Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
PA2250T
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Weight Net | 26kg (57.32 lbs) |
Depth | 406mm (15.98") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88mm (3.46") |
Amplifier Gain | 34dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 100v | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 70v | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 215Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 100v | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 70v | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 200Watts |
Crosstalk | < < -75dB |
DIM 30 | < 0.1% |
Frequency Response (-3 dB) | 65Hz - 40kHz (-1dB, ref. 1kHz) |
Impedance | 4/8Ω (70V/100V) |
Input Impedance (Balanced) | > 20kΩ |
Input Sensitivity | 0 dBu (775mV) (@ rated output power or voltage, 1kHz) |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | < 0.1% |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Number of Channels | 2 |
Rated output power (*rated load) THD < 0.2%, 20Hz – 20kHz | 400/200W (70V/100V-400) |
Rated output power (*rated load) THD < 1%, 1kHz | 430/215W (70V/100V-430) |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 103dB |
Slew Rate | 25V/µs (70V-46, 100V-65) |
Total Harmonic Distortion | < 0.1% |
Amply công suất Electro Voice PA2250T là Sản phẩm của Thương hiệu Electro – Voice thuộc dòng PA Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
Các Amply Electro Voice PA2250T là từ loạt PA của bộ khuếch đại âm thanh thương mại chuyên nghiệp.
=>> Xem thêm sản phẩm: Amply công suất Electro Voice PA2400T
Weight Net | 26kg (57.32 lbs) |
Depth | 406mm (15.98") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88mm (3.46") |
Amplifier Gain | 34dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 100v | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 70v | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 215Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 100v | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 70v | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 200Watts |
Crosstalk | < < -75dB |
DIM 30 | < 0.1% |
Frequency Response (-3 dB) | 65Hz - 40kHz (-1dB, ref. 1kHz) |
Impedance | 4/8Ω (70V/100V) |
Input Impedance (Balanced) | > 20kΩ |
Input Sensitivity | 0 dBu (775mV) (@ rated output power or voltage, 1kHz) |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | < 0.1% |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Number of Channels | 2 |
Rated output power (*rated load) THD < 0.2%, 20Hz – 20kHz | 400/200W (70V/100V-400) |
Rated output power (*rated load) THD < 1%, 1kHz | 430/215W (70V/100V-430) |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 103dB |
Slew Rate | 25V/µs (70V-46, 100V-65) |
Total Harmonic Distortion | < 0.1% |
Hầu hết, các khách hàng đều chọn mua Amply công suất Electro Voice do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại hà nội.
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, electro-voice, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Weight Net | 26kg (57.32 lbs) |
Depth | 406mm (15.98") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88mm (3.46") |
Amplifier Gain | 34dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 100v | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 70v | 430Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 215Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 100v | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 70v | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 200Watts |
Crosstalk | < < -75dB |
DIM 30 | < 0.1% |
Frequency Response (-3 dB) | 65Hz - 40kHz (-1dB, ref. 1kHz) |
Impedance | 4/8Ω (70V/100V) |
Input Impedance (Balanced) | > 20kΩ |
Input Sensitivity | 0 dBu (775mV) (@ rated output power or voltage, 1kHz) |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | < 0.1% |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Number of Channels | 2 |
Rated output power (*rated load) THD < 0.2%, 20Hz – 20kHz | 400/200W (70V/100V-400) |
Rated output power (*rated load) THD < 1%, 1kHz | 430/215W (70V/100V-430) |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 103dB |
Slew Rate | 25V/µs (70V-46, 100V-65) |
Total Harmonic Distortion | < 0.1% |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)