Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
PSR-F50
Yamaha
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 940 mm (37”) |
Chiều cao | 109 mm (4-5/16”) | |
Chiều sâu | 306 mm (12-1/16”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 3.4 kg (7 lbs., 8 oz.) (not including batteries) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | No | |
Hiển thị | Loại | LED display |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 120 |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | Yes (Fixed in Voice/Non controllable) |
Thanh | Yes (Fixed in Voice/Non controllable) | |
Các chức năng | Panel Sustain | Yes |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 114 |
Phân ngón | Multi | |
Kiểm soát Tiết Tấu | Main, Fill-in | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Các chức năng | ||
Bài học//Hướng dẫn | Part Mute | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | Yes | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | PHONES/OUTPUT (MINI-Jack) | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 2.5W + 2.5W | |
Loa | 8cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | AC Power Adaptor (PA-3C, PA-130) or Batteries (Six 1.5V “AA” size Alkaline, Manganese or 1.2V Ni-MH rechargeable batteries or equivalent) | |
Tiêu thụ điện | 6W (with PA-130) | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Chúng tôi hoàn toàn tập trung vào việc phát triển toàn bộ những chức năng cơ bản cho dòng đàn này. Nhờ đó, nó có thể hoạt động một cách đơn giản, nhanh nhạy, ngay cả khi bạn chưa đọc qua bản hướng dẫn sử dụng. Chỉ cần 3 bước: lựa chọn một âm sắc, một giai điệu, và bắt đầu. Đơn giảm như đếm 1,2,3!
Âm sắc và nhịp điệu từ khắp nơi trên thế giới
120Voices & 114 Styles! While the PSR-F50 may boast functions that are very easy to use, its sounds are to the highest Yamaha standards. In addition to pianos, keyboards, and many other classic instruments, the keyboard also features distinctive traditional instruments from all over the world.
Âm thanh mạnh mẽ
Để hỗ trợ cho việc sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, bộ khuếch đại âm thanh 2.5-watt của đàn đem đến một âm lượng mạnh mẽ. Kết hợp với những âm sắc chất lượng cao của Yamaha, nó giúp bạn tận hưởng âm thanh trung thực từ những nhạc cụ cơ và nhạc cụ điện tử bên cạnh những nhạc cụ dân tộc từ những đất nước và tín ngưỡng khác nhau.
Chế độ gõ nhịp và chơi đàn đôi
Bên cạnh chế độ gõ nhịp để luyện tập, dòng PSR-F50 còn bao gồm chế độ chơi đàn đôi, cho phép hai người cùng chơi trên một nhạc cụ. Chế độ này thực sự hữu ích khi biểu diễn trực tiếp cũng như trong khi học.
Giắc cắm tai nghe
Bạn có thể sử dụng giắc cắm này không chỉ để tránh làm phiền người khác mà còn để kết nối với hệ thống âm thanh khi biểu diễn trên sân khấu (Tai nghe: không kèm sẵn trong thùng đàn)
Cũng có thể hoạt động bằng pin
Trong trường hợp không có điện năng tổng AC, PSR-F50 có thể hoạt động nhờ vào năng lượng pin. Cây đàn cần 6 pin 1.5-V AA, có thể sạc (1.2V Ni-MH pin sạc hoặc tương đương) hay không sạc.
Giá đỡ bản nhạc
Giá đỡ được đi kèm với đàn để giữ bản nhạc.
Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 940 mm (37”) |
Chiều cao | 109 mm (4-5/16”) | |
Chiều sâu | 306 mm (12-1/16”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 3.4 kg (7 lbs., 8 oz.) (not including batteries) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | No | |
Hiển thị | Loại | LED display |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 120 |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | Yes (Fixed in Voice/Non controllable) |
Thanh | Yes (Fixed in Voice/Non controllable) | |
Các chức năng | Panel Sustain | Yes |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 114 |
Phân ngón | Multi | |
Kiểm soát Tiết Tấu | Main, Fill-in | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Các chức năng | ||
Bài học//Hướng dẫn | Part Mute | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | Yes | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | PHONES/OUTPUT (MINI-Jack) | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 2.5W + 2.5W | |
Loa | 8cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | AC Power Adaptor (PA-3C, PA-130) or Batteries (Six 1.5V “AA” size Alkaline, Manganese or 1.2V Ni-MH rechargeable batteries or equivalent) | |
Tiêu thụ điện | 6W (with PA-130) | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Đàn phím điện tử PSR-E343
>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 940 mm (37”) |
Chiều cao | 109 mm (4-5/16”) | |
Chiều sâu | 306 mm (12-1/16”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 3.4 kg (7 lbs., 8 oz.) (not including batteries) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | No | |
Hiển thị | Loại | LED display |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 120 |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | Yes (Fixed in Voice/Non controllable) |
Thanh | Yes (Fixed in Voice/Non controllable) | |
Các chức năng | Panel Sustain | Yes |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 114 |
Phân ngón | Multi | |
Kiểm soát Tiết Tấu | Main, Fill-in | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Các chức năng | ||
Bài học//Hướng dẫn | Part Mute | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | Yes | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | PHONES/OUTPUT (MINI-Jack) | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 2.5W + 2.5W | |
Loa | 8cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | AC Power Adaptor (PA-3C, PA-130) or Batteries (Six 1.5V “AA” size Alkaline, Manganese or 1.2V Ni-MH rechargeable batteries or equivalent) | |
Tiêu thụ điện | 6W (with PA-130) | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)