Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
FBQ1000
Behringer
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Bandwidth | 20Hz - 20kHz (+0/-1 dB) |
Noise | >94dB, unweighted (20Hz - 20kHz) |
Total Harmonic Distortion (THD) | 0.0075% typical @ +4dBu, 1kHz (Gain 1) |
Crosstalk | <−76dB |
Connectivity |
Audio Inputs | Connectors: XLR & 1/4" (6.35 mm) TRS Type: RF-Filtered / Servo-Balanced Input Impedance: 60 kohm Balanced / 30 kohm Unbalanced Nominal Operating Level: -10dBV to +4dBu (Switchable) Maximum Input Level: +16dBu @ +4dBu Nominal Level / +2dBV @ -10dBV Nominal Level |
Audio Outputs | Connectors: XLR & 1/4" (6.35 mm) TRS Type: Electronically Servo-Balanced Output Stage Impedance: 60 kohm Balanced / 30 kohm Unbalanced Maximum Output Level: +16dBu @ +4dBu Nominal Level / +2dBV @ -10dBV Nominal Level |
Gerenal |
Display Type | 2 1/2-Digit Numeric LED Display |
Converters | 24-bit Sigma-Delta 64/128-Times Oversampling |
Power Connector | Standard IEC Power Socket |
Power Supply | AC 120 V, 60 Hz (T 200 mAL, 250 V) |
Power Consumption | 15W (max) |
Dimensions (HxWxD) | 1.7 x 19.0 x 7.7" (4.4 x 48.3 x 19.5 cm) |
Weight | 4.2 lb (1.9 kg) |
Behringer FBQ1000 Feedback Destroyer Parametric EQ là sản phẩm của thương hiệu Behringer thuộc dòng Feedback Suppressors được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
=>> Xem thêm: Bộ xử lý tín hiệu Behringer MINIFBQ FBQ800
Bandwidth | 20Hz - 20kHz (+0/-1 dB) |
Noise | >94dB, unweighted (20Hz - 20kHz) |
Total Harmonic Distortion (THD) | 0.0075% typical @ +4dBu, 1kHz (Gain 1) |
Crosstalk | <−76dB |
Connectivity |
Audio Inputs | Connectors: XLR & 1/4" (6.35 mm) TRS Type: RF-Filtered / Servo-Balanced Input Impedance: 60 kohm Balanced / 30 kohm Unbalanced Nominal Operating Level: -10dBV to +4dBu (Switchable) Maximum Input Level: +16dBu @ +4dBu Nominal Level / +2dBV @ -10dBV Nominal Level |
Audio Outputs | Connectors: XLR & 1/4" (6.35 mm) TRS Type: Electronically Servo-Balanced Output Stage Impedance: 60 kohm Balanced / 30 kohm Unbalanced Maximum Output Level: +16dBu @ +4dBu Nominal Level / +2dBV @ -10dBV Nominal Level |
Gerenal |
Display Type | 2 1/2-Digit Numeric LED Display |
Converters | 24-bit Sigma-Delta 64/128-Times Oversampling |
Power Connector | Standard IEC Power Socket |
Power Supply | AC 120 V, 60 Hz (T 200 mAL, 250 V) |
Power Consumption | 15W (max) |
Dimensions (HxWxD) | 1.7 x 19.0 x 7.7" (4.4 x 48.3 x 19.5 cm) |
Weight | 4.2 lb (1.9 kg) |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, Micro Behringer.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Bandwidth | 20Hz - 20kHz (+0/-1 dB) |
Noise | >94dB, unweighted (20Hz - 20kHz) |
Total Harmonic Distortion (THD) | 0.0075% typical @ +4dBu, 1kHz (Gain 1) |
Crosstalk | <−76dB |
Connectivity |
Audio Inputs | Connectors: XLR & 1/4" (6.35 mm) TRS Type: RF-Filtered / Servo-Balanced Input Impedance: 60 kohm Balanced / 30 kohm Unbalanced Nominal Operating Level: -10dBV to +4dBu (Switchable) Maximum Input Level: +16dBu @ +4dBu Nominal Level / +2dBV @ -10dBV Nominal Level |
Audio Outputs | Connectors: XLR & 1/4" (6.35 mm) TRS Type: Electronically Servo-Balanced Output Stage Impedance: 60 kohm Balanced / 30 kohm Unbalanced Maximum Output Level: +16dBu @ +4dBu Nominal Level / +2dBV @ -10dBV Nominal Level |
Gerenal |
Display Type | 2 1/2-Digit Numeric LED Display |
Converters | 24-bit Sigma-Delta 64/128-Times Oversampling |
Power Connector | Standard IEC Power Socket |
Power Supply | AC 120 V, 60 Hz (T 200 mAL, 250 V) |
Power Consumption | 15W (max) |
Dimensions (HxWxD) | 1.7 x 19.0 x 7.7" (4.4 x 48.3 x 19.5 cm) |
Weight | 4.2 lb (1.9 kg) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)