Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
SKM 300-845 G3
Sennheiser
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Dimensions | Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Pick-up pattern | super-cardioid |
Presets | max. 64 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 450 g |
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 115 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 10/30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
Micro Sennheiser SKM 300-845 G3 là Sản phẩm của Thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Seri SKM, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
The microphone capsule of this hand-held transmitter/microphone combination is based on Sennheiser's successful evolution 800 series. Power and presence meet control as the super-cardioid capsule rejects feedback while providing a rich and detailed reproduction of the voice. A programmable mute button silences the microphone when needed or can also be set to act as a push-to-talk mode.
Tính năng sản phẩm micro không dây sennheiser SKM 300-845 G3
Dimensions | Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Pick-up pattern | super-cardioid |
Presets | max. 64 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 450 g |
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 115 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 10/30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
>>> Bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm cùng loại khác: Micro Sennheiser SKM 2000
>>> Bài tin tức này sẽ giúp cho bạn có thêm kinh nghiệm: Lắp đặt âm thanh hội trường cho trung tâm múa tại Hà Nội
Dimensions | Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Pick-up pattern | super-cardioid |
Presets | max. 64 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 450 g |
Frequency range | 606...648 MHz 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 115 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 10/30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)