Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
220i / A.D
JBL
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Input | (2) Switchable line or mic inputs |
Input Connectors | Female XLR line inputs and Euroblock |
Input Type | Electronically balanced/RF filtered |
Input Impedance | >50k ohm |
Max Input | +20dBu |
CMRR | > 40dB, typically >55db @ 1kHz |
Mic Preamp gain | 30 to 60dB |
Mic Preamp Equivalent Input Noise (EIN) | < -110dB, 22Hz-22kHz, 150 ohm |
Mic Preamp Phantom Power | +15VDC |
Output | 2 total |
Output Connectors | Male XLR and Euroblock |
Output Type | Electronically balanced, RF filtered |
Output Impedance | 120ohm balanced, 60ohm unbalanced |
Max Output | +20dBu |
A/D Converter | dbx Type IV™ Conversion System |
A/D Dynamic Range | (line) >113 dB, A-weighted, >110 dB unweighted |
Type IV Dynamic Range | >119 dB, A-weighted, 22kHz BW; >117 dB, A-weighted, 22kHz BW |
Sample Rate | 48kHz |
D/A Dynamic Range | 112 dB A-weighted, 109dB unweighted |
Dynamic Range | >110 dB A-weighted, >107dB unweighted |
THD+Noise | 0.003% typical at +4dBu, 1kHz, 0dB gain |
Frequency Response | 20Hz – 20kHz, +/- 0.5dB |
Interchannel Crosstalk | >110dB, 120dB typical, (input-to-output: >780dB) |
Operating Voltage | 100 VAC, 50/60Hz, 120 VAC, 60Hz, 230VAC 50/60Hz |
Dimensions | 19” Wide, 1.75”High, 7.7” Deep |
Safety Agency Certifications | UL 6500, IEC 60065, EN 55013, E 60065 |
DriveRack DBX 220i là sản phẩm Amplifier của thương hiệu JBL thuộc dòng DriveRack Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
DriveRack DBX 220i là bộ xử lý tín hiệu âm thanh được các chuyên gia và khách hàng tin tưởng lựa chọn và sử dụng nhiều trong những năm gần đây. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại xử lí tín hiệu âm thanh khác nhau cho khách hàng lựa chọn. Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu tới quý khách hàng DriveRack DBX 220i bán chạy nhất hiện nay.
Bộ xử lý thiết bị âm thanh DriveRack DBX 220i được thiết kế nhỏ gọn, đơn giản để cung cấp nhà nước-of-the-nghệ thuật xử lý tín hiệu, DriveRack 220i là công cụ hoàn hảo cho bất kỳ ứng dụng cố định cài đặt. Với đầy đủ các tính năng xử lý và Mic / Line đầu vào DriveRack 220i có thể cung cấp cả hệ thống và chế biến microphone. Với đặc trưng, đang chờ cấp bằng sáng chế tiết Thông tin phản hồi Suppression (AFS) thuật toán, cân bằng, xử lý năng động, chậm trễ, ma trận trộn, và bandpass bộ lọc mới, DriveRack 220i sẽ vượt quá mong đợi của bạn.
Các 220i DriveRack được triển khai thí điểm từ GUI DriveWare trực quan cung cấp cả cấu hình và kiểm soát của các mô-đun xử lý. Các module có thể được truy cập, chỉnh sửa và lưu lại như một phần của chương trình. Module xử lý có thể được liên kết giữa các kênh để xử lý âm thanh nổi đúng. Nếu chế biến độc lập là mong muốn, thông số có thể được sao chép từ một kênh để tiếp theo để đảm bảo thiết lập mà là nhanh chóng và dễ dàng. Chương trình được lưu trữ có thể được nạp từ một trong hai bảng điều khiển phía trước hoặc từ treo tường Zone Controllers. Bộ điều khiển vùng cũng có thể được sử dụng cho đầu ra tắt tiếng hoặc điều chỉnh khối lượng đầu ra.
=>> Xem thêm: Bộ xử lý tín hiệu âm thanh DBX DriveRack VENU360
Input | (2) Switchable line or mic inputs |
Input Connectors | Female XLR line inputs and Euroblock |
Input Type | Electronically balanced/RF filtered |
Input Impedance | >50k ohm |
Max Input | +20dBu |
CMRR | > 40dB, typically >55db @ 1kHz |
Mic Preamp gain | 30 to 60dB |
Mic Preamp Equivalent Input Noise (EIN) | < -110dB, 22Hz-22kHz, 150 ohm |
Mic Preamp Phantom Power | +15VDC |
Output | 2 total |
Output Connectors | Male XLR and Euroblock |
Output Type | Electronically balanced, RF filtered |
Output Impedance | 120ohm balanced, 60ohm unbalanced |
Max Output | +20dBu |
A/D Converter | dbx Type IV™ Conversion System |
A/D Dynamic Range | (line) >113 dB, A-weighted, >110 dB unweighted |
Type IV Dynamic Range | >119 dB, A-weighted, 22kHz BW; >117 dB, A-weighted, 22kHz BW |
Sample Rate | 48kHz |
D/A Dynamic Range | 112 dB A-weighted, 109dB unweighted |
Dynamic Range | >110 dB A-weighted, >107dB unweighted |
THD+Noise | 0.003% typical at +4dBu, 1kHz, 0dB gain |
Frequency Response | 20Hz – 20kHz, +/- 0.5dB |
Interchannel Crosstalk | >110dB, 120dB typical, (input-to-output: >780dB) |
Operating Voltage | 100 VAC, 50/60Hz, 120 VAC, 60Hz, 230VAC 50/60Hz |
Dimensions | 19” Wide, 1.75”High, 7.7” Deep |
Safety Agency Certifications | UL 6500, IEC 60065, EN 55013, E 60065 |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, equalizer dbx chính hãng.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Input | (2) Switchable line or mic inputs |
Input Connectors | Female XLR line inputs and Euroblock |
Input Type | Electronically balanced/RF filtered |
Input Impedance | >50k ohm |
Max Input | +20dBu |
CMRR | > 40dB, typically >55db @ 1kHz |
Mic Preamp gain | 30 to 60dB |
Mic Preamp Equivalent Input Noise (EIN) | < -110dB, 22Hz-22kHz, 150 ohm |
Mic Preamp Phantom Power | +15VDC |
Output | 2 total |
Output Connectors | Male XLR and Euroblock |
Output Type | Electronically balanced, RF filtered |
Output Impedance | 120ohm balanced, 60ohm unbalanced |
Max Output | +20dBu |
A/D Converter | dbx Type IV™ Conversion System |
A/D Dynamic Range | (line) >113 dB, A-weighted, >110 dB unweighted |
Type IV Dynamic Range | >119 dB, A-weighted, 22kHz BW; >117 dB, A-weighted, 22kHz BW |
Sample Rate | 48kHz |
D/A Dynamic Range | 112 dB A-weighted, 109dB unweighted |
Dynamic Range | >110 dB A-weighted, >107dB unweighted |
THD+Noise | 0.003% typical at +4dBu, 1kHz, 0dB gain |
Frequency Response | 20Hz – 20kHz, +/- 0.5dB |
Interchannel Crosstalk | >110dB, 120dB typical, (input-to-output: >780dB) |
Operating Voltage | 100 VAC, 50/60Hz, 120 VAC, 60Hz, 230VAC 50/60Hz |
Dimensions | 19” Wide, 1.75”High, 7.7” Deep |
Safety Agency Certifications | UL 6500, IEC 60065, EN 55013, E 60065 |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)