Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xlci127DVX
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Color | Black and White |
Environmental Specs | IEC 529 IP24, MIL STD 810 |
Peak SPL @ 10m | 130 dB 4 Box Array @ 10 Meters |
Sensitivity (LF/MF/HF) | 95/101/111 dB Single Box @ 1 Meter |
Frequency Response (-3 dB) | 65 - 16,000 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 54 - 17,000 Hz |
Max. SPL/1m (calc) | 128/132/139 dB Single Box @ 1 Meter |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 120 ° |
LF Transducer | 1 x 12-in DVX3121A |
LF Power Handling | 500 W continuous, 2000 W peak Watts 100-500 Hz |
HF Power Handling | 150 W continuous, 600 W peak Watts 1600-8000 Hz |
LF Nominal Impedance | 8 Ω |
MF Power Handling | 300 W continuous, 1200 W peak Watts 500-2000 Hz |
MF Transducer | 2 x 6.5-in DVN 2065 |
MF Nominal Impedance | 8 Ω |
HF Transducer | 2 x 3-in ND6-16 |
HF Nominal Impedance | 8 Ω |
Connector Type | 2 Neutrik® NL8 |
Enclosure Material | EVCoat®-coated birch plywood |
Grill | Powder-coated steel |
Height | 362 mm (14.25") |
Width | 927 mm (36.5") |
Depth | 572 mm (22.52") |
Weight Net | 48.1 kg (106.04 lbs) |
Loa Electro-Voice Xlci127DVX là Loa toàn dải của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng XLCi Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
- Chính xác kiểm soát vùng phủ sóng dọc &
- Nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ module
- Thiết kế ba chiều thật
- Hoạt động Tri-amp; hoạt động bi-amp với tùy chọn giữa cao chéo
- Hệ thống gian lận cố định
- Được hỗ trợ bởi LAPS mảng phần mềm thiết kế II
- Màu đen và trắng
- Specs môi trường IEC 529 IP24, MIL STD 810
- Đỉnh SPL @ 10m dB 130 4 Hộp Mảng @ 10 Mét
- Độ nhạy (LF / MF / HF) 95/101/111 dB Độc Box @ 1 Meter
- Đáp ứng tần số (-3dB) 65-16,000 Hz
- Đáp ứng tần số (-10 dB) 54-17,000 Hz
- Max. SPL / 1m (calc) 128/132/139 dB @ 1 Meter Box Độc thân
- Bảo hiểm (danh nghĩa -6 dB) H 120 °
- LF dò 1 x 12-in DVX3121A
- LF điện Xử lý 500 W liên tục, 2000 W đỉnh Watts 100-500 Hz
- RF Power Handling 150 W liên tục, 600 W đỉnh Watts 1600-8000 Hz
- LF Trở kháng danh định 8 Ω
- MF điện Xử lý 300 W liên tục, 1200 W đỉnh Watts 500-2000 Hz
- MF dò 2 x 6,5-in DVN 2065
- MF danh nghĩa Trở kháng 8 Ω
- HF dò 2 x 3 trong ND6-16
- HF Trở kháng danh định 8 Ω
- Kết nối Loại 2 Neutrik NL8
- Chiều cao 362 mm (14,25 ")
- Chiều rộng 927 mm (36,5 ")
- Sâu 572 mm (22,52 ")
- Trọng lượng 48,1 kg (106,04 lbs)
Color | Black and White |
Environmental Specs | IEC 529 IP24, MIL STD 810 |
Peak SPL @ 10m | 130 dB 4 Box Array @ 10 Meters |
Sensitivity (LF/MF/HF) | 95/101/111 dB Single Box @ 1 Meter |
Frequency Response (-3 dB) | 65 - 16,000 Hz |
Frequency Response (-10 dB) | 54 - 17,000 Hz |
Max. SPL/1m (calc) | 128/132/139 dB Single Box @ 1 Meter |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 120 ° |
LF Transducer | 1 x 12-in DVX3121A |
LF Power Handling | 500 W continuous, 2000 W peak Watts 100-500 Hz |
HF Power Handling | 150 W continuous, 600 W peak Watts 1600-8000 Hz |
LF Nominal Impedance | 8 Ω |
MF Power Handling | 300 W continuous, 1200 W peak Watts 500-2000 Hz |
MF Transducer | 2 x 6.5-in DVN 2065 |
MF Nominal Impedance | 8 Ω |
HF Transducer | 2 x 3-in ND6-16 |
HF Nominal Impedance | 8 Ω |
Connector Type | 2 Neutrik® NL8 |
Enclosure Material | EVCoat®-coated birch plywood |
Grill | Powder-coated steel |
Height | 362 mm (14.25") |
Width | 927 mm (36.5") |
Depth | 572 mm (22.52") |
Weight Net | 48.1 kg (106.04 lbs) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)