Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
MX412
Shure
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Microphone Type | 30 to 13,000 Hz |
Polar Pattern | Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 relative to pin 3 of microphone output connector |
Mẫu cực | Cardioid ( Một chiều ) |
Đáp tuyến tuần số | 30 to 13,000 Hz |
Trở kháng đầu ra (tại 1000 Hz) | 300Ω |
Độ cảm biến | -55 dBV/Pa, (1.8 mV), 1 Pascal=94 dB SPL |
Kết nối | Kết nối âm thanh |
Vỏ | Vỏ kim loại, màu đen mờ kết thúc; cứng bạc màu, lưới thép thân lưới tản nhiệt, được xây dựng trong khóa đứng bộ chuyển đổi |
Điều kiện môi trường | Micro này hoạt động trên một phạm vi nhiệt độ -29 đến 57 độ C (-20 đến 135 độ F), và ở một độ ẩm tương đối từ 0 đến 95% |
Trọng lượng | Net: 470 g (16.8 oz) Packaged: 1053 g (2 lbs 5 oz) |
Gooseneck Microphones MX412 là sản phẩm của thương hiệu Shure thuộc dòng Microflex được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Microphone Type | 30 to 13,000 Hz |
Polar Pattern | Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 relative to pin 3 of microphone output connector |
Mẫu cực | Cardioid ( Một chiều ) |
Đáp tuyến tuần số | 30 to 13,000 Hz |
Trở kháng đầu ra (tại 1000 Hz) | 300Ω |
Độ cảm biến | -55 dBV/Pa, (1.8 mV), 1 Pascal=94 dB SPL |
Kết nối | Kết nối âm thanh |
Vỏ | Vỏ kim loại, màu đen mờ kết thúc; cứng bạc màu, lưới thép thân lưới tản nhiệt, được xây dựng trong khóa đứng bộ chuyển đổi |
Điều kiện môi trường | Micro này hoạt động trên một phạm vi nhiệt độ -29 đến 57 độ C (-20 đến 135 độ F), và ở một độ ẩm tương đối từ 0 đến 95% |
Trọng lượng | Net: 470 g (16.8 oz) Packaged: 1053 g (2 lbs 5 oz) |
>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Micro cổ ngỗng shure MX418S
>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: Hướng dẫn lựa chọn micro có dây Shure tốt nhất hiện nay
Microphone Type | 30 to 13,000 Hz |
Polar Pattern | Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 relative to pin 3 of microphone output connector |
Mẫu cực | Cardioid ( Một chiều ) |
Đáp tuyến tuần số | 30 to 13,000 Hz |
Trở kháng đầu ra (tại 1000 Hz) | 300Ω |
Độ cảm biến | -55 dBV/Pa, (1.8 mV), 1 Pascal=94 dB SPL |
Kết nối | Kết nối âm thanh |
Vỏ | Vỏ kim loại, màu đen mờ kết thúc; cứng bạc màu, lưới thép thân lưới tản nhiệt, được xây dựng trong khóa đứng bộ chuyển đổi |
Điều kiện môi trường | Micro này hoạt động trên một phạm vi nhiệt độ -29 đến 57 độ C (-20 đến 135 độ F), và ở một độ ẩm tương đối từ 0 đến 95% |
Trọng lượng | Net: 470 g (16.8 oz) Packaged: 1053 g (2 lbs 5 oz) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)