Thông số kỹ thuật
Dải tần số |
554.000 - 865.000 MHz |
Phạm vi có hiệu lưc |
100 m (300 ft.) Trong điều kiện tối ưu (Phạm vi làm việc thực tế phụ thuộc vào sự hấp thụ tín hiệu RF, phản xạ và nhiễu) |
Dải tần số âm thanh |
25 đến 15.000 Hz, (± 2 dB (dải tần số hệ thống tổng thể phụ thuộc vào thành phần micrô) * Mức đầu ra: Mức micrô = Mức dòng ”20 dB |
Phân cực âm thanh bộ phát |
Áp lực dương trên màng micrô (hoặc điện áp dương áp dụng cho đầu cắm điện thoại WA302) tạo ra điện áp dương trên chân 2 (đối với chốt 3 của đầu ra trở kháng thấp) và đầu ra của đầu ra 1/4-inch cao trở kháng |
Mức đầu ra âm thanh bộ nhận |
(Độ lệch ± 38 kHz, 1 kHz) |
|
Đầu nối XLR (tải 600 ohm) |
+3,9 dBV (dòng), ”17 dBV (mic); 1/4 inch kết nối (vào tải 3000 ohm): "2 dBV |
Trở kháng đầu ra |
50 ohms ở mức dòng; 2000 ohms ở mức micrô |
Điều chế |
± 38 kHz hệ thống giãn nở máy nén độ lệch với trước và de-nhấn mạnh. |
Phạm vi động |
>100 dB, A-trọng số |
Độ nhạy RF |
1,26 V cho 12 dB SINAD (điển hình) |
Từ chối hình ảnh |
80 dB điển hình |
Từ chối giả mạo |
75 dB điển hình |
Biến dạng hệ thống (độ lệch chuẩn ± 38 kHz, điều chế 1 kHz) |
0,3% tổng méo hài hòa, điển hình |
Nguồn điện |
- 18 Vdc (nền âm), 550 mA |
Tuổi thọ pin |
8 đến 9 giờ (với pin alkaline Duracell MN1604 9V) |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
-20 độ đến 49 độ C ("4 độ đến 120 độ F) GHI CHÚ: Các đặc tính của pin có thể giới hạn phạm vi này. |
Kích thước tổng thể |
1.72 in. x 8.56 in. x 6.52 in. (43 x 214 x 163 mm) |
Trọng lượng |
2 lbs, 7 oz. (1105 g) |
I. Đặc điểm nổi bật của bộ thu không dây Shure ULXP4:
Bộ thu không dây Shure ULXP4 là sản phẩm của thương hiệu Shure thuộc dòng ULX-P được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
The ULXP4 receiver works with the following không dây ULX Series microphones and more
- ULX1 Bodypack transmitter with:
- Omni - WL93, WL183
- Cardioids - WL185, WL184
- Headset - WBH53 (Black) or WBH53T (Tan)
- ULX2 Microphone transmitter with:
- Cardioids - SM58 (ULX258J1), Beta 87C (ULX2B87CJ1)
- Super Cardioids - SM87 (ULX287J1), Beta 58A (ULX2B58AJ1), Beta 87A (ULX2B87AJ1)
Tính năng nổi bật bộ thu không dây Shure ULXP4
- Power On Indicator
- 1/2-wave antennae provide professional-level telemetry
- Jog wheel for data input
- Provides power for active remote antennas
- Receiving Antenna Indicators
- Automatic Frequency Selection
- Over 1400 selectable frequencies
- SQUELCH Indicator
- SCAN Indicator for Scanning Open Group and/or Channel Frequencies
- Transmitted (TX) Audio Indicators
- Group/Channel/Frequency Displays
- TV Channel Display
- Frequency and Volume Locks
- "RF" Level Indicators
- Transmitter Battery Life Indicator
- MODE Button for Menu Display
- SET Button for Saving Settings
- Display Control Knob
- Level Control
- Mic/Line level Switch
- XLR and 1/4" outputs with level control
- PS40, PS40E, PS40J or PS40UK in-line power supply with locking DC connector
- Single rack mounting hardware included
II. Thông số kỹ thuật của bộ thu không dây Shure ULXP4:
Di tần số |
554.000 - 865.000 MHz |
Phạm vi có hiệu lưc |
100 m (300 ft.) Trong điều kiện tối ưu (Phạm vi làm việc thực tế phụ thuộc vào sự hấp thụ tín hiệu RF, phản xạ và nhiễu) |
Dải tần số âm thanh |
25 đến 15.000 Hz, (± 2 dB (dải tần số hệ thống tổng thể phụ thuộc vào thành phần micrô) * Mức đầu ra: Mức micrô = Mức dòng ”20 dB |
Phân cực âm thanh bộ phát |
Áp lực dương trên màng micrô (hoặc điện áp dương áp dụng cho đầu cắm điện thoại WA302) tạo ra điện áp dương trên chân 2 (đối với chốt 3 của đầu ra trở kháng thấp) và đầu ra của đầu ra 1/4-inch cao trở kháng |
Mức đầu ra âm thanh bộ nhận |
(Độ lệch ± 38 kHz, 1 kHz) |
|
Đầu nối XLR (tải 600 ohm) |
+3,9 dBV (dòng), ”17 dBV (mic); 1/4 inch kết nối (vào tải 3000 ohm): "2 dBV |
Trở kháng đầu ra |
50 ohms ở mức dòng; 2000 ohms ở mức micrô |
Điều chế |
± 38 kHz hệ thống giãn nở máy nén độ lệch với trước và de-nhấn mạnh. |
Phạm vi động |
>100 dB, A-trọng số |
Độ nhạy RF |
1,26 V cho 12 dB SINAD (điển hình) |
Từ chối hình ảnh |
80 dB điển hình |
Từ chối giả mạo |
75 dB điển hình |
Biến dạng hệ thống (độ lệch chuẩn ± 38 kHz, điều chế 1 kHz) |
0,3% tổng méo hài hòa, điển hình |
Nguồn điện |
- 18 Vdc (nền âm), 550 mA |
Tuổi thọ pin |
8 đến 9 giờ (với pin alkaline Duracell MN1604 9V) |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
-20 độ đến 49 độ C ("4 độ đến 120 độ F) GHI CHÚ: Các đặc tính của pin có thể giới hạn phạm vi này. |
Kích thước tổng thể |
1.72 in. x 8.56 in. x 6.52 in. (43 x 214 x 163 mm) |
Trọng lượng |
2 lbs, 7 oz. (1105 g) |
- Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu luôn mang đến cho khách hàng các sản phẩm chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường
- Chúng tôi đã khẳng định được thương hiệu của mình và được đông đảo khách hàng tại Hà Nội và Sài Gòn tin tưởng và ủng hộ
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu, tư vấn lắp đặt âm thanh sân khấu chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ tư vấn tới khách hàng để có những sản phẩm phù hợp với giá tiền và mang lại hiệu quả cao nhất.
- Các lỗi kỹ thuật phát sinh với sản phẩm mà Công ty chúng tôi bán ra, chúng tôi sẽ hỗ trợ tốt nhất để đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Bộ phát micro không dây cầm tay Shure ULX2/Beta 58
>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: Loại thiết kế và sử dụng trong hệ thống âm thanh chuyên nghiệp - Microphone