Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
CVP-609
Yamaha
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1,426 mm (56-1/8") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 1.429 mm (56 -1/4") |
---|---|---|
Chiều cao | 868 mm (34-3/16") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 872 mm (34 -5/16") | |
Chiều sâu | 612 mm (24-1/8") | 612 mm (24-1/8") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 81 kg (178 lbs., 9 oz.) | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 84 kg (185 lbs., 3 oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
---|---|---|
Loại | Gỗ tự nhiên (NW) Bàn phím màu ngà tổng hợp ( phím trắng bằng gỗ thật) | |
Touch Sensitivity | Cứng2/Cứng1/Trung bình/Mềm1/Mềm2 | |
Búa phân cấp 88 phím | Có | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume.... | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Có | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide LCD |
Kích cỡ | 8.5 inch (800 x 480 dots TFT QVGA ) | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Màu sắc | |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Chức năng xem chữ | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
---|---|---|
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có | |
Clip Nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
---|---|---|
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 + 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1.140 Giọng + 35 Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát) |
Giọng Đặc trưng | 164 Giọng Super Articulation, 30 Giọng Super Articulation 2 Giọng, 43 MegaVoices, 96 Natural! Giọng, 31 Sweet! Giọng, 80 Cool! Giọng, 102 Live! Giọng, 30 Organ Flutes! Giọng | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Tính tương thích | XG, XF, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
---|---|---|
Thanh | 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Bộ nén Master | 5 cài đặt sẵn + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng | |
EQ Part | 27 Chi tiết | |
Biến tấu Chèn Vào | 310 cài đặt sẵn + 10 Người dùng | |
Biến tấu thay đổi | 308 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Hòa Âm Giọng | VH2: 44 cài đặt sẵn + 60 Người dùng |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 566 |
---|---|---|
Tiết tấu đặc trưng | 468 Tiết tấu chuyên nghiệp, 55 Tiết tấu Session, 7 Tiết tấu chơi tự do, 36 tiết tấu cho người chơi đàn piano | |
Phân ngón | Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2.500 ghi âm |
One Touch Setting (OTS) | 4 cho mỗi tiết tấu | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng Tệp Tiết Tấu GE (Guitar Edition) |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300 KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Demo | Có | |
---|---|---|
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Phối nhạc đăng ký, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Thu âm | .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3) | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Có |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Loại âm giai | 9 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 6,7 MB |
---|---|---|
Đĩa ngoài | Bộ nhớ Flash USB Tùy Chọn ( qua USB đến Thiết bị) | |
Kết nối | Tai nghe | 250W x 2 |
Micro | Âm lượng ngõ vào, Mic./Line In | |
MIDI | In/Out/Thru | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | (R, L/L + R) | |
Pedal PHỤ | Có | |
VIDEO OUT | Có | |
RGB OUT | Có | |
USB TO DEVICE | Có (x 2) | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | (30 W + 30 W) x 2 + 80 W | |
---|---|---|
Loa | 20 cm x 1 + 16 cm x 2 + 5 cm x 2 + 3 cm (dạng mái vòm) x 2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Có |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 60 W |
---|
Phụ kiện
Phụ kiện | Sách hướng dẫn sử dụng, Danh sách Dữ liệu, Sách nhạc "50 Greats for the Piano” , Đăng Ký Người Dùng Sản Phẩm Yahama của Tôi, Dây nguồn AC, Bàn ( theo kèm sản phẩm hay tùy chọn), USB Wireless LAN Adapter (có thể kèm theo sản phẩm tùy địa phương bạn) |
---|
Ngoài bàn phím NW(Gỗ tự nhiên) với mặt bàn phím màu ngà voi tổng hợp, 88-key Linear Graded Hammers (Búa Phân Cấp Tuyến Tính 88 phím) tái sản sinh lượng duy nhất cho mỗi phím trong toàn bộ phím. GP Response Damper Pedal (Bàn đạp âm vang hồi đáp) cho bạn cùng cảm nhận kiểm soát giống như grand piano và động Cơ Âm Thanh RGE cung cấp sự hồi âm khi chơi độc đáo và công suất cực kỳ ấn tượng cho phép bạn chơi như ý bạn.
