Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
ZLX-15
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Axial Sensitivity (SPL, 1 W @ 1 m) | 96 dB |
Frequency Range | 44 Hz - 20 kHz |
Maximum SPL | 126 dB |
Nominal Impedance | 8 Ω |
Power Handling (Continuous / Peak) | 250 / 1000 W |
Frequency Response | 56 Hz - 18 kHz |
Recommended High-Pass Frequency | 40 Hz |
Maximum SPL (1% THD) | 0 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | 60 ° |
LF Transducer | EVS-15L, 380 mm (15 in) Woofer |
HF Transducer | DH-1K |
Crossover Frequency | 1700 Hz |
Minimum Impedance | 7 Ω |
Connector Type | Dual NL4 |
Enclosure Material | Polypropylene |
Grill | 18 Gauge Steel with Black Powder Coat |
Height | 685 mm (26.97") |
Width | 423 mm (16.65") |
Depth | 383 mm (15.08") |
Weight Net | 16.6 kg (36.6 lbs) |
Shipping Weight | 22 kg (48.5 lbs) |
Loa toàn dải Electro Voice ZLX-15 là sản phẩm Loa toàn dải của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng ZLX Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Loa Electro Voice ZLX 15P thuộc dòng loa ZLX với thiết kế thùng nhựa nhằm đạt được trọng lượng nhẹ nhất, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh chất lượng theo tiêu chuẩn cuat Electro-Voice. ZLX có 2 phiên bản active và passive nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
=>> Xem thêm sản phẩm: Loa toàn dải Electro Voice ZLX-15P
Axial Sensitivity (SPL, 1 W @ 1 m) | 96 dB |
Frequency Range | 44 Hz - 20 kHz |
Maximum SPL | 126 dB |
Nominal Impedance | 8 Ω |
Power Handling (Continuous / Peak) | 250 / 1000 W |
Frequency Response | 56 Hz - 18 kHz |
Recommended High-Pass Frequency | 40 Hz |
Maximum SPL (1% THD) | 0 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | 60 ° |
LF Transducer | EVS-15L, 380 mm (15 in) Woofer |
HF Transducer | DH-1K |
Crossover Frequency | 1700 Hz |
Minimum Impedance | 7 Ω |
Connector Type | Dual NL4 |
Enclosure Material | Polypropylene |
Grill | 18 Gauge Steel with Black Powder Coat |
Height | 685 mm (26.97") |
Width | 423 mm (16.65") |
Depth | 383 mm (15.08") |
Weight Net | 16.6 kg (36.6 lbs) |
Shipping Weight | 22 kg (48.5 lbs) |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Axial Sensitivity (SPL, 1 W @ 1 m) | 96 dB |
Frequency Range | 44 Hz - 20 kHz |
Maximum SPL | 126 dB |
Nominal Impedance | 8 Ω |
Power Handling (Continuous / Peak) | 250 / 1000 W |
Frequency Response | 56 Hz - 18 kHz |
Recommended High-Pass Frequency | 40 Hz |
Maximum SPL (1% THD) | 0 dB |
Coverage (Nominal -6 dB) H | 90 ° |
Coverage (Nominal -6 dB) V | 60 ° |
LF Transducer | EVS-15L, 380 mm (15 in) Woofer |
HF Transducer | DH-1K |
Crossover Frequency | 1700 Hz |
Minimum Impedance | 7 Ω |
Connector Type | Dual NL4 |
Enclosure Material | Polypropylene |
Grill | 18 Gauge Steel with Black Powder Coat |
Height | 685 mm (26.97") |
Width | 423 mm (16.65") |
Depth | 383 mm (15.08") |
Weight Net | 16.6 kg (36.6 lbs) |
Shipping Weight | 22 kg (48.5 lbs) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)