Microflex Desktop Base MX400DP

(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)

Bạn cần tư vấn, gọi ngay

Hà Nội : 0902.188.722 (Mr Văn)

Hồ Chí Minh : 0903.60.22.47 (Mr Sư)

thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu

    Shure

  • Bảo hành

    12 tháng

  • Tình trạng HH

    Mới

  • Tồn kho

    Còn hàng

Giá bán: 0 đ

>Giá chưa bao gồm VAT

  • Giá cũ: 0 đ
  • Còn hàng

Thông số kỹ thuật

Cartridge Type Electret Condenser
Frequency Response 50–17000 Hz
Polar Pattern MX405/C, MX410/C, MX415/C Cardioid 
MX405/S, MX410/S, MX415/S Supercardioid
Output Impedance 170 Ω
Output Configuration Active Balanced
Sensitivity @ 1 kHz, open circuit voltage 
Cardioid −35 dBV/Pa (18 mV)
Supercardioid −34 dBV/Pa (21 mV)
1 Pa=94 dB SPL
Maximum SPL 1 kHz at 1% THD, 1 kΩ load
Cardioid 121 dB
Supercardioid 120 dB
Equivalent Output Noise A-weighted 
Cardioid 28 dB SPL
Supercardioid 27 dB SPL
Signal-to-Noise Ratio Ref. 94 dB SPL at 1 kHz
Cardioid 66 dB
Supercardioid 68 dB
Dynamic Range 1 kΩ load, @ 1 kHz 
93 dB
Common Mode Rejection 10 to 100,000 kHz 
45 dB, minimum
Preamplifier Output Clipping Level at 1% THD 
−8 dBV (0.4 V)
Net Weight 0.516 kg (1.138 lbs)

 

I. Đặc điểm nổi bật của Microflex Desktop Base MX400DP:

Microflex Desktop Base MX400DP là sản phẩm của thương hiệu Shure thuộc dòng Microflex được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam

Microflex Desktop Base MX400DP bao gồm nút tắt tiếng có thể định cấu hình với đầu ra logic.

 

 

  •  Microflex Desktop Base MX400DP logic được kích hoạt cho đèn LED và điều khiển tắt tiếng
  • Cáp XLR dài 20 m (6,1m)
  • Có thể lập trình tắt tiếng (nhấn nút tắt tiếng, nhấn nú để nói, logic, địa phương)
  • Bộ lọc cắt Tháp
  • Công nghệ CommShield®

 

II. Thông số kỹ thuật sản phẩm: Microflex Desktop Base Shure MX400DP:

 

Cartridge Type Electret Condenser
Frequency Response 50–17000 Hz
Polar Pattern MX405/C, MX410/C, MX415/C Cardioid
MX405/S, MX410/S, MX415/S Supercardioid
Output Impedance 170 Ω
Output Configuration Active Balanced
Sensitivity @ 1 kHz, open circuit voltage
Cardioid −35 dBV/Pa (18 mV)
Supercardioid −34 dBV/Pa (21 mV)
1 Pa=94 dB SPL
Maximum SPL 1 kHz at 1% THD, 1 kΩ load
Cardioid 121 dB
Supercardioid 120 dB
Equivalent Output Noise A-weighted
Cardioid 28 dB SPL
Supercardioid 27 dB SPL
Signal-to-Noise Ratio Ref. 94 dB SPL at 1 kHz
Cardioid 66 dB
Supercardioid 68 dB
Dynamic Range 1 kΩ load, @ 1 kHz
93 dB
Common Mode Rejection 10 to 100,000 kHz
45 dB, minimum
Preamplifier Output Clipping Level at 1% THD
−8 dBV (0.4 V)
Net Weight 0.516 kg (1.138 lbs)

 

>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Microflex Surface Mount Preamp MX400SMP

>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: Hướng dẫn lựa chọn micro có dây Shure tốt nhất hiện nay

Sản phẩm mua kèm: