Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
EVU-1062/95
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Axial Sensitivity (SPL, 1 W @ 1 m) | 92 dB |
Color | Black or white |
Finish | Textured paint |
Nominal Impedance | 8 Ω |
Waveguide | 6 in. x 6 in., rotatable |
Frequency Response (-3 dB) | 110 - 16000 Hz Half space |
Frequency Response (-10 dB) | 65 - 20000 Hz Half space |
Recommended High-Pass Frequency | 90 Hz |
Max. SPL/1m (calc) | Continuous: 114, Peak: 120 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | 50 ° |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 160//640 Watts EIA RS-426A (eight hours) |
LF Transducer | One 6.5-inch (165 mm) ICT-6.5-8 woofer |
HF Transducer | One 1.3-inch (33 mm) diaphragm ICT-1-8 compression driver |
Minimum Impedance | 6 Ω |
Connector Type | 4-pin Phoenix/Euroblock screw terminals (up to 10 AWG wire) |
Enclosure Material | 9-ply hardwood plywood |
Grill | 18-gauge steel with cloth behind |
Suspension | (6) M8 threaded points |
Height | 209 mm (8.23") |
Width | 370 mm (14.57") |
Depth | 207 mm (8.15") |
Weight Net | 6.53 kg (14.4 lbs) |
Shipping Weight | 9.12 kg (20.11 lbs) |
Loa Electro Voice EVU 1062/95 là Loa toàn dải của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng EVU Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
=>> Xem thêm: Loa Electro Voice EVU 1082/95
Axial Sensitivity (SPL, 1 W @ 1 m) | 92 dB |
Color | Black or white |
Finish | Textured paint |
Nominal Impedance | 8 Ω |
Waveguide | 6 in. x 6 in., rotatable |
Frequency Response (-3 dB) | 110 - 16000 Hz Half space |
Frequency Response (-10 dB) | 65 - 20000 Hz Half space |
Recommended High-Pass Frequency | 90 Hz |
Max. SPL/1m (calc) | Continuous: 114, Peak: 120 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | 50 ° |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 160//640 Watts EIA RS-426A (eight hours) |
LF Transducer | One 6.5-inch (165 mm) ICT-6.5-8 woofer |
HF Transducer | One 1.3-inch (33 mm) diaphragm ICT-1-8 compression driver |
Minimum Impedance | 6 Ω |
Connector Type | 4-pin Phoenix/Euroblock screw terminals (up to 10 AWG wire) |
Enclosure Material | 9-ply hardwood plywood |
Grill | 18-gauge steel with cloth behind |
Suspension | (6) M8 threaded points |
Height | 209 mm (8.23") |
Width | 370 mm (14.57") |
Depth |
207 mm (8.15") |
Weight Net | 6.53 kg (14.4 lbs) |
Shipping Weight | 9.12 kg (20.11 lbs) |
Hầu hết, các khách hàng đều chọn mua Loa Electro Voice tại hà nội do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại hà nội.
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Axial Sensitivity (SPL, 1 W @ 1 m) | 92 dB |
Color | Black or white |
Finish | Textured paint |
Nominal Impedance | 8 Ω |
Waveguide | 6 in. x 6 in., rotatable |
Frequency Response (-3 dB) | 110 - 16000 Hz Half space |
Frequency Response (-10 dB) | 65 - 20000 Hz Half space |
Recommended High-Pass Frequency | 90 Hz |
Max. SPL/1m (calc) | Continuous: 114, Peak: 120 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | 50 ° |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 160//640 Watts EIA RS-426A (eight hours) |
LF Transducer | One 6.5-inch (165 mm) ICT-6.5-8 woofer |
HF Transducer | One 1.3-inch (33 mm) diaphragm ICT-1-8 compression driver |
Minimum Impedance | 6 Ω |
Connector Type | 4-pin Phoenix/Euroblock screw terminals (up to 10 AWG wire) |
Enclosure Material | 9-ply hardwood plywood |
Grill | 18-gauge steel with cloth behind |
Suspension | (6) M8 threaded points |
Height | 209 mm (8.23") |
Width | 370 mm (14.57") |
Depth | 207 mm (8.15") |
Weight Net | 6.53 kg (14.4 lbs) |
Shipping Weight | 9.12 kg (20.11 lbs) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)