Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
XLD291-WHT
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Chassis Size | 203.2 mm (8") |
Color | Black, White |
Environmental Specs | IEC 529 IP24, MIL STD 810 |
Input Connections | 2 Neutrik® NL8 |
LF2 Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak 100-750 Hz |
Peak SPL @ 10m | 130 dB 4 Box Array @ 10 Meters |
Speaker Type | Line Arrays |
Frequency Response (-3 dB) | 65 – 16,200 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 56 - 16,700 Hz |
Internal Crossover | Yes |
Recommended High-Pass Frequency | 100 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 99/113 dB Single Box @ 1 Meter |
Max. SPL/1m (calc) | 128/138 dB Single Box @ 1 Meter |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
LF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
LF Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak Watts 750-1750 Hz |
HF Power Handling | 80 W continuous, 320 W peak Watts 1500-6500 Hz |
LF Nominal Impedance | 16 Ω |
MF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
HF Transducer | 2 x 2-in ND2S |
HF Nominal Impedance | 16 Ω |
Nominal Impedance (Passive) | 16 Ω |
Connector Type | 2 Neutrik® NL8 |
Enclosure Material | EVCoat®-coated birch plywood |
Flying | Included |
Grill | Powder-coated steel |
Height | 251 mm (9.88") |
Width | 726 mm (28.58") |
Depth | 369 mm (14.53") |
Weight Net | 21.8 kg (48.06 lbs) |
Loa Electro Voice XLD-291-WHT là sản phẩm của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng XLVC Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
=>> Xem thêm: Loa Electro Voice XLE-191-WHT
Chassis Size | 203.2 mm (8") |
Color | Black, White |
Environmental Specs | IEC 529 IP24, MIL STD 810 |
Input Connections | 2 Neutrik® NL8 |
LF2 Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak 100-750 Hz |
Peak SPL @ 10m | 130 dB 4 Box Array @ 10 Meters |
Speaker Type | Line Arrays |
Frequency Response (-3 dB) | 65 – 16,200 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 56 - 16,700 Hz |
Internal Crossover | Yes |
Recommended High-Pass Frequency | 100 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 99/113 dB Single Box @ 1 Meter |
Max. SPL/1m (calc) | 128/138 dB Single Box @ 1 Meter |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
LF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
LF Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak Watts 750-1750 Hz |
HF Power Handling | 80 W continuous, 320 W peak Watts 1500-6500 Hz |
LF Nominal Impedance | 16 Ω |
MF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
HF Transducer | 2 x 2-in ND2S |
HF Nominal Impedance | 16 Ω |
Nominal Impedance (Passive) | 16 Ω |
Connector Type | 2 Neutrik® NL8 |
Enclosure Material | EVCoat®-coated birch plywood |
Flying | Included |
Grill | Powder-coated steel |
Height | 251 mm (9.88") |
Width | 726 mm (28.58") |
Depth | 369 mm (14.53") |
Weight Net | 21.8 kg (48.06 lbs) |
Hầu hết, các khách hàng đều chọn mua Loa Electro Voice chính hãng do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại Hà Nội.
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Chassis Size | 203.2 mm (8") |
Color | Black, White |
Environmental Specs | IEC 529 IP24, MIL STD 810 |
Input Connections | 2 Neutrik® NL8 |
LF2 Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak 100-750 Hz |
Peak SPL @ 10m | 130 dB 4 Box Array @ 10 Meters |
Speaker Type | Line Arrays |
Frequency Response (-3 dB) | 65 – 16,200 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 56 - 16,700 Hz |
Internal Crossover | Yes |
Recommended High-Pass Frequency | 100 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 99/113 dB Single Box @ 1 Meter |
Max. SPL/1m (calc) | 128/138 dB Single Box @ 1 Meter |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
LF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
LF Power Handling | 200 W continuous, 800 W peak Watts 750-1750 Hz |
HF Power Handling | 80 W continuous, 320 W peak Watts 1500-6500 Hz |
LF Nominal Impedance | 16 Ω |
MF Transducer | 1 x 8-in DVN2080 |
HF Transducer | 2 x 2-in ND2S |
HF Nominal Impedance | 16 Ω |
Nominal Impedance (Passive) | 16 Ω |
Connector Type | 2 Neutrik® NL8 |
Enclosure Material | EVCoat®-coated birch plywood |
Flying | Included |
Grill | Powder-coated steel |
Height | 251 mm (9.88") |
Width | 726 mm (28.58") |
Depth | 369 mm (14.53") |
Weight Net | 21.8 kg (48.06 lbs) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)