Thiết kế âm thanh đã được tái hiện lại từ các model trước đó bao gồm loa siêu trầm bổ sụng mà trong suốt quá trình biểu diễn đồng diễn, âm nền thấp và trống bass được tái sinh lại với cường độ tốt hơn. Từ buổi biểu diễn âm thanh chuyên nghiệp đến việc đơn giản chỉ khám phá niềm vui âm nhạc cho lần đầu tiên, CVP-609 có thể đáp ứng giấc mơ chơi đàn piano của bất kỳ ai.
Bằng cách phối hợp ba yếu tố chính là âm thanh, cảm giác và pedal trong một cây piano duy nhất, dòng CVP mang đến cho bạn cảm giác giống như đang chơi một chiếc đại dương cầm.
Với vỏ lớn, các đường cong mềm mại và một số điểm nhấn phong cách, bạn sẽ phải nín thở khi nhìn thấy cây CVP-609GP vì vẻ ngoài giống một cây đại dương cầm thực thụ.
Với CVP-609GP, bạn sẽ nhận thấy âm thanh rộng phát ra từ chính cây piano, chính nhờ thiết kế dạng acoustic. Các âm cao phản hồi ngược từ cánh đàn trong khi các âm thấp phản hồi từ đỉnh nhạc cụ bởi vách chắn đàn và âm thanh phát ra, đạt đến mức thật tuyệt hảo.
Các nốt trầm cũng phát ra cả từ phần dưới thùng đàn qua một cổng phản hồi âm trầm, cho phép âm thanh của nhạc cụ có độ sâu tự nhiên. Thông qua thiết kế giống nhạc cụ acoustic, có thể dễ dàng nhận thấy âm thanh đặc trưng của cây đại dương cầm được phát ra.
Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1,426 mm (56-1/8") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 1.429 mm (56 -1/4") |
---|---|---|
Chiều cao | 868 mm (34-3/16") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 872 mm (34 -5/16") | |
Chiều sâu | 612 mm (24-1/8") | 612 mm (24-1/8") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 81 kg (178 lbs., 9 oz.) | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 84 kg (185 lbs., 3 oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
---|---|---|
Loại | Gỗ tự nhiên (NW) Bàn phím màu ngà tổng hợp ( phím trắng bằng gỗ thật) | |
Touch Sensitivity | Cứng2/Cứng1/Trung bình/Mềm1/Mềm2 | |
Búa phân cấp 88 phím | Có | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume.... | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Có | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide LCD |
Kích cỡ | 8.5 inch (800 x 480 dots TFT QVGA ) | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Màu sắc | |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Chức năng xem chữ | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
---|---|---|
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có | |
Clip Nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
---|---|---|
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 + 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1.140 Giọng + 35 Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát) |
Giọng Đặc trưng | 164 Giọng Super Articulation, 30 Giọng Super Articulation 2 Giọng, 43 MegaVoices, 96 Natural! Giọng, 31 Sweet! Giọng, 80 Cool! Giọng, 102 Live! Giọng, 30 Organ Flutes! Giọng | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Tính tương thích | XG, XF, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
---|---|---|
Thanh | 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Bộ nén Master | 5 cài đặt sẵn + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng | |
EQ Part | 27 Chi tiết | |
Biến tấu Chèn Vào | 310 cài đặt sẵn + 10 Người dùng | |
Biến tấu thay đổi | 308 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Hòa Âm Giọng | VH2: 44 cài đặt sẵn + 60 Người dùng |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 566 |
---|---|---|
Tiết tấu đặc trưng | 468 Tiết tấu chuyên nghiệp, 55 Tiết tấu Session, 7 Tiết tấu chơi tự do, 36 tiết tấu cho người chơi đàn piano | |
Phân ngón | Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2.500 ghi âm |
One Touch Setting (OTS) | 4 cho mỗi tiết tấu | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng Tệp Tiết Tấu GE (Guitar Edition) |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300 KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Demo | Có | |
---|---|---|
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Phối nhạc đăng ký, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Thu âm | .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3) | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Có |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Loại âm giai | 9 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 6,7 MB |
---|---|---|
Đĩa ngoài | Bộ nhớ Flash USB Tùy Chọn ( qua USB đến Thiết bị) | |
Kết nối | Tai nghe | 250W x 2 |
Micro | Âm lượng ngõ vào, Mic./Line In | |
MIDI | In/Out/Thru | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | (R, L/L + R) | |
Pedal PHỤ | Có | |
VIDEO OUT | Có | |
RGB OUT | Có | |
