Synthesizers MOTIF XF8

(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)

Bạn cần tư vấn, gọi ngay

Hà Nội : 0902.188.722 (Mr Văn)

Hồ Chí Minh : 0903.60.22.47 (Mr Sư)

thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu

    Yamaha

  • Bảo hành

    12 tháng

  • Tình trạng HH

    Mới

  • Tồn kho

    Còn hàng

Giá bán: 81.000.000 đ

>Giá chưa bao gồm VAT

  • Giá cũ: 0 đ
  • Còn hàng

Thông số kỹ thuật

Keyboards
MOTIF XF8 88 keys, Balanced Hammer Effect Keyboard (Initial Touch/Aftertouch)
MOTIF XF7 -
MOTIF XF6 -
Tone Generator block
Tone Generator AWM2, with Expanded Articulation
Polyphony 128 notes
Multi Timbral Capacity 16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D, FW*), *1 stereo Part
Wave 741 MB (when converted to 16-bit linear format), 3,977 waveforms
Voice Preset: 1,024 Normal Voices + 64 Drum Kits. GM: 128 Normal Voices + 1 Drum Kit . User: 128 x 4 (Bank 1: original, Bank 2 – 4: selected and copied from Preset bank) + 32 Drum Kits (No. 1 – 8: original, No. 9 – 32: selected and copied from Preset bank)
Performance User: 128 x 4 (up to 4 Parts)
Filter 18 types
Effect System Reverb x 9 types, Chorus x 22 types, Insertion (A, B) x 53 types x 8 Parts (up to 16 units), Vocoder x 1 (uses both Insertion Effect A and B blocks), Master Effect x 9 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates; total 320) Master EQ (5 bands), Part EQ (3 bands, stereo)
Sampling block
Samples Up to 128 Waveforms (Multi Samples).Up to 256 Key Banks per Waveform.Up to 512 Key Banks
Sampling Sources Analog input L/R, Stereo output (Resampling). FW (available when the FW16E has been installed)
A/D Conversion 24-bit, 64x oversampling
D/A Conversion 24-bit,128x oversampling
Sample Data 16
Sampling Frequency 44.1kHz, 22.05kHz, 11.025kHz, 5.5125kHz (Stereo/Mono). Sampling Frequency via FW (when the FW16E has been installed): 44.1kHz (fixed)
Sampling Memory Internal SDRAM: 128M
Sample Length Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
Sampling Time 44.1kHz: 6 min. 20 sec. 22.05kHz: 12 min. 40 ec. 11.025kHz: 25 min. 20 sec. 5.0125kHz: 55 min. 40 sec.*Mono/Stereo
Sample Format Original format, WAV, AIFF
Sample Data Bits -
Sequencer block
Note Capacity Approx. 130,000 notes
Note Resolution 480 ppq (parts per quarter note)
Maximum Polyphony 124 notes
Tempo (BPM) 5 – 300
Recording type Real time replace. Real time overdub (with the exception of the Pattern Chain). Real time punch in/out (Song only)
Tracks Pattern: 16 Phrase tracks. Pattern Chain: Pattern track, Tempo track, Scene track. Song: 16 sequence tracks (Loop on/off can be set for each track), Tempo track, Scene track
Patterns 64 Patterns (x 16 sections), Measures: 256 maximum. Mixing Voices: 16 Voices per Pattern and up to 256 Voices for all Patterns. Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns
Phrases User Phrases: 256 per Pattern
Songs 64 Songs. Mixing Voices: 16 Voices per Song and up to 256 Voices for all Songs. Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns.
Arpeggio Preset: 7,881 types User: 256 types *MIDI Sync, MIDI transmit/receive channel, Velocity Limit, and Note Limit can be set.
Scene Memory 5 per Song
Sequence Format Original format, SMF format 0, 1 (Format 1 load only)
Others
Master User: 128 *8 Zones (Master keyboard settings), Assignable Knob/Slider settings, Program Change Table
Sequence Software compatible with the Remote Control function For Windows®: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 For Mac®: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Functions to be controlled differ depending on the software.
Controllers Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Ribbon Controller, Assignable Control Sliders x 8, Assignable Knobs x 8, Assignable Function buttons x 2, Data dial
Display 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD
Connectors OUTPUT L/MONO, R (standard phone jack), ASSIGNABLE OUTPUT L, R (standard phone jack) A/D INPUT L, R (standard phone jack), IGITAL OUT, PHONES (standard stereo phone jack), FOOT CONTROLLER 1, 2, FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE), MIDI IN/OUT/THRU, USB (TO HOST, TO DEVICE), AC IN, ETHERNET (100BASE-TX), IEEE1394 (available when the FW16E has been installed)
Power Consumption 30W
Dimensions, Weight MOTIF XF8: 1,439 (W) x 466 (D) x 6.6 (H) inches, 63.7 lbs
Accessories AC Power cord, Owner's Manual (this book), Owner's Manual CD-ROM (containing Reference Manual and Data List), DVD-ROM (containing DAW software)

Những đặc điểm nổi bật Synthesizers MOTIF XF8:

Ngay sau khi bản MOTIF ban đầu được tung ra vào năm 2001, sản phẩm này được công nhận là có âm thanh tốt nhất, bán chạy nhất và trạm làm việc âm nhạc được nhiều yêu cầu nhất trên thị trường. Theo thời gian, dòng sản phẩm này tiếp tục được cải tiến và cải thiện các ấn tượng và chức năng của nó.

