Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
160AD / A.D
JBL
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Input Connectors | 1/4" TRS and XLR, Floating Balanced; XLR: Pin 2 hot Phone: Tip Hot |
Input Impedance | 40k |
Max Input | +24dBu, Balanced or Unabalanced (Absolute) |
CMRR | >45dB (any Frequency) |
Detector Input | Connector: 14" TRS phone, Floating Balanced |
Detector Input Impedance | >200k |
Detector Input Max Level | +28dBu, Balanced or Unbalanced |
Output Connectors | 1/4" TRS phone, Unbalanced; XLR, floating balanced; pin 2 hot |
Output Impedance | Balanced 200 ohm, unbalanced 100 ohm |
Max Output | (Balanced): +24dBm; <0.3% THD; (Unbalanced): +20dBm; <0.3% THD |
Noise | <-90dBu, Unweighted (20Hz - 20kHz) |
Frequency Response | 20Hz -20kHz, +0, -0.5dB; +0, -3dB 0.5Hz and 90kHz. |
THD | <0.2%, Typical, any amount of compression up to 40dB @ 1kHz |
Compressor Threshold Range | -40dBu to +20dBu |
Compressor Threshold Characteristic | OverEasy® or hard knee |
Compressor Ratio | Variable 1:1 to :1 thru to -1:1; >60dB maximum compression |
Compressor Attack Time | Program dependent; typically 15ms for 10dB, 5ms for 20dB, 3ms for 30dB |
Compressor Release Time | Program Dependent; Typically 8ms for 1dB, 80ms for 10dB, 400ms for 50dB; 125dB/sec rate |
Dynamic Range | >113dB |
Gain Adjustment Range | Variable from -20dB to +20dB |
Stereo Coupling | True RMS Power summing |
Summing | 1/4" TRS phone jack |
Operating Voltage | DO: 90-130VAC, 50/60Hz; EU: 200-250VAC, 50/60Hz |
Power Connector | IEC receptacle |
Dimensions | 1.75" x 19" x 6.5" (4.45cm x 48.2cm x 16.51cm) |
设备重量 | 4.452 lbs (1.99 kg) |
Shipping Weight | 6.62 lbs (2.99 kg) |
Compressor DBX 160AD là sản phẩm mới nhất trong bộ xử lý tín hiệu dbx 160 huyền thoại. Với đường cong nén OverEasy và cứng đầu chuyển đổi cùng với một loạt các cài đặt ngưỡng, 160A có thể xử lý các nhiệm vụ động lực của bạn khó khăn nhất.
Phát hiện mức độ True RMS cung cấp một số chế độ động lực âm thanh tự nhiên nhất có sẵn. 160A cũng cung cấp một đường dẫn tín hiệu được cải thiện, bảng điều khiển đơn mặt trước với tai nghe tích hợp, đầu cắm 1/4 "được cải tiến, thiết kế khung chassis không gian và nhẹ hơn, nhẹ hơn và nhiều hơn nữa!
=>> Xem thêm: Compressor DBX 266XS
Mua mua Equalizer DBX chính hãng là sự lựa chọn vô cùng thông minh từ âm thanh sân khấu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối thiết bị âm thanh nhập khẩu chất lượng nhất tại Hà Nội.
Input Connectors | 1/4" TRS and XLR, Floating Balanced; XLR: Pin 2 hot Phone: Tip Hot |
Input Impedance | 40k |
Max Input | +24dBu, Balanced or Unabalanced (Absolute) |
CMRR | >45dB (any Frequency) |
Detector Input | Connector: 14" TRS phone, Floating Balanced |
Detector Input Impedance | >200k |
Detector Input Max Level | +28dBu, Balanced or Unbalanced |
Output Connectors | 1/4" TRS phone, Unbalanced; XLR, floating balanced; pin 2 hot |
Output Impedance | Balanced 200 ohm, unbalanced 100 ohm |
Max Output | (Balanced): +24dBm; <0.3% THD; (Unbalanced): +20dBm; <0.3% THD |
Noise | <-90dBu, Unweighted (20Hz - 20kHz) |
Frequency Response | 20Hz -20kHz, +0, -0.5dB; +0, -3dB 0.5Hz and 90kHz. |
THD | <0.2%, Typical, any amount of compression up to 40dB @ 1kHz |
Compressor Threshold Range | -40dBu to +20dBu |
Compressor Threshold Characteristic | OverEasy® or hard knee |
Compressor Ratio | Variable 1:1 to :1 thru to -1:1; >60dB maximum compression |
Compressor Attack Time | Program dependent; typically 15ms for 10dB, 5ms for 20dB, 3ms for 30dB |
Compressor Release Time | Program Dependent; Typically 8ms for 1dB, 80ms for 10dB, 400ms for 50dB; 125dB/sec rate |
Dynamic Range | >113dB |
Gain Adjustment Range | Variable from -20dB to +20dB |
Stereo Coupling | True RMS Power summing |
Summing | 1/4" TRS phone jack |
Operating Voltage | DO: 90-130VAC, 50/60Hz; EU: 200-250VAC, 50/60Hz |
Power Connector | IEC receptacle |
Dimensions | 1.75" x 19" x 6.5" (4.45cm x 48.2cm x 16.51cm) |
设备重量 | 4.452 lbs (1.99 kg) |
Shipping Weight | 6.62 lbs (2.99 kg) |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, equalizer dbx.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
=>> Xem thêm: Top 4 Equalizers DBX tốt nhất cho dàn âm thanh chuyên nghiệp
Input Connectors | 1/4" TRS and XLR, Floating Balanced; XLR: Pin 2 hot Phone: Tip Hot |
Input Impedance | 40k |
Max Input | +24dBu, Balanced or Unabalanced (Absolute) |
CMRR | >45dB (any Frequency) |
Detector Input | Connector: 14" TRS phone, Floating Balanced |
Detector Input Impedance | >200k |
Detector Input Max Level | +28dBu, Balanced or Unbalanced |
Output Connectors | 1/4" TRS phone, Unbalanced; XLR, floating balanced; pin 2 hot |
Output Impedance | Balanced 200 ohm, unbalanced 100 ohm |
Max Output | (Balanced): +24dBm; <0.3% THD; (Unbalanced): +20dBm; <0.3% THD |
Noise | <-90dBu, Unweighted (20Hz - 20kHz) |
Frequency Response | 20Hz -20kHz, +0, -0.5dB; +0, -3dB 0.5Hz and 90kHz. |
THD | <0.2%, Typical, any amount of compression up to 40dB @ 1kHz |
Compressor Threshold Range | -40dBu to +20dBu |
Compressor Threshold Characteristic | OverEasy® or hard knee |
Compressor Ratio | Variable 1:1 to :1 thru to -1:1; >60dB maximum compression |
Compressor Attack Time | Program dependent; typically 15ms for 10dB, 5ms for 20dB, 3ms for 30dB |
Compressor Release Time | Program Dependent; Typically 8ms for 1dB, 80ms for 10dB, 400ms for 50dB; 125dB/sec rate |
Dynamic Range | >113dB |
Gain Adjustment Range | Variable from -20dB to +20dB |
Stereo Coupling | True RMS Power summing |
Summing | 1/4" TRS phone jack |
Operating Voltage | DO: 90-130VAC, 50/60Hz; EU: 200-250VAC, 50/60Hz |
Power Connector | IEC receptacle |
Dimensions | 1.75" x 19" x 6.5" (4.45cm x 48.2cm x 16.51cm) |
设备重量 | 4.452 lbs (1.99 kg) |
Shipping Weight | 6.62 lbs (2.99 kg) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)