Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
2215 / A.D
JBL
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Input Connectors | 1/4" TRS, female XLR (pin 2 hot), and barrier terminal strip |
Input Type | Electronically balanced/unbalanced, RF filtered |
Input Impedance | Balanced 40 kOhm, unbalanced 20 kOhm |
Max Input | >+21dBu balanced or unbalanced |
CMRR | >40dB, typically >55dB at 1kHz |
Output Connectors | 1/4" TRS, male XLR (pin 2 hot), and barrier terminal strip |
Output Type | Impedance-balanced/unbalanced, RF filtered |
Output Impedance | Balanced 200 ohm, unbalanced 100 ohm |
Max Output | >+21dBu balanced/unbalanced into 2 kOhm or greater; >+18dBm balanced/unbalanced (into 600 ohm) |
Bandwidth | 20Hz to 20kHz, +/-0.5dB |
Frequency Response | 50kHz, +0.5/-3dB |
Signal-to-Noise (NR In: +/-6 and +/-15dB ranges) | >102dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurement bandwidth |
Dynamic Range (NR In: +/-6dB and +/-15dB ranges) | >120dB, unweighted |
Signal-to-Noise (NR Out: +/-6dB range) | >94dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurment bandwidth |
Dynamic Range (NR Out: +/-6dB range) | >112dB, unweighted |
Signal-to-Noise (NR Out: +/-15dB range) | >90dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurement bandwidth |
Dynamic Range (NR Out: +/-15dB range) | >108dB, unweighted |
THD+Noise | <0.04%, 0.02% typical at +4dBu, 1kHz |
Interchannel Crosstalk | <-80dB, 20Hz to 20kHz |
Noise Reduction | Up to 20dB of dynamic broadband noise reduction |
NR Switch | Activates dbx Type III Noise Reduction |
Bypass Switch | Bypasses the graphic equalizer section in the signal path |
Low cut Switch | (recessed) Activates the 40Hz 18dB/octave Bessel high-pass filter |
Range Switch | (recessed) Selects either +/- 6dB or +/- 15dB slider boost/cut range |
I/O Meter | 4-LED bar graph (Green, Green, Yellow, Red) at -10, 0, +10, and +18dBu |
Gain Reduction Meter | 4-LED bar graph (all Red) at 0, 3, 6, and 10dB |
Indicators | NR Active (Yellow); EQ Bypass (Red); Clip (Red); Low Cut (Red); +/-6dB (Yellow); +/-15dB (Red) |
Operating Voltage | 100VAC 50/60Hz; 120VAC 60Hz; 230VAC 50/60Hz |
Power Consumption | 28W |
Power Connector | IEC receptacle |
Dimensions | 3.5" H X 19" W X 7.9" D (8.9cm x 48.3cm x 20.1cm) |
设备重量 | 8.5 lbs. (3.9 kg) |
Shipping Weight | 9.5 lbs. (4.3 kg) |
EquaLizes DBX 2215 là sản phẩm Amplifier của thương hiệu JBL thuộc dòng GRAPHIC EQUALIZERS, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Không cân đo đong đếm, không sắp đặt vị trí hay không thiên vị. Ngay từ những bước đầu thiết kế Harman đã định hướng công suất và tần số của nó chỉ để đáp ứng các dàn âm thanh karaoke gia đình, karaoke chuyên nghiệp hay dàn âm thanh đám cưới. Vì vậy những ứng dụng này nó đã làm được ngay khi ra đời không phải điều lạ, điều lạ ở đây và được nhiều ngươi tiêu dùng lựa chọn chính là khả năng có thể phối ghép với nhiều thiết bị khác nhau và ứng dụng ở nhiều dàn âm thanh khác nhau. Chính sự linh động này nó đã khiến các nhà nghiên cứu choáng ngợp – nó chính là Equalizer DBX 2215, một thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh.
Công nghệ cao cấp và chọn lựa những linh kiện lắp ráp đạt tiêu chuẩn, Equalizer DBX 2215 rất bình thường như những thiết bị xử lý Equalizer khác một kênh đôi, 15 ban nhạc 2 / 3 quãng tám bộ cân bằng đồ họa, các thanh trượt trung tâm 45mm detented với tăng / giảm phạm vi lựa chọn, các bộ lọc thông qua nhiều lớp để có chất âm đạt tiêu chuẩn cao hơn, đầu vào cân bằng hoạt động và kết nối đầu ra, kiểm soát đầu vào mức độ biến, các chỉ số ngang đoạn, và cung cấp điện nội bộ, đơn vị cung cấp đều được xây dựng giảm tiếng ồn, giảm độ méo tiếng và giảm độ hư ảo của âm thanh.
Equalizer DBX 2215 có những nút hiệu chỉnh cơ bản có thể để nó ở chế độ auto, tuy nhiên nếu muốn để nó làm việc với chất lượng cao hơn thì hãy kết nối để nó thể hiện giao diện qua các tần số sóng âm, người sử dụng dựa vào giao diện đó mà hiệu chỉnh tín hiệu âm thanh phù hợp. Xây dựng 2U chassis, Equalizer DBX 2215 làm việc với hàng loại tín hiệu đầu vào và có thể chuyển đổi thành chất âm như người nghe đang nghe trực tiếp, tạo cảm giác chân thực nhiều hơn. Mã hóa nhiều tần số sóng nên Equalizer DBX 2215 có thể giảm nhiễu, giảm tạp âm trong quá trình mã hóa. Quá trình mã hóa này nếu để Equalizer DBX 2215 tự vận động nó vẫn ra chất âm hay như thông thường, nhưng nếu để có có sự khác biệt thì người sử dụng nên hiệu chỉnh chi tiết cụ thể theo từng tần số song và theo từng thể loại nhạc, từng chất âm khác nhau.
=>> Xem thêm: Equalizer DBX 2031
Mua Equalizer DBX tại Hà Nội là sự lựa chọn vô cùng thông minh từ âm thanh sân khấu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối thiết bị âm thanh nhập khẩu chất lượng nhất tại Hà Nội.
Input Connectors | 1/4" TRS, female XLR (pin 2 hot), and barrier terminal strip |
Input Type | Electronically balanced/unbalanced, RF filtered |
Input Impedance | Balanced 40 kOhm, unbalanced 20 kOhm |
Max Input | >+21dBu balanced or unbalanced |
CMRR | >40dB, typically >55dB at 1kHz |
Output Connectors | 1/4" TRS, male XLR (pin 2 hot), and barrier terminal strip |
Output Type | Impedance-balanced/unbalanced, RF filtered |
Output Impedance | Balanced 200 ohm, unbalanced 100 ohm |
Max Output | >+21dBu balanced/unbalanced into 2 kOhm or greater; >+18dBm balanced/unbalanced (into 600 ohm) |
Bandwidth | 20Hz to 20kHz, +/-0.5dB |
Frequency Response | 50kHz, +0.5/-3dB |
Signal-to-Noise (NR In: +/-6 and +/-15dB ranges) | >102dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurement bandwidth |
Dynamic Range (NR In: +/-6dB and +/-15dB ranges) | >120dB, unweighted |
Signal-to-Noise (NR Out: +/-6dB range) | >94dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurment bandwidth |
Dynamic Range (NR Out: +/-6dB range) | >112dB, unweighted |
Signal-to-Noise (NR Out: +/-15dB range) | >90dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurement bandwidth |
Dynamic Range (NR Out: +/-15dB range) | >108dB, unweighted |
THD+Noise | <0.04%, 0.02% typical at +4dBu, 1kHz |
Interchannel Crosstalk | <-80dB, 20Hz to 20kHz |
Noise Reduction | Up to 20dB of dynamic broadband noise reduction |
NR Switch | Activates dbx Type III Noise Reduction |
Bypass Switch | Bypasses the graphic equalizer section in the signal path |
Low cut Switch | (recessed) Activates the 40Hz 18dB/octave Bessel high-pass filter |
Range Switch | (recessed) Selects either +/- 6dB or +/- 15dB slider boost/cut range |
I/O Meter | 4-LED bar graph (Green, Green, Yellow, Red) at -10, 0, +10, and +18dBu |
Gain Reduction Meter | 4-LED bar graph (all Red) at 0, 3, 6, and 10dB |
Indicators | NR Active (Yellow); EQ Bypass (Red); Clip (Red); Low Cut (Red); +/-6dB (Yellow); +/-15dB (Red) |
Operating Voltage | 100VAC 50/60Hz; 120VAC 60Hz; 230VAC 50/60Hz |
Power Consumption | 28W |
Power Connector | IEC receptacle |
Dimensions | 3.5" H X 19" W X 7.9" D (8.9cm x 48.3cm x 20.1cm) |
设备重量 | 8.5 lbs. (3.9 kg) |
Shipping Weight | 9.5 lbs. (4.3 kg) |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, equalizer dbx.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
=>> Xem thêm: Equalizer có quan trọng với dàn âm thanh chuyên nghiệp?
