Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
E 608
Sennheiser
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Dimensions | Ø 17 x 185 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response (Microphone) | 40 - 16000 Hz |
Transducer principle (Microphone) | dynamic |
Weight | Without cable: 20 g |
Pick-up pattern | super-cardioid |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 0,8 mV/Pa |
Nominal impedance | 250 Ω |
Min. terminating impedance | 1000 Ω |
The Sennheiser e 608 Dynamic Instrument Microphone is a miniature microphone specialized for capturing wind instruments, brass, percussion and drums. The e 608 features a miniature supercardioid element, mounted on an adjustable gooseneck. The gooseneck mount allows for inconspicuous placement on instruments and easy adjustments of positioning.
The supercardioid polar pattern is most effective at eliminating off-axis ambient sound that can cause feedback and residual noise. The dynamic element is capable of being placed in close proximity to excessively loud instruments without resulting in noise or distortion. The e 608's rugged mount is designed for firm placement on instruments during lengthy performances.
Đặc điểm Micro Sennheiser E 608
Dimensions | Ø 17 x 185 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response (Microphone) | 40 - 16000 Hz |
Transducer principle (Microphone) | dynamic |
Weight | Without cable: 20 g |
Pick-up pattern | super-cardioid |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 0,8 mV/Pa |
Nominal impedance | 250 Ω |
Min. terminating impedance | 1000 Ω |
>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Micro Sennheiser E 606
>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: 3 điểm cần lưu ý khi chọn mua micro không dây giá rẻ
Dimensions | Ø 17 x 185 mm |
Connector | XLR-3 |
Frequency response (Microphone) | 40 - 16000 Hz |
Transducer principle (Microphone) | dynamic |
Weight | Without cable: 20 g |
Pick-up pattern | super-cardioid |
Sensitivity in free field, no load (1kHz) | 0,8 mV/Pa |
Nominal impedance | 250 Ω |
Min. terminating impedance | 1000 Ω |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)