USB TO DEVICE | Có (x 2) | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | (30 W + 30 W) x 2 + 80 W | |
---|---|---|
Loa | 20 cm x 1 + 16 cm x 2 + 5 cm x 2 + 3 cm (dạng mái vòm) x 2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Có |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 60 W |
---|
Phụ kiện
Phụ kiện | Sách hướng dẫn sử dụng, Danh sách Dữ liệu, Sách nhạc "50 Greats for the Piano” , Đăng Ký Người Dùng Sản Phẩm Yahama của Tôi, Dây nguồn AC, Bàn ( theo kèm sản phẩm hay tùy chọn), USB Wireless LAN Adapter (có thể kèm theo sản phẩm tùy địa phương bạn) |
---|
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Đàn Piano kỹ thuật số CVP-601
>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1,426 mm (56-1/8") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 1.429 mm (56 -1/4") |
---|---|---|
Chiều cao | 868 mm (34-3/16") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 872 mm (34 -5/16") | |
Chiều sâu | 612 mm (24-1/8") | 612 mm (24-1/8") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 81 kg (178 lbs., 9 oz.) | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 84 kg (185 lbs., 3 oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
---|---|---|
Loại | Gỗ tự nhiên (NW) Bàn phím màu ngà tổng hợp ( phím trắng bằng gỗ thật) | |
Touch Sensitivity | Cứng2/Cứng1/Trung bình/Mềm1/Mềm2 | |
Búa phân cấp 88 phím | Có | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume.... | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Có | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide LCD |
Kích cỡ | 8.5 inch (800 x 480 dots TFT QVGA ) | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Màu sắc | |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Chức năng xem chữ | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
---|---|---|
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có | |
Clip Nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
---|---|---|
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 + 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1.140 Giọng + 35 Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát) |
Giọng Đặc trưng | 164 Giọng Super Articulation, 30 Giọng Super Articulation 2 Giọng, 43 MegaVoices, 96 Natural! Giọng, 31 Sweet! Giọng, 80 Cool! Giọng, 102 Live! Giọng, 30 Organ Flutes! Giọng | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Tính tương thích | XG, XF, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
---|---|---|
Thanh | 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Bộ nén Master | 5 cài đặt sẵn + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng | |
EQ Part | 27 Chi tiết | |
Biến tấu Chèn Vào | 310 cài đặt sẵn + 10 Người dùng | |
Biến tấu thay đổi | 308 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Hòa Âm Giọng | VH2: 44 cài đặt sẵn + 60 Người dùng |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 566 |
---|---|---|
Tiết tấu đặc trưng | 468 Tiết tấu chuyên nghiệp, 55 Tiết tấu Session, 7 Tiết tấu chơi tự do, 36 tiết tấu cho người chơi đàn piano | |
Phân ngón | Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2.500 ghi âm |
One Touch Setting (OTS) | 4 cho mỗi tiết tấu | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng Tệp Tiết Tấu GE (Guitar Edition) |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300 KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Demo | Có | |
---|---|---|
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Phối nhạc đăng ký, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Thu âm | .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3) | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Có |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Loại âm giai | 9 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 6,7 MB |
---|---|---|
Đĩa ngoài | Bộ nhớ Flash USB Tùy Chọn ( qua USB đến Thiết bị) | |
Kết nối | Tai nghe | 250W x 2 |
Micro | Âm lượng ngõ vào, Mic./Line In | |
MIDI | In/Out/Thru | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | (R, L/L + R) | |
Pedal PHỤ | Có | |
VIDEO OUT | Có | |
RGB OUT | Có | |
USB TO DEVICE | Có (x 2) | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | (30 W + 30 W) x 2 + 80 W | |
---|---|---|
Loa | 20 cm x 1 + 16 cm x 2 + 5 cm x 2 + 3 cm (dạng mái vòm) x 2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Có |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 60 W |
---|
Phụ kiện
Phụ kiện | Sách hướng dẫn sử dụng, Danh sách Dữ liệu, Sách nhạc "50 Greats for the Piano” , Đăng Ký Người Dùng Sản Phẩm Yahama của Tôi, Dây nguồn AC, Bàn ( theo kèm sản phẩm hay tùy chọn), USB Wireless LAN Adapter (có thể kèm theo sản phẩm tùy địa phương bạn) |
---|
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)