Đồng thời, cộng đồng người sử dụng trực tuyến, người lập trình âm thanh, người phát triển phần mềm và các chuyên gia hỗ trợ sản phẩm đã mở rộng thành một sáng tạo ấn tượng trong cộng đồng sản xuất nhạc trực tuyến. MOTIF đã mang hơi thở cuộc sống mới vào các buổi trình diễn trực tiếp với âm thanh ấn tượng và điều khiển trực quan. Trong sự sáng tạo âm nhạc, MOTIF không chie mang lại khả năng tạo ra âm nhạc riêng của nó mà còn cung cấp một hệ thống để tích hợp các khả năng cho đa dạng các ứng dụng phần mềm.

Và hiện nay, thế hệ tiếp theo "XF" đã xây dựng trên nền tảng di sản thừa hưởng từ nhiều năm qua của dòng sản phẩm MOTIF, và cung cấp sự đột phá với khả năng mở rộng bộ nhớ Flash và sẽ thiết lập một tiêu chuẩn mới cho vùng làm việc của bàn phím trong các năm tiếp theo.

Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.

Thông số kỹ thuật của Synthesizers MOTIF XF8:

Keyboards
MOTIF XF8 88 keys, Balanced Hammer Effect Keyboard (Initial Touch/Aftertouch)
MOTIF XF7 -
MOTIF XF6 -
Tone Generator block
Tone Generator AWM2, with Expanded Articulation
Polyphony 128 notes
Multi Timbral Capacity 16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D, FW*), *1 stereo Part
Wave 741 MB (when converted to 16-bit linear format), 3,977 waveforms
Voice Preset: 1,024 Normal Voices + 64 Drum Kits. GM: 128 Normal Voices + 1 Drum Kit . User: 128 x 4 (Bank 1: original, Bank 2 – 4: selected and copied from Preset bank) + 32 Drum Kits (No. 1 – 8: original, No. 9 – 32: selected and copied from Preset bank)
Performance User: 128 x 4 (up to 4 Parts)
Filter 18 types
Effect System Reverb x 9 types, Chorus x 22 types, Insertion (A, B) x 53 types x 8 Parts (up to 16 units), Vocoder x 1 (uses both Insertion Effect A and B blocks), Master Effect x 9 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates; total 320) Master EQ (5 bands), Part EQ (3 bands, stereo)
Sampling block
Samples Up to 128 Waveforms (Multi Samples).Up to 256 Key Banks per Waveform.Up to 512 Key Banks
Sampling Sources Analog input L/R, Stereo output (Resampling). FW (available when the FW16E has been installed)
A/D Conversion 24-bit, 64x oversampling
D/A Conversion 24-bit,128x oversampling
Sample Data 16
Sampling Frequency 44.1kHz, 22.05kHz, 11.025kHz, 5.5125kHz (Stereo/Mono). Sampling Frequency via FW (when the FW16E has been installed): 44.1kHz (fixed)
Sampling Memory Internal SDRAM: 128M
Sample Length Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
Sampling Time 44.1kHz: 6 min. 20 sec. 22.05kHz: 12 min. 40 ec. 11.025kHz: 25 min. 20 sec. 5.0125kHz: 55 min. 40 sec.*Mono/Stereo
Sample Format Original format, WAV, AIFF
Sample Data Bits -
Sequencer block
Note Capacity Approx. 130,000 notes
Note Resolution 480 ppq (parts per quarter note)
Maximum Polyphony 124 notes
Tempo (BPM) 5 – 300
Recording type Real time replace. Real time overdub (with the exception of the Pattern Chain). Real time punch in/out (Song only)
Tracks Pattern: 16 Phrase tracks. Pattern Chain: Pattern track, Tempo track, Scene track. Song: 16 sequence tracks (Loop on/off can be set for each track), Tempo track, Scene track
Patterns 64 Patterns (x 16 sections), Measures: 256 maximum. Mixing Voices: 16 Voices per Pattern and up to 256 Voices for all Patterns. Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns
Phrases User Phrases: 256 per Pattern
Songs 64 Songs. Mixing Voices: 16 Voices per Song and up to 256 Voices for all Songs. Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns.
Arpeggio Preset: 7,881 types User: 256 types *MIDI Sync, MIDI transmit/receive channel, Velocity Limit, and Note Limit can be set.
Scene Memory 5 per Song
Sequence Format Original format, SMF format 0, 1 (Format 1 load only)
Others
Master User: 128 *8 Zones (Master keyboard settings), Assignable Knob/Slider settings, Program Change Table
Sequence Software compatible with the Remote Control function For Windows®: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 For Mac®: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Functions to be controlled differ depending on the software.
Controllers Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Ribbon Controller, Assignable Control Sliders x 8, Assignable Knobs x 8, Assignable Function buttons x 2, Data dial
Display 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD
Connectors OUTPUT L/MONO, R (standard phone jack), ASSIGNABLE OUTPUT L, R (standard phone jack) A/D INPUT L, R (standard phone jack), IGITAL OUT, PHONES (standard stereo phone jack), FOOT CONTROLLER 1, 2, FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE), MIDI IN/OUT/THRU, USB (TO HOST, TO DEVICE), AC IN, ETHERNET (100BASE-TX), IEEE1394 (available when the FW16E has been installed)
Power Consumption 30W
Dimensions, Weight MOTIF XF8: 1,439 (W) x 466 (D) x 6.6 (H) inches, 63.7 lbs
Accessories AC Power cord, Owner's Manual (this book), Owner's Manual CD-ROM (containing Reference Manual and Data List), DVD-ROM (containing DAW software)


Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.

>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Synthesizers MOTIF XF6

>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K

Sản phẩm mua kèm: