Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
XLD281-FGB
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
USA
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Chassis Size | 203.2 mm (8") |
Color | Black |
Environmental Specs | IEC 529 IP24, MIL STD 810 |
Input Connections | 2 Neutrik® NL8 |
LF2 Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak 100-750 Hz |
Peak SPL @ 10m | 129 dB 4 Box Array @ 10 Meters |
Frequency Response (-3 dB) | 65-16,000 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 56-16,500 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 99/112 dB Single Box @ 1 Meter |
Max. SPL/1m (calc) | 128/137 dB Single Box @ 1 Meter |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 120 ° |
LF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
LF Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak Watts 750-1750 Hz |
HF Power Handling | 80 W continuous, 320 W peak Watts 1500-6500 Hz |
LF Nominal Impedance | 16 Ω |
MF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
MF Nominal Impedance | 16 Ω |
HF Transducer | 2 x 2-in ND2S |
HF Nominal Impedance | 16 Ω |
Enclosure Material | EVCoat®-coated birch plywood |
Flying | Yes |
Outdoor | No |
Grill | Powder-coated steel |
Height | 251 mm (9.88") |
Width | 726 mm (28.58") |
Depth | 369 mm (14.53") |
Weight Net | 21.8 kg (48.06 lbs) |
Loa Electro-Voice XLD281-FGB là sản phẩm của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng XLVC Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Chassis Size | 203.2 mm (8") |
Color | Black |
Environmental Specs | IEC 529 IP24, MIL STD 810 |
Input Connections | 2 Neutrik® NL8 |
LF2 Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak 100-750 Hz |
Peak SPL @ 10m | 129 dB 4 Box Array @ 10 Meters |
Frequency Response (-3 dB) | 65-16,000 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 56-16,500 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 99/112 dB Single Box @ 1 Meter |
Max. SPL/1m (calc) | 128/137 dB Single Box @ 1 Meter |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 120 ° |
LF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
LF Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak Watts 750-1750 Hz |
HF Power Handling | 80 W continuous, 320 W peak Watts 1500-6500 Hz |
LF Nominal Impedance | 16 Ω |
MF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
MF Nominal Impedance | 16 Ω |
HF Transducer | 2 x 2-in ND2S |
HF Nominal Impedance | 16 Ω |
Enclosure Material | EVCoat®-coated birch plywood |
Flying | Yes |
Outdoor | No |
Grill | Powder-coated steel |
Height | 251 mm (9.88") |
Width | 726 mm (28.58") |
Depth | 369 mm (14.53") |
Weight Net | 21.8 kg (48.06 lbs) |
Chassis Size | 203.2 mm (8") |
Color | Black |
Environmental Specs | IEC 529 IP24, MIL STD 810 |
Input Connections | 2 Neutrik® NL8 |
LF2 Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak 100-750 Hz |
Peak SPL @ 10m | 129 dB 4 Box Array @ 10 Meters |
Frequency Response (-3 dB) | 65-16,000 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 56-16,500 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 99/112 dB Single Box @ 1 Meter |
Max. SPL/1m (calc) | 128/137 dB Single Box @ 1 Meter |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 120 ° |
LF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
LF Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak Watts 750-1750 Hz |
HF Power Handling | 80 W continuous, 320 W peak Watts 1500-6500 Hz |
LF Nominal Impedance | 16 Ω |
MF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
MF Nominal Impedance | 16 Ω |
HF Transducer | 2 x 2-in ND2S |
HF Nominal Impedance | 16 Ω |
Enclosure Material | EVCoat®-coated birch plywood |
Flying | Yes |
Outdoor | No |
Grill | Powder-coated steel |
Height | 251 mm (9.88") |
Width | 726 mm (28.58") |
Depth | 369 mm (14.53") |
Weight Net | 21.8 kg (48.06 lbs) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)