Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm |
Loa JBL LSR 4328P |
Hãng sản xuất |
JBL |
Frequency Response |
44Hz - 18kHz |
Low Frequency Extension (-10dB) |
37Hz |
Amplifier Power (Low Frequency/High Frequency) |
95W/70W |
Max SPL Continuous (Each/Pair) |
> 103dB/>109dB |
Max SPL Peak (Each/Pair) |
>117dB/>123dB |
Drivers (Low Frequency/High Frequency) |
8" 238G / 1" 231H; Self-Shielded |
Input Sensitivity XLR, 1/4" -10dbV; RCA -20dbV |
96dB SPL/1m |
Inputs |
XLR, 1/4" Balanced, RCA Unbalanced |
User Controls |
Input Level; High Frequency Adjust, Low Frequency Adjust |
Magnetic Shielding |
Yes |
Mounting Capability |
Yes |
Finish (Baffle/Enclosure) |
Metallic Anthracite Paint/Dark Matte Black PVC |
Dimensions |
10"W x 15.5"H x 12"D |
Net Weight (Each) |
27lb. |
I. Đặc điểm nổi bật của loa sân khấu JBL LSR 2328P:
Loa sân khấu LSR 2328P của JBL là sản phẩm chất lượng, chuyên nghiệp, lý tưởng để sử dụng trong các phòng chiếu gia đình, dự án hoặc chuyên nghiệp. Vỏ bọc được làm từ PVC đen mờ và kết thúc bằng sơn An-tít bằng kim loại để tạo ra một kết hợp tuyệt vời với vẻ ngoài và độ bền cao.
>> Xem thêm: Loa JBL LSR 4328P, Loa JBL LSR 6332R
Loa LSR 2328P được thiết kế để kết nối với hầu hết các hệ thống âm thanh mà bạn gặp phải. Bảng phía sau có các đầu vào XLR, TRS, và RCA để chấp nhận âm thanh từ nhiều nguồn âm thanh khác nhau. Một núm điều khiển âm lượng, cùng với LF và thiết bị chuyển mạch trim HF, cho phép bạn tùy chỉnh phản ứng của loa để phù hợp với môi trường làm việc của bạn.
II. Thông số kỹ thuật của sản phẩm loa JBL LSR 2328P:
Tên sản phẩm |
Loa JBL LSR 4328P |
Hãng sản xuất |
JBL |
Frequency Response |
44Hz - 18kHz |
Low Frequency Extension (-10dB) |
37Hz |
Amplifier Power (Low Frequency/High Frequency) |
95W/70W |
Max SPL Continuous (Each/Pair) |
> 103dB/>109dB |
Max SPL Peak (Each/Pair) |
>117dB/>123dB |
Drivers (Low Frequency/High Frequency) |
8" 238G / 1" 231H; Self-Shielded |
Input Sensitivity XLR, 1/4" -10dbV; RCA -20dbV |
96dB SPL/1m |
Inputs |
XLR, 1/4" Balanced, RCA Unbalanced |
User Controls |
Input Level; High Frequency Adjust, Low Frequency Adjust |
Magnetic Shielding |
Yes |
Mounting Capability |
Yes |
Finish (Baffle/Enclosure) |
Metallic Anthracite Paint/Dark Matte Black PVC |
Dimensions |
10"W x 15.5"H x 12"D |
Net Weight (Each) |
27lb. |
>>Có thể bạn quan tâm: Dàn âm thanh sân khấu là gì? Những công dụng của dàn âm thanh sân khấu
Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.