Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
EW 145-G3
Sennheiser
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Dimensions | Receiver: 212 x 202 x 43 mm Transmitter: Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 6,3 mm |
Presets | 12 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | Receiver: 900 g Transmitter: 450 g |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
ATransmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC |
Operating time | Transmitter: typ. 8 h |
Antenna connector | 2 BNC, 50 Ω |
Audio output level (balanced) | XLR : +18 dBu max |
Audio output level (unbalanced) | Jack : +10 dBu max |
Frequency range | 606...648 MHz 925...937.5 MHz / Korea 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU / Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU / Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
Micro Sennheiser EW 145-G3 là sản phẩm của thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Classic Dynamic Microphone được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
Micro không dây Sennheiser EW 145 G3 được thiết kế độc đáo với 1 micro cầm tay mang phong cách riêng biệt, luôn bền bỉ với thép không dỉ, mang đến cho bạn những giây phút giải trí tuyệt vời,sóng cao tần UHF đảm bảo sóng luôn ổn định.
Pure sound: Handheld wireless system featuring the SKM100 G3 equipped with e845 super-cardioid capsule captures more of the sound you need while rejecting off-axis noise. Includes mic clip and EM100 G3 rack-mountable True Diversity receiver.
Dimensions | Receiver: 212 x 202 x 43 mm Transmitter: Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 6,3 mm |
Presets | 12 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | Receiver: 900 g Transmitter: 450 g |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
ATransmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC |
Operating time | Transmitter: typ. 8 h |
Antenna connector | 2 BNC, 50 Ω |
Audio output level (balanced) | XLR : +18 dBu max |
Audio output level (unbalanced) | Jack : +10 dBu max |
Frequency range | 606...648 MHz 925...937.5 MHz / Korea 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU / Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU / Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
>>> Sản phẩm bán chạy nhất: Micro Sennheiser EW 135-G3
>>> Tin tức khác: Một số giải pháp cho hệ thống âm thanh sân khấu ngoài trời cần lưu ý
Dimensions | Receiver: 212 x 202 x 43 mm Transmitter: Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 6,3 mm |
Presets | 12 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | Receiver: 900 g Transmitter: 450 g |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
ATransmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC |
Operating time | Transmitter: typ. 8 h |
Antenna connector | 2 BNC, 50 Ω |
Audio output level (balanced) | XLR : +18 dBu max |
Audio output level (unbalanced) | Jack : +10 dBu max |
Frequency range | 606...648 MHz 925...937.5 MHz / Korea 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU / Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU / Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)