Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
M10
Behringer
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Components | LF Driver: 1x 10" (254 mm) HF Compression Driver: 1x 1"(25 mm) |
Frequency Response | 55 Hz to 18 kHz, +/-3 dB 50 Hz to 20 kHz, +/-10 dB |
Nominal Dispersion | 90° H x 60° V @ -6 dB points |
Maximum SPL | 126 dB, peak |
Construction | Injection-molded polypropylene enclosure Recessed carrying handle Integral dual-angle pole mount socket 6x M10 threaded internal rigging points |
Grille | Powder coated galvanized perforated steel mesh grille with foam backing |
Connectors | Mic/Line Input: XLRF/TRS combo jack, wired pin 2 hot Mix Output: Male XLR wired pin 2 hot IEC mains connector with integrated fuseholder |
Controls | Level, Line/Mic, Low Cut, Speech/Music, Bass and Treble, Front LED, Mains on/off |
Indicators | Blue Power LED Green Signal LED Red Limit LED Red Clip LED |
Amplifier | Type: Class-D Maximum Power Output: 500 W (LF) ; 100 W (HF) Input Sensitivity: -32 dBu (Mic), -2 dBu (Line) Microphone Input Impedance: 560 Ω unbalanced, 1 kΩ balanced Line Input Impedance: 20 kΩ unbalanced, 40 kΩ balanced EQ: Bass +/-6 dB @ 80 Hz, Treble +/-6 dB @ 12 kHz Amplifier Protection: Full short circuit, open circuit, thermal |
Mains Voltage | USA/Canada: 100-120 V~ (T 6.3 A H 250 V) UK/Australia/Europe: 220-240 V~ (T 3.15 A H 250 V) China: 220-240 V~ (T 3.15 A H 250 V) Japan: 100-120 V~ (T 6.3 A H 250 V) |
Power Consumption | 80 W @1/8 max power |
Dimensions (HxWxD) | 20.6 x 13.0 x 11.6" (522 x 329 x 294 mm) |
Weight | 29.3 lb (13.3 kg) |
Loa toàn dải Behringer MILAN M10 là sản phẩm Loa của thương hiệu Behringer thuộc dòng Portable Speakers được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Mua loa Behringer giá rẻ là sự lựa chọn vô cùng thông minh từ âm thanh sân khấu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối thiết bị âm thanh nhập khẩu chất lượng nhất tại Hà Nội.
Components | LF Driver: 1x 10" (254 mm) HF Compression Driver: 1x 1"(25 mm) |
Frequency Response | 55 Hz to 18 kHz, +/-3 dB 50 Hz to 20 kHz, +/-10 dB |
Nominal Dispersion | 90° H x 60° V @ -6 dB points |
Maximum SPL | 126 dB, peak |
Construction | Injection-molded polypropylene enclosure Recessed carrying handle Integral dual-angle pole mount socket 6x M10 threaded internal rigging points |
Grille | Powder coated galvanized perforated steel mesh grille with foam backing |
Connectors | Mic/Line Input: XLRF/TRS combo jack, wired pin 2 hot Mix Output: Male XLR wired pin 2 hot IEC mains connector with integrated fuseholder |
Controls | Level, Line/Mic, Low Cut, Speech/Music, Bass and Treble, Front LED, Mains on/off |
Indicators | Blue Power LED Green Signal LED Red Limit LED Red Clip LED |
Amplifier | Type: Class-D Maximum Power Output: 500 W (LF) ; 100 W (HF) Input Sensitivity: -32 dBu (Mic), -2 dBu (Line) Microphone Input Impedance: 560 Ω unbalanced, 1 kΩ balanced Line Input Impedance: 20 kΩ unbalanced, 40 kΩ balanced EQ: Bass +/-6 dB @ 80 Hz, Treble +/-6 dB @ 12 kHz Amplifier Protection: Full short circuit, open circuit, thermal |
Mains Voltage | USA/Canada: 100-120 V~ (T 6.3 A H 250 V) UK/Australia/Europe: 220-240 V~ (T 3.15 A H 250 V) China: 220-240 V~ (T 3.15 A H 250 V) Japan: 100-120 V~ (T 6.3 A H 250 V) |
Power Consumption | 80 W @1/8 max power |
Dimensions (HxWxD) | 20.6 x 13.0 x 11.6" (522 x 329 x 294 mm) |
Weight | 29.3 lb (13.3 kg) |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, Loudspeaker behringer.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Components | LF Driver: 1x 10" (254 mm) HF Compression Driver: 1x 1"(25 mm) |
Frequency Response | 55 Hz to 18 kHz, +/-3 dB 50 Hz to 20 kHz, +/-10 dB |
Nominal Dispersion | 90° H x 60° V @ -6 dB points |
Maximum SPL | 126 dB, peak |
Construction | Injection-molded polypropylene enclosure Recessed carrying handle Integral dual-angle pole mount socket 6x M10 threaded internal rigging points |
Grille | Powder coated galvanized perforated steel mesh grille with foam backing |
Connectors | Mic/Line Input: XLRF/TRS combo jack, wired pin 2 hot Mix Output: Male XLR wired pin 2 hot IEC mains connector with integrated fuseholder |
Controls | Level, Line/Mic, Low Cut, Speech/Music, Bass and Treble, Front LED, Mains on/off |
Indicators | Blue Power LED Green Signal LED Red Limit LED Red Clip LED |
Amplifier | Type: Class-D Maximum Power Output: 500 W (LF) ; 100 W (HF) Input Sensitivity: -32 dBu (Mic), -2 dBu (Line) Microphone Input Impedance: 560 Ω unbalanced, 1 kΩ balanced Line Input Impedance: 20 kΩ unbalanced, 40 kΩ balanced EQ: Bass +/-6 dB @ 80 Hz, Treble +/-6 dB @ 12 kHz Amplifier Protection: Full short circuit, open circuit, thermal |
Mains Voltage | USA/Canada: 100-120 V~ (T 6.3 A H 250 V) UK/Australia/Europe: 220-240 V~ (T 3.15 A H 250 V) China: 220-240 V~ (T 3.15 A H 250 V) Japan: 100-120 V~ (T 6.3 A H 250 V) |
Power Consumption | 80 W @1/8 max power |
Dimensions (HxWxD) | 20.6 x 13.0 x 11.6" (522 x 329 x 294 mm) |
Weight | 29.3 lb (13.3 kg) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)