Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
SKM 100-835 G3
Sennheiser
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Dimensions | Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Pick-up pattern | cardioid |
Presets | 12 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 450 g |
Frequency range | 606...648 MHz 925...937.5 MHz / Korea 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
AF sensitivity | 2,1 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
Micro Sennheiser SKM 100-835 G3 là Sản phẩm của Thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Seri SKM, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
Now with infrared sync function, the SKM100-835 G3 can tune to a G3 receiver with a simple push of the receiver's sync button. Compatible with ew 100 G3 receivers and every vocal style, this hand-held transmitter/microphone combination provides wireless freedom to both performers and presenters alike. With rugged design and powerful sound, it is ideally suited for the stage as it is in the auditorium. Newly revised features such as the enhanced graphic display, easily swappable capsule and included charging contacts make the SKM100-835 G3 a solid choice.
Tính năng sản phẩm micro không dây Sennheiser SKM 100-835 G3
Dimensions | Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Pick-up pattern | cardioid |
Presets | 12 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 450 g |
Frequency range | 606...648 MHz 925...937.5 MHz / Korea 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
AF sensitivity | 2,1 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
>>> Bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm cùng loại khác: Micro Sennheiser SKM 9000
>>> Bài tin tức này sẽ giúp cho bạn có thêm kinh nghiệm: Lắp đặt dàn âm thanh hội trường cho trường nghệ thuật ở Hà Nội
Dimensions | Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Pick-up pattern | cardioid |
Presets | 12 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | 450 g |
Frequency range | 606...648 MHz 925...937.5 MHz / Korea 823...865 MHz / Germany 823...865 MHz 780...822 MHz / Germany 780...822 MHz 734...776 MHz 626...668 MHz 566...608 MHz 516...558 MHz |
AF sensitivity | 2,1 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC |
Operating time | > 8 h |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)