Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
EVF-1152D/99
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Environmental Specs | Standard versions: IEC 60529 IP44, PI and FG versions: IEC 60529 IP55 |
Input Connections | Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover |
Frequency Response (-3 dB) | 70 - 18000 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 40 - 21000 Hz |
Recommended High-Pass Frequency | 45 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 100 dB |
Max. SPL/1m (calc) | 134 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | 90 ° |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 600/1200/2400 Watts |
LF Transducer | DVX3151A 15-inch (381 mm) woofer |
LF Nominal Impedance | 8 Ω |
HF Transducer | DH7N 3-inch (76mm) diaphragm compression driver |
Crossover Frequency | 1300 Hz |
Nominal Impedance (Passive) | 8 Ω |
Minimum Impedance | 6 Ω |
Grill | 16 GA powder-coated galvanneal with screen behind |
Suspension | (22) M10 threaded suspension points |
Height | 768.6 mm (30.26") |
Width | 469.8 mm (18.5") |
Depth | 466.6 mm (18.37") |
Weight Net | 34.4 kg (75.84 lbs) |
Shipping Weight | 39.1 kg (86.2 lbs) |
Loa Electro Voice EVF-1152D/99 là Loa toàn dải của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng EVF Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
=>> Các bạn có thể xem thêm: Loa Electro Voice EVF-1152D/94
Environmental Specs | Standard versions: IEC 60529 IP44, PI and FG versions: IEC 60529 IP55 |
Input Connections | Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover |
Frequency Response (-3 dB) | 70 - 18000 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 40 - 21000 Hz |
Recommended High-Pass Frequency | 45 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 100 dB |
Max. SPL/1m (calc) | 134 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | 90 ° |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 600/1200/2400 Watts |
LF Transducer | DVX3151A 15-inch (381 mm) woofer |
LF Nominal Impedance | 8 Ω |
HF Transducer | DH7N 3-inch (76mm) diaphragm compression driver |
Crossover Frequency | 1300 Hz |
Nominal Impedance (Passive) | 8 Ω |
Minimum Impedance | 6 Ω |
Grill | 16 GA powder-coated galvanneal with screen behind |
Suspension | (22) M10 threaded suspension points |
Height | 768.6 mm (30.26") |
Width | 469.8 mm (18.5") |
Depth | 466.6 mm (18.37") |
Weight Net | 34.4 kg (75.84 lbs) |
Shipping Weight | 39.1 kg (86.2 lbs) |
Hầu hết, các khách hàng đều chọn mua Loa Electro Voice chính hãng do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại hà nội.
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Environmental Specs | Standard versions: IEC 60529 IP44, PI and FG versions: IEC 60529 IP55 |
Input Connections | Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover |
Frequency Response (-3 dB) | 70 - 18000 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 40 - 21000 Hz |
Recommended High-Pass Frequency | 45 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 100 dB |
Max. SPL/1m (calc) | 134 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | 90 ° |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 600/1200/2400 Watts |
LF Transducer | DVX3151A 15-inch (381 mm) woofer |
LF Nominal Impedance | 8 Ω |
HF Transducer | DH7N 3-inch (76mm) diaphragm compression driver |
Crossover Frequency | 1300 Hz |
Nominal Impedance (Passive) | 8 Ω |
Minimum Impedance | 6 Ω |
Grill | 16 GA powder-coated galvanneal with screen behind |
Suspension | (22) M10 threaded suspension points |
Height | 768.6 mm (30.26") |
Width | 469.8 mm (18.5") |
Depth | 466.6 mm (18.37") |
Weight Net | 34.4 kg (75.84 lbs) |
Shipping Weight | 39.1 kg (86.2 lbs) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)