Thông số kỹ thuật
Cartridge Type |
Electret Condenser |
Frequency Response |
50–17000 Hz |
Polar Pattern |
MX405/C, MX410/C, MX415/C Cardioid MX405/S, MX410/S, MX415/S Supercardioid |
Output Impedance |
170 Ω |
Output Configuration |
Active Balanced |
Sensitivity |
@ 1 kHz, open circuit voltage Cardioid −35 dBV/Pa (18 mV) Supercardioid −34 dBV/Pa (21 mV) 1 Pa=94 dB SPL |
Maximum SPL |
1 kHz at 1% THD, 1 kΩ load Cardioid 121 dB Supercardioid 120 dB |
Equivalent Output Noise |
A-weighted Cardioid 28 dB SPL Supercardioid 27 dB SPL |
Signal-to-Noise Ratio |
Ref. 94 dB SPL at 1 kHz Cardioid 66 dB Supercardioid 68 dB |
Dynamic Range |
1 kΩ load, @ 1 kHz 93 dB |
Common Mode Rejection |
10 to 100,000 kHz 45 dB, minimum |
Preamplifier Output Clipping Level |
at 1% THD −8 dBV (0.4 V) |
Net Weight |
0.516 kg (1.138 lbs) |
I. Đặc điểm nổi bật của Microflex Desktop Base MX400DP:
Microflex Desktop Base MX400DP là sản phẩm của thương hiệu Shure thuộc dòng Microflex được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
Microflex Desktop Base MX400DP bao gồm nút tắt tiếng có thể định cấu hình với đầu ra logic.
- Microflex Desktop Base MX400DP logic được kích hoạt cho đèn LED và điều khiển tắt tiếng
- Cáp XLR dài 20 m (6,1m)
- Có thể lập trình tắt tiếng (nhấn nút tắt tiếng, nhấn nú để nói, logic, địa phương)
- Bộ lọc cắt Tháp
- Công nghệ CommShield®
II. Thông số kỹ thuật sản phẩm: Microflex Desktop Base Shure MX400DP:
Cartridge Type |
Electret Condenser |
Frequency Response |
50–17000 Hz |
Polar Pattern |
MX405/C, MX410/C, MX415/C Cardioid MX405/S, MX410/S, MX415/S Supercardioid |
Output Impedance |
170 Ω |
Output Configuration |
Active Balanced |
Sensitivity |
@ 1 kHz, open circuit voltage Cardioid −35 dBV/Pa (18 mV) Supercardioid −34 dBV/Pa (21 mV) 1 Pa=94 dB SPL |
Maximum SPL |
1 kHz at 1% THD, 1 kΩ load Cardioid 121 dB Supercardioid 120 dB |
Equivalent Output Noise |
A-weighted Cardioid 28 dB SPL Supercardioid 27 dB SPL |
Signal-to-Noise Ratio |
Ref. 94 dB SPL at 1 kHz Cardioid 66 dB Supercardioid 68 dB |
Dynamic Range |
1 kΩ load, @ 1 kHz 93 dB |
Common Mode Rejection |
10 to 100,000 kHz 45 dB, minimum |
Preamplifier Output Clipping Level |
at 1% THD −8 dBV (0.4 V) |
Net Weight |
0.516 kg (1.138 lbs) |
>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Microflex Surface Mount Preamp MX400SMP
>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: Hướng dẫn lựa chọn micro có dây Shure tốt nhất hiện nay