Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
WMS4500 CM311
AKG
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Mã sản phẩm | WMS4500 CM311 |
Hãng sản xuất | AKG |
Receiver | |
Dải tần số của nhà cung cấp RF | BD8: 570.1 to 600.5 MHz. |
Điều chế | FM. |
Băng thông âm thanh | 35 to 20,000 Hz. |
THD: | <0.3% typical. |
Signal / Noise: | >120 dB(A) typical. |
Đầu vào âm thanh | Balanced 3-Pin XLR (Output level adjustable to -30, 0, +6 dB) Unbalanced 1/4" TS Jack. |
Công suất RF | 50 mW max (ERP). |
Cung cấp năng lượng | 12 V 500 mA. |
Kích thước (W x H x D): | 200 x 44.0 x 190 mm |
Trọng lượng | 125 g |
Transmitter | |
Băng tần | BD8: 570.1 to 600.5 MHz. |
Điều chế | FM. |
Băng thông âm thanh | 35 to 20,000 Hz. |
THD: | <0.3% typical. |
Signal to Noise Ratio: | >120 dB(A) typical. |
Công suất RF | 50 mW max (ERP). |
Tuổi thọ pin | Pin khô 2x AA: 15 giờ điển hình BP4000 12 giờ điển hình. |
Trọng lượng | 95 g |
Kích thước | 70 x 91 x 25 mm |
Microphone | |
Tần số Băng thông | 50 to 17,000 Hz. |
Độ nhạy | 1.25 mV/Pa. |
Mức ồn tương đương | 26 dB-A. |
Tín hiệu tới Tần số tiếng ồn | 68 dB-A. |
Trở kháng | 75 Ohms. |
Vôn | 18 to 48 V. |
Đầu ra âm thanh | Mini XLR-3F. |
Kích thước (L x W x H): | 17.76 x 13.97 x 7.62 x 0.300 mm |
Trọng lượng | 61 g |
Bộ Microphone WMS4500 CM311 là sản phẩm của thương hiệu JBL thuộc dòng WMS4500 SERIES, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Mua Micro AKG chất lượng là sự lựa chọn vô cùng thông minh từ âm thanh sân khấu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối thiết bị âm thanh nhập khẩu chất lượng nhất tại Hà Nội.
Mã sản phẩm | WMS4500 CM311 |
Hãng sản xuất | AKG |
Receiver | |
Dải tần số của nhà cung cấp RF | BD8: 570.1 to 600.5 MHz. |
Điều chế | FM. |
Băng thông âm thanh | 35 to 20,000 Hz. |
THD: | <0.3% typical. |
Signal / Noise: | >120 dB(A) typical. |
Đầu vào âm thanh | Balanced 3-Pin XLR (Output level adjustable to -30, 0, +6 dB) Unbalanced 1/4" TS Jack. |
Công suất RF | 50 mW max (ERP). |
Cung cấp năng lượng | 12 V 500 mA. |
Kích thước (W x H x D): | 200 x 44.0 x 190 mm |
Trọng lượng | 125 g |
Transmitter | |
Băng tần | BD8: 570.1 to 600.5 MHz. |
Điều chế | FM. |
Băng thông âm thanh | 35 to 20,000 Hz. |
THD: | <0.3% typical. |
Signal to Noise Ratio: | >120 dB(A) typical. |
Công suất RF | 50 mW max (ERP). |
Tuổi thọ pin | Pin khô 2x AA: 15 giờ điển hình BP4000 12 giờ điển hình. |
Trọng lượng | 95 g |
Kích thước | 70 x 91 x 25 mm |
Microphone | |
Tần số Băng thông | 50 to 17,000 Hz. |
Độ nhạy | 1.25 mV/Pa. |
Mức ồn tương đương | 26 dB-A. |
Tín hiệu tới Tần số tiếng ồn | 68 dB-A. |
Trở kháng | 75 Ohms. |
Vôn | 18 to 48 V. |
Đầu ra âm thanh | Mini XLR-3F. |
Kích thước (L x W x H): | 17.76 x 13.97 x 7.62 x 0.300 mm |
Trọng lượng | 61 g |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, Micro AKG.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Mã sản phẩm | WMS4500 CM311 |
Hãng sản xuất | AKG |
Receiver | |
Dải tần số của nhà cung cấp RF | BD8: 570.1 to 600.5 MHz. |
Điều chế | FM. |
Băng thông âm thanh | 35 to 20,000 Hz. |
THD: | <0.3% typical. |
Signal / Noise: | >120 dB(A) typical. |
Đầu vào âm thanh | Balanced 3-Pin XLR (Output level adjustable to -30, 0, +6 dB) Unbalanced 1/4" TS Jack. |
Công suất RF | 50 mW max (ERP). |
Cung cấp năng lượng | 12 V 500 mA. |
Kích thước (W x H x D): | 200 x 44.0 x 190 mm |
Trọng lượng | 125 g |
Transmitter | |
Băng tần | BD8: 570.1 to 600.5 MHz. |
Điều chế | FM. |
Băng thông âm thanh | 35 to 20,000 Hz. |
THD: | <0.3% typical. |
Signal to Noise Ratio: | >120 dB(A) typical. |
Công suất RF | 50 mW max (ERP). |
Tuổi thọ pin | Pin khô 2x AA: 15 giờ điển hình BP4000 12 giờ điển hình. |
Trọng lượng | 95 g |
Kích thước | 70 x 91 x 25 mm |
Microphone | |
Tần số Băng thông | 50 to 17,000 Hz. |
Độ nhạy | 1.25 mV/Pa. |
Mức ồn tương đương | 26 dB-A. |
Tín hiệu tới Tần số tiếng ồn | 68 dB-A. |
Trở kháng | 75 Ohms. |
Vôn | 18 to 48 V. |
Đầu ra âm thanh | Mini XLR-3F. |
Kích thước (L x W x H): | 17.76 x 13.97 x 7.62 x 0.300 mm |
Trọng lượng | 61 g |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)