng không gian, phân cực tuyến tính |
Loại pin | pin sạc Li-Ion |
Tuổi thọ pin | Tối đa 9 giờ (Được tính bằng pin mới. Thời gian chạy thay đổi tùy thuộc vào tình trạng pin) |
Bộ kết nối sạc | USB 3.0 Loại A |
Vỏ máy | Nhựa tổng hợp |
Microphone Capsule | R185B |
Phạm vi nhiệt độ | Đề nghị lưu trữ: 32 đến 77 ° F (0 đến 25 ° C) |
Kích thước | 0.9 x 1.75 x 4.5" (23 x 44 x 114 mm) |
Trọng lượng | 3,8 oz (108 g) với pin |
Phạm vi điều chỉnh độ lợi từ | -25 đến 15 dB (theo bước 1 dB) |
Mức đầu vào tối đa | −9 dBV (độ lợi mic = -16 dB) |
Đầu ra tai nghe | 1/8 "(3,5 mm) mono kép (sẽ lái tai nghe stereo) |
Công suất đầu ra | tai nghe: 17.5 mW (1 kHz @ 1% biến dạng, công suất đỉnh, @ 16 Ω) |
Loại ăng-ten | Nội bộ, đa dạng không gian, phân cực tuyến tính |
Loại pin | pin sạc Li-Ion |
Tuổi thọ pin | Tối đa 9 giờ (Được tính bằng pin mới. Thời gian chạy thay đổi tùy thuộc vào tình trạng pin) |
Bộ kết nối sạc | USB 3.0 Loại A |
Vỏ máy | Nhựa tổng hợp |
Microphone Capsule | R185B |
Phạm vi nhiệt độ | Đề nghị lưu trữ: 32 đến 77 ° F (0 đến 25 ° C) |
Kích thước | 0.9 x 1.75 x 4.5" (23 x 44 x 114 mm) |
Trọng lượng | 3,8 oz (108 g) với pin |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)