Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
PSR-E343
Yamaha
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 945mm (37 -3/16") |
---|---|---|
Chiều cao | 121mm (4 -3/4") | |
Chiều sâu | 368mm (14 -1/2") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4,4kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 61 |
---|---|---|
Touch Response | Có | |
Hiển thị | Loại | LCD |
Backlight | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
---|---|---|
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 550 |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | Có |
---|---|---|
Thanh | Có | |
EQ Master | Có | |
Hòa âm | Có | |
Stereo siêu rộng | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Panel Sustain | Có (trong menu) |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 136 |
---|---|---|
Phân ngón | Nhiều | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., | |
Tùy chỉnh | Tiết tấu người dùng | Có |
Các đặc điểm khác | Dữ liệu âm nhạc | 100 |
One Touch Setting (OTS) | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 102 |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Khoảng 10.000 nốt (Chỉ được thu âm khi có " giai điệu") Khoảng 5.500 thanh (Chỉ được thu âm khi có "hợp âm") | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF |
Thu âm | Không ( Định dạng Tệp Gốc) |
Các chức năng
Bài học//Hướng dẫn | Nghe, Định Thời Gian, Chờ đợi, Từ Điển Thanh, Phím Để Thành Công, Lặp Tiết tấu, Lặp A-B | |
---|---|---|
Bài học//Hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Có |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 11 - 280 | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | 1.7Mbyte |
---|---|---|
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | PHONES/OUTPUT x 1 | |
AUX IN | Có | |
Pedal PHỤ | 1 Công tắc chân (tùy chọn) | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | 2,5W + 2,5W | |
---|---|---|
Loa | 12cm x 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện | Adaptor (PA-3B/3C), hoặc pin (^ pin cỡ "AA", LR6 hoặc pin Ni-MH có thể sạc lại) | |
---|---|---|
Tiêu thụ Điện | 8W (với PA-130) |
Phụ kiện
Phụ kiện kèm sản phẩm | Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
---|
Phát huy tiềm năng sáng tạo âm nhạc của bạn. Những nhạc cụ của Yamaha luôn được các giáo viên và nhạc sĩ chuyên nghiệp sử dụng và khuyên dùng hơn bất kỳ loại nhạc cụ nào khác.
Sử dụng đơn giản, giao điều khiể trực quan với thiết kế mới trang nhã hơn.
Bàn phím 61 phím kích cỡ chuẩn, âm lượng tiếng có thể thay đổi tương ứng với lực đánh phím với 32 âm polyphony
550 âm sắc chất lượng cao và 136 điệu nhạc có sẵn
Hiệu ứng âm thanh nổi Ultra Wide cực rộng, trường âm thanh sống động vượt xa loa bình thường
Chức năng mới – “Lọc giai điệu” có thể lược bỏ giai điệu chính trong các bài nhạc để bạn tự chơi
Kết nối AUX-in (Âm thanh nổi – Jack cầm mini) cho phép bạn kết nối với các thiết bị phát nhạc khác như: iPod và sử dụng loa của đàn để chơi các bài nhạc trong các thiết bị đó
Bộ nhớ trong có thể ghi nhớ đến 9 cài đặt yêu thích của bạn và giúp bạn dễ dàng chọn lại các cài đặt này khi cần
Cơ sở dữ liệu âm nhạc cho phép thiết lập thông số cho đàn chỉ bằng một nút nhấn để chơi các bài nhạc đã chọn
Phần thu gồm 2 track giúp bạn dễ dàng thu lại đến 5 bài nhạc phục vụ cho việc phối âm và luyện tập của bạn
Nút bấm Portable Grand tiện dụng giúp bạn có thể chọn âm sắc đại dương cầm nổi tiếng thế giới của Yamaha tức thời
Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 945mm (37 -3/16") |
---|---|---|
Chiều cao | 121mm (4 -3/4") | |
Chiều sâu | 368mm (14 -1/2") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4,4kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 61 |
---|---|---|
Touch Response | Có | |
Hiển thị | Loại | LCD |
Backlight | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
---|---|---|
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 550 |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | Có |
---|---|---|
Thanh | Có | |
EQ Master | Có | |
Hòa âm | Có | |
Stereo siêu rộng | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Panel Sustain | Có (trong menu) |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 136 |
---|---|---|
Phân ngón | Nhiều | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., | |
Tùy chỉnh | Tiết tấu người dùng | Có |
Các đặc điểm khác | Dữ liệu âm nhạc | 100 |
One Touch Setting (OTS) | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 102 |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Khoảng 10.000 nốt (Chỉ được thu âm khi có " giai điệu") Khoảng 5.500 thanh (Chỉ được thu âm khi có "hợp âm") | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF |
Thu âm | Không ( Định dạng Tệp Gốc) |
Các chức năng
Bài học//Hướng dẫn | Nghe, Định Thời Gian, Chờ đợi, Từ Điển Thanh, Phím Để Thành Công, Lặp Tiết tấu, Lặp A-B | |
---|---|---|
Bài học//Hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Có |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 11 - 280 | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | 1.7Mbyte |
---|---|---|
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | PHONES/OUTPUT x 1 | |
AUX IN | Có | |
Pedal PHỤ | 1 Công tắc chân (tùy chọn) | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | 2,5W + 2,5W | |
---|---|---|
Loa | 12cm x 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện | Adaptor (PA-3B/3C), hoặc pin (^ pin cỡ "AA", LR6 hoặc pin Ni-MH có thể sạc lại) | |
---|---|---|
Tiêu thụ Điện | 8W (với PA-130) |
Phụ kiện
Phụ kiện kèm sản phẩm | Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
---|
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Đàn phím điện tử PSR-E243
>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 945mm (37 -3/16") |
---|---|---|
Chiều cao | 121mm (4 -3/4") | |
Chiều sâu | 368mm (14 -1/2") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4,4kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 61 |
---|---|---|
Touch Response | Có | |
Hiển thị | Loại | LCD |
Backlight | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
---|---|---|
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 550 |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | Có |
---|---|---|
Thanh | Có | |
EQ Master | Có | |
Hòa âm | Có | |
Stereo siêu rộng | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Panel Sustain | Có (trong menu) |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 136 |
---|---|---|
Phân ngón | Nhiều | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., | |
Tùy chỉnh | Tiết tấu người dùng | Có |
Các đặc điểm khác | Dữ liệu âm nhạc | 100 |
One Touch Setting (OTS) | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 102 |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Khoảng 10.000 nốt (Chỉ được thu âm khi có " giai điệu") Khoảng 5.500 thanh (Chỉ được thu âm khi có "hợp âm") | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF |
Thu âm | Không ( Định dạng Tệp Gốc) |
Các chức năng
Bài học//Hướng dẫn | Nghe, Định Thời Gian, Chờ đợi, Từ Điển Thanh, Phím Để Thành Công, Lặp Tiết tấu, Lặp A-B | |
---|---|---|
Bài học//Hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Có |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 11 - 280 | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | 1.7Mbyte |
---|---|---|
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | PHONES/OUTPUT x 1 | |
AUX IN | Có | |
Pedal PHỤ | 1 Công tắc chân (tùy chọn) | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | 2,5W + 2,5W | |
---|---|---|
Loa | 12cm x 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện | Adaptor (PA-3B/3C), hoặc pin (^ pin cỡ "AA", LR6 hoặc pin Ni-MH có thể sạc lại) | |
---|---|---|
Tiêu thụ Điện | 8W (với PA-130) |
Phụ kiện
Phụ kiện kèm sản phẩm | Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
---|
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)