Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
PA2450L
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Weight Net | 16.5kg (36.38 lbs) |
Depth | 406mm (15.98") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88mm (3.46") |
Amplifier Gain | 34.3dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 450Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 450Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 220Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 200Watts |
Crosstalk | < < -75dB (ref. 1kHz, @ 10% rated output power) |
DIM 30 | < 0.1% (3.15kHz, 15kHz) |
Frequency Response (-3 dB) | < 10Hz - 40kHz |
Impedance | 4/8Ω |
Input Impedance (Balanced) | > 20kΩ |
Input Sensitivity | 0 dBu (775mV) |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | < 0.1% (60Hz, 7kHz) |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Number of Channels | 200.00% |
Rated output power (*rated load) THD < 0.2%, 20Hz – 20kHz | 400/200W (4ω/8ω) |
Rated output power (*rated load) THD < 1%, 1kHz | 450/220W (4ω/8ω) |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 104dB |
Slew Rate | 28V/µs |
Total Harmonic Distortion | < 0.1% (@ rated output power MBW=80kHz, 1kHz) |
Amply công suất Electro Voice PA2450L là Sản phẩm của Thương hiệu Electro – Voice thuộc dòng PA Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
==>> Xem thêm sản phẩm: Amply công suất Electro Voice PA4150L
Weight Net | 16.5kg (36.38 lbs) |
Depth | 406mm (15.98") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88mm (3.46") |
Amplifier Gain | 34.3dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 450Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 450Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 220Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 200Watts |
Crosstalk | < < -75dB (ref. 1kHz, @ 10% rated output power) |
DIM 30 | < 0.1% (3.15kHz, 15kHz) |
Frequency Response (-3 dB) | < 10Hz - 40kHz |
Impedance | 4/8Ω |
Input Impedance (Balanced) | > 20kΩ |
Input Sensitivity | 0 dBu (775mV) |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | < 0.1% (60Hz, 7kHz) |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Number of Channels | 200.00% |
Rated output power (*rated load) THD < 0.2%, 20Hz – 20kHz | 400/200W (4ω/8ω) |
Rated output power (*rated load) THD < 1%, 1kHz | 450/220W (4ω/8ω) |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 104dB |
Slew Rate | 28V/µs |
Total Harmonic Distortion | < 0.1% (@ rated output power MBW=80kHz, 1kHz) |
Hầu hết, các khách hàng đều chọn mua Amply Electro Voice chất lượng tốt do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại hà nội.
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, electro-voice, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Weight Net | 16.5kg (36.38 lbs) |
Depth | 406mm (15.98") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88mm (3.46") |
Amplifier Gain | 34.3dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 450Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 450Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 220Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 400Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 200Watts |
Crosstalk | < < -75dB (ref. 1kHz, @ 10% rated output power) |
DIM 30 | < 0.1% (3.15kHz, 15kHz) |
Frequency Response (-3 dB) | < 10Hz - 40kHz |
Impedance | 4/8Ω |
Input Impedance (Balanced) | > 20kΩ |
Input Sensitivity | 0 dBu (775mV) |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | < 0.1% (60Hz, 7kHz) |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Number of Channels | 200.00% |
Rated output power (*rated load) THD < 0.2%, 20Hz – 20kHz | 400/200W (4ω/8ω) |
Rated output power (*rated load) THD < 1%, 1kHz | 450/220W (4ω/8ω) |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 104dB |
Slew Rate | 28V/µs |
Total Harmonic Distortion | < 0.1% (@ rated output power MBW=80kHz, 1kHz) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)