Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
NU12000DSP
Behringer
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Power Output | 2 Ω per channel, stereo: 2 x 6000 W 4 Ω per channel, stereo: 2 x 3400 W 8 Ω per channel, stereo: 2 x 1700 W |
DSP | |
---|---|
Resolution | 24-bit at 96,000 Hz |
Controls | |
---|---|
Front | Power switch gain controls (channels A and B) |
Rear | Mode switch (stereo/mono) Crossover switch (LF/full-range/HF) Circuit breaker |
Indicator | |
---|---|
Power | Amber backlit illuminated gain controls |
Limiter | Per channel: 0 dB, full scale |
Signal | Per channel: -24, -12, -6 dB |
RMS Voltage Swing | 8 Ω: 0.75 V (-0.3 dBu) |
Input Connectors | 2 x combo jacks |
Input Impedance | 10 kΩ unbalanced 20 kΩ balanced |
Outputs | 2 x locking-style professional speaker connectors |
Circuit Type | Class D |
Distortion | |
Frequency Response | 20 to 20,000 Hz, +0/-2 dB |
Damping Factor | >100 at 8Ω |
Signal-to-noise | >100 dB |
Circuit Protection | Cooling: continuously variable speed fan back-to-front air flow Amplifier protection: thermal and DC protection stable into reactive or mismatched loads Load protection: on/off muting, DC-fault power supply shutdown |
Power Supply | USA/Canada/Japan: 100 to 120 V at 50/60 Hz (50 A 120 VAC) UK/Australia/Europe/Korea/China: 220 to 240 V at 50/60 Hz (25 A at 250 VAC) |
Power Consumption | 2 Ω at 1/8 rated power: 1300 W 4 Ω at 1/8 rated power: 760 W |
Connector | Mains: Neutrik powerCON 32 A |
Dimensions (HxWxD) | 3.7 x 19 x 17.2" (94 x 482 x 436 mm) |
Weight | Approximately 26.5 lb (12.0 kg) |
Amply công suất Behringer iNUKE NU12000DSP là sản phẩm Amplifier của thương hiệu Behringer thuộc dòng PA Amplifiers được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Bộ khuếch đại Behringer iNUKE NU12000DSP cung cấp DSP để thiết lập và biểu diễn của bạn dễ dàng và tốt hơn bao giờ hết. Bạn có thể thiết lập và kiểm soát một đường trễ cho các loa phóng thanh, crossover, EQs và động lực học xử lý tất cả từ mặt trước, hoặc giao diện USB được tích hợp trong NU12000DSP. Mặt trước của thiết bị có khóa để bảo vệ an toàn cài đặt của bạn. Bạn có thể tin tưởng vào các bộ chuyển đổi 24-bit / 96kHz cho phạm vi động lực lớn và tính toàn vẹn tín hiệu tuyệt vời.
Sáng tạo cho phép bạn hoàn thành việc kiểm soát ampli Behringer iNUKE NU12000DSP. Tất cả các chức năng DSP có thể dễ dàng thiết lập và tinh chỉnh từ máy tính xách tay của bạn. Behringer có phần mềm miễn phí cung cấp giao diện trực quan và dễ hiểu cho tất cả các chức năng DSP. Cài đặt của bạn chính xác hơn bao giờ hết.
=>> Xem thêm: Amply công suất Behringer iNUKE NU1000DSP
Mua Power Behringer chính hãng là sự lựa chọn vô cùng thông minh từ âm thanh sân khấu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối thiết bị âm thanh nhập khẩu chất lượng nhất tại Hà Nội.
Power Output | 2 Ω per channel, stereo: 2 x 6000 W 4 Ω per channel, stereo: 2 x 3400 W 8 Ω per channel, stereo: 2 x 1700 W |
DSP | |
---|---|
Resolution | 24-bit at 96,000 Hz |
Controls | |
---|---|
Front | Power switch gain controls (channels A and B) |
Rear | Mode switch (stereo/mono) Crossover switch (LF/full-range/HF) Circuit breaker |
Indicator | |
---|---|
Power | Amber backlit illuminated gain controls |
Limiter | Per channel: 0 dB, full scale |
Signal | Per channel: -24, -12, -6 dB |
RMS Voltage Swing | 8 Ω: 0.75 V (-0.3 dBu) |
Input Connectors | 2 x combo jacks |
Input Impedance | 10 kΩ unbalanced 20 kΩ balanced |
Outputs | 2 x locking-style professional speaker connectors |
Circuit Type | Class D |
Distortion | |
Frequency Response | 20 to 20,000 Hz, +0/-2 dB |
Damping Factor | >100 at 8Ω |
Signal-to-noise | >100 dB |
Circuit Protection | Cooling: continuously variable speed fan back-to-front air flow Amplifier protection: thermal and DC protection stable into reactive or mismatched loads Load protection: on/off muting, DC-fault power supply shutdown |
Power Supply | USA/Canada/Japan: 100 to 120 V at 50/60 Hz (50 A 120 VAC) UK/Australia/Europe/Korea/China: 220 to 240 V at 50/60 Hz (25 A at 250 VAC) |
Power Consumption | 2 Ω at 1/8 rated power: 1300 W 4 Ω at 1/8 rated power: 760 W |
Connector | Mains: Neutrik powerCON 32 A |
Dimensions (HxWxD) | 3.7 x 19 x 17.2" (94 x 482 x 436 mm) |
Weight | Approximately 26.5 lb (12.0 kg) |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, Power Behringer.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Power Output | 2 Ω per channel, stereo: 2 x 6000 W 4 Ω per channel, stereo: 2 x 3400 W 8 Ω per channel, stereo: 2 x 1700 W |
DSP | |
---|---|
Resolution | 24-bit at 96,000 Hz |
Controls | |
---|---|
Front | Power switch gain controls (channels A and B) |
Rear | Mode switch (stereo/mono) Crossover switch (LF/full-range/HF) Circuit breaker |
Indicator | |
---|---|
Power | Amber backlit illuminated gain controls |
Limiter | Per channel: 0 dB, full scale |
Signal | Per channel: -24, -12, -6 dB |
RMS Voltage Swing | 8 Ω: 0.75 V (-0.3 dBu) |
Input Connectors | 2 x combo jacks |
Input Impedance | 10 kΩ unbalanced 20 kΩ balanced |
Outputs | 2 x locking-style professional speaker connectors |
Circuit Type | Class D |
Distortion | |
Frequency Response | 20 to 20,000 Hz, +0/-2 dB |
Damping Factor | >100 at 8Ω |
Signal-to-noise | >100 dB |
Circuit Protection | Cooling: continuously variable speed fan back-to-front air flow Amplifier protection: thermal and DC protection stable into reactive or mismatched loads Load protection: on/off muting, DC-fault power supply shutdown |
Power Supply | USA/Canada/Japan: 100 to 120 V at 50/60 Hz (50 A 120 VAC) UK/Australia/Europe/Korea/China: 220 to 240 V at 50/60 Hz (25 A at 250 VAC) |
Power Consumption | 2 Ω at 1/8 rated power: 1300 W 4 Ω at 1/8 rated power: 760 W |
Connector | Mains: Neutrik powerCON 32 A |
Dimensions (HxWxD) | 3.7 x 19 x 17.2" (94 x 482 x 436 mm) |
Weight | Approximately 26.5 lb (12.0 kg) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)