Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
EON715D / (PI)
JBL
12 tháng
chiếc
0
Còn hàng
Giá đã có VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
System Type | 15IN Powered Loudspeaker |
Woofer Model | 715G |
Woofer Size | 15" |
Woofer Magnet | Ferrite |
Woofer Voice Coil | 2" |
Tweeter Model | 2414H Compression Driver |
Tweeter Size | 1'' |
Tweeter Magnet | Neodymium |
Transducer Impedence | LF 4ohm rated, HF 8ohm rated |
Max SPL | 128dB @1m/4Pi |
Freq Range -10 | 45Hz - 20kHz |
Freq Range -3 | 55Hz - 20kHz |
Hor Dispersion | 90° |
Vert Dispersion | 60° |
Power Rating | 1300W peak / 650 RMS |
AC power input | 100V-120V or 220V-240V |
Cooling | Passive |
LED indicators | 1 Power LED, 1 Limit LED, 1 Front LED, 2 Signal/SSM LEDs |
Input Impedance | 50k/100k un-balanced/balanced |
Input Gain | -∞to +36db |
Crossover Frequency | 1.9 kHz |
I/O | 2 XLR Combo Jacks / BT 1 XLR M Thru |
Cabinet | PP+10% Talc |
Grille | 16GA perforated steel with acoustically transparent black cloth backing |
Suspension / Mounting | 4 M10 Suspension points, 36mm Pole Socket, universal yoke bracket holes |
Handles | 2, cable channel on bottom |
Net Weight | 17kg (37.48 lbs.) |
Gross Weight | 21.5kg (47.40 lbs.) |
Product Dims | HxWxL 716x438x358mm (28.19x17.24x11.09 in.) |
Shipping Dims | HxWxL 738x543x458mm (29.06x21.38x18.03 in.) |
Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh) |
Loa PA Active JBL EON715 Công suất 650w/ Tối đa 1300w, tích hợp công nghệ DSP thế hệ mới, có thể Điều khiển tiện lợi qua JBL Connect app. Loa được Thiết kế công thái học, dễ dang mang vác, di chuyển. EON 700 series với bốn mẫu có sẵn, bao gồm EON710 10 inch, EON712 12 inch và loa PA hỗ trợ EON715 15 inch và loa siêu trầm EON718S 18 inch, hệ thống EON700 đáp ứng nhu cầu của các nhạc sĩ và nhà cung cấp âm thanh đang làm việc hiện nay.
System Type | 15IN Powered Loudspeaker |
Woofer Model | 715G |
Woofer Size | 15" |
Woofer Magnet | Ferrite |
Woofer Voice Coil | 2" |
Tweeter Model | 2414H Compression Driver |
Tweeter Size | 1'' |
Tweeter Magnet | Neodymium |
Transducer Impedence | LF 4ohm rated, HF 8ohm rated |
Max SPL | 128dB @1m/4Pi |
Freq Range -10 | 45Hz - 20kHz |
Freq Range -3 | 55Hz - 20kHz |
Hor Dispersion | 90° |
Vert Dispersion | 60° |
Power Rating | 1300W peak / 650 RMS |
AC power input | 100V-120V or 220V-240V |
Cooling | Passive |
LED indicators | 1 Power LED, 1 Limit LED, 1 Front LED, 2 Signal/SSM LEDs |
Input Impedance | 50k/100k un-balanced/balanced |
Input Gain | -∞to +36db |
Crossover Frequency | 1.9 kHz |
I/O | 2 XLR Combo Jacks / BT 1 XLR M Thru |
Cabinet | PP+10% Talc |
Grille | 16GA perforated steel with acoustically transparent black cloth backing |
Suspension / Mounting | 4 M10 Suspension points, 36mm Pole Socket, universal yoke bracket holes |
Handles | 2, cable channel on bottom |
Net Weight | 17kg (37.48 lbs.) |
Gross Weight | 21.5kg (47.40 lbs.) |
Product Dims | HxWxL 716x438x358mm (28.19x17.24x11.09 in.) |
Shipping Dims | HxWxL 738x543x458mm (29.06x21.38x18.03 in.) |
Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh) |
System Type | 15IN Powered Loudspeaker |
Woofer Model | 715G |
Woofer Size | 15" |
Woofer Magnet | Ferrite |
Woofer Voice Coil | 2" |
Tweeter Model | 2414H Compression Driver |
Tweeter Size | 1'' |
Tweeter Magnet | Neodymium |
Transducer Impedence | LF 4ohm rated, HF 8ohm rated |
Max SPL | 128dB @1m/4Pi |
Freq Range -10 | 45Hz - 20kHz |
Freq Range -3 | 55Hz - 20kHz |
Hor Dispersion | 90° |
Vert Dispersion | 60° |
Power Rating | 1300W peak / 650 RMS |
AC power input | 100V-120V or 220V-240V |
Cooling | Passive |
LED indicators | 1 Power LED, 1 Limit LED, 1 Front LED, 2 Signal/SSM LEDs |
Input Impedance | 50k/100k un-balanced/balanced |
Input Gain | -∞to +36db |
Crossover Frequency | 1.9 kHz |
I/O | 2 XLR Combo Jacks / BT 1 XLR M Thru |
Cabinet | PP+10% Talc |
Grille | 16GA perforated steel with acoustically transparent black cloth backing |
Suspension / Mounting | 4 M10 Suspension points, 36mm Pole Socket, universal yoke bracket holes |
Handles | 2, cable channel on bottom |
Net Weight | 17kg (37.48 lbs.) |
Gross Weight | 21.5kg (47.40 lbs.) |
Product Dims | HxWxL 716x438x358mm (28.19x17.24x11.09 in.) |
Shipping Dims | HxWxL 738x543x458mm (29.06x21.38x18.03 in.) |
Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)