Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
12 tháng
chiếc
0
Còn hàng
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Input | 2 x XLR balance |
Output | 4 x XLR balance |
Impedance | 1M Ω / stereo input 500 KΩ / mono input |
Max input level | +12dBu |
CMRR | >50dB (30Hz~20kHz) |
Impedance Output | <500Ω, bal output |
Frequency response | 20Hz~20kHz,±0.5dB |
THD | >110dBu |
Distortion | <0.01% at 1kHz(-10dBu) |
Max delay | 668ms |
Output gain | -60dB~+12dB ±0.5dB |
Input gain | -60dB~+12dB ±0.5dB |
PEQ | 5 IN, 7OUT |
Filter Gain | ±12dB in 0.5dB steps |
Center frequency | 20 Hz - 20 kHz |
Q value | 0.4~128 |
Shelving filter frequency response Lo-shelf | 19.7 Hz - 1 kHz |
Hi-shelf | 1 kHz - 20.6 kHz |
Shelf gain | ± 12dB in 0.5dB steps |
Frequency (high pass) | <10 Hz - 16.0 kHz |
Frequency (low pass) | 35 Hz - 22.0 kHz |
Response curve Butterworth | 6dB、12dB、18dB、24dB |
Bessel | 6dB、12dB、18dB、24dB |
Linkwitz-Riley | 12dB、18dB、24dB |
Threshold (level) | -90~+12dB |
Rise time | 1~200ms |
Bộ xử lý tín hiệu âm thanh Soundking PR-240 là một thiết bị chuyên nghiệp, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khắt khe của âm thanh biểu diễn và phòng thu. Với thiết kế tinh tế và hiệu suất vượt trội, PR-240 sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống âm thanh hiện đại.
Với những thông số kỹ thuật ấn tượng này, Soundking PR-240 không chỉ mang lại hiệu suất âm thanh cao cấp mà còn đảm bảo tính linh hoạt và độ bền trong mọi tình huống sử dụng. Đây chắc chắn là một giải pháp lý tưởng cho các chuyên gia âm thanh và hệ thống âm thanh chuyên nghiệp.
Input | 2 x XLR balance |
Output | 4 x XLR balance |
Impedance | 1M Ω / stereo input 500 KΩ / mono input |
Max input level | +12dBu |
CMRR | >50dB (30Hz~20kHz) |
Impedance Output | <500Ω, bal output |
Frequency response | 20Hz~20kHz,±0.5dB |
THD | >110dBu |
Distortion | <0.01% at 1kHz(-10dBu) |
Max delay | 668ms |
Output gain | -60dB~+12dB ±0.5dB |
Input gain | -60dB~+12dB ±0.5dB |
PEQ | 5 IN, 7OUT |
Filter Gain | ±12dB in 0.5dB steps |
Center frequency | 20 Hz - 20 kHz |
Q value | 0.4~128 |
Shelving filter frequency response Lo-shelf | 19.7 Hz - 1 kHz |
Hi-shelf | 1 kHz - 20.6 kHz |
Shelf gain | ± 12dB in 0.5dB steps |
Frequency (high pass) | <10 Hz - 16.0 kHz |
Frequency (low pass) | 35 Hz - 22.0 kHz |
Response curve Butterworth | 6dB、12dB、18dB、24dB |
Bessel | 6dB、12dB、18dB、24dB |
Linkwitz-Riley | 12dB、18dB、24dB |
Threshold (level) | -90~+12dB |
Rise time | 1~200ms |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)