Input Connectors | 1/4" TRS, female XLR (pin 2 hot), and barrier terminal strip |
Input Type | Electronically balanced/unbalanced, RF filtered |
Input Impedance | Balanced 40 kOhm, unbalanced 20 kOhm |
Max Input | >+21dBu balanced or unbalanced |
CMRR | >40dB, typically >55dB at 1kHz |
Output Connectors | 1/4" TRS, male XLR (pin 2 hot), and barrier terminal strip |
Output Type | Impedance-balanced/unbalanced, RF filtered |
Output Impedance | Balanced 200 ohm, unbalanced 100 ohm |
Max Output | >+21dBu balanced/unbalanced into 2 kOhm or greater; >+18dBm balanced/unbalanced (into 600 ohm) |
Bandwidth | 20Hz to 20kHz, +/-0.5dB |
Frequency Response | 50kHz, +0.5/-3dB |
Signal-to-Noise (NR In: +/-6 and +/-15dB ranges) | >102dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurement bandwidth |
Dynamic Range (NR In: +/-6dB and +/-15dB ranges) | >120dB, unweighted |
Signal-to-Noise (NR Out: +/-6dB range) | >94dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurment bandwidth |
Dynamic Range (NR Out: +/-6dB range) | >112dB, unweighted |
Signal-to-Noise (NR Out: +/-15dB range) | >90dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurement bandwidth |
Dynamic Range (NR Out: +/-15dB range) | >108dB, unweighted |
THD+Noise | <0.04%, 0.02% typical at +4dBu, 1kHz |
Interchannel Crosstalk | <-80dB, 20Hz to 20kHz |
Noise Reduction | Up to 20dB of dynamic broadband noise reduction |
NR Switch | Activates dbx Type III Noise Reduction |
Bypass Switch | Bypasses the graphic equalizer section in the signal path |
Low cut Switch | (recessed) Activates the 40Hz 18dB/octave Bessel high-pass filter |
Range Switch | (recessed) Selects either +/- 6dB or +/- 15dB slider boost/cut range |
I/O Meter | 4-LED bar graph (Green, Green, Yellow, Red) at -10, 0, +10, and +18dBu |
Gain Reduction Meter | 4-LED bar graph (all Red) at 0, 3, 6, and 10dB |
Indicators | NR Active (Yellow); EQ Bypass (Red); Clip (Red); Low Cut (Red); +/-6dB (Yellow); +/-15dB (Red) |
Operating Voltage | 100VAC 50/60Hz; 120VAC 60Hz; 230VAC 50/60Hz |
Power Consumption | 28W |
Power Connector | IEC receptacle |
Dimensions | 3.5" H X 19" W X 7.9" D (8.9cm x 48.3cm x 20.1cm) |
设备重量 | 8.5 lbs. (3.9 kg) |
Shipping Weight | 9.5 lbs. (4.3 kg) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)