Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
SKM 300-865 G3
Sennheiser
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Dimensions | Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Transducer principle (Microphone) | dynamic |
Presets | max. 64 |
Microphone | electret |
Sound pressure level (SPL) | 152 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 450 g |
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 115 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 10/30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
Micro Sennheiser SKM 300-865 G3 là Sản phẩm của Thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Seri SKM, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
This hand-held transmitter/microphone combination provides the user with a tool that is both powerful and sensitive at the same time. Elite condenser technology reproduces vocal nuances reliably and precisely. The super-cardioid characteristic guarantees the least possible feedback. Finally, the programmable mute button offers the valuable option of silence when it is needed.
Tính năng sản phẩm micro không dây sennheiser SKM 300-865 G3
Dimensions | Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Transducer principle (Microphone) | dynamic |
Presets | max. 64 |
Microphone | electret |
Sound pressure level (SPL) | 152 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 450 g |
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 115 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 10/30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
>>> Bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm cùng loại khác: Micro Sennheiser SKM 300-845 G3
>>> Bài tin tức này sẽ giúp cho bạn có thêm kinh nghiệm: Lắp đặt âm thanh hội trường cho trung tâm múa tại Hà Nội
Dimensions | Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Transducer principle (Microphone) | dynamic |
Presets | max. 64 |
Microphone | electret |
Sound pressure level (SPL) | 152 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 450 g |
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 115 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 10/30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)