Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
Q1212-230V
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Weight Net | 17.1kg (37.7 lbs) |
Depth | 421.5mm (16.59") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88.1mm (3.47") |
Amplifier Gain | 32dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 1800Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 1200Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 750Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 1100Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 550Watts |
Cooling | Front-to-Rear, 3-stage fans |
DIM 30 | 0.05% |
Electronics Type | Amplifier |
Frequency Response (-3 dB) | 10 Hz - 40 kHz (±1 dB) |
Impedance | 2/4/8Ω |
Input Impedance (Balanced) | 20kΩ |
Input Sensitivity | +6.6 dBu |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | 0.10% |
Mains Voltage | 100 V, 120 V, 230 V or 240 V; 50-60 Hz (factory configured) |
Maximum Bridged Output 4Ω | 3600Watts |
Maximum Bridged Output 8Ω | 2400Watts |
Maximum Input Voltage | +21 dBu (8.69 Vrms) |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 110dB |
Slew Rate | 30V/µs |
Topology | Class-H |
Total Harmonic Distortion | 0.03% |
Nếu chúng ta là một người tiêu dùng thông thái ta phải lựa chọn amply phù hợp với công suất của loa để cho ra tín hiệu chuẩn nhất, âm thanh trong nhất một trong số đó phải kể đến amply electro voice Q1212 230V.
Amply electro voice chính hãng Q1212-230V được mô tả với sức mạnh siêu hiệu quả và hiệu suất vượt trội với thiết kế Class –H sang tạo 1800w mỗi kênh. Không những vậy nó còn dễ dàng kết nối với nhiều loa với gói bảo vệ hoàn chỉnh. Và với thiết kế sang trọng tỉ mỉ đến từng chi tiết, trọng lượng vừa phải chắc chắn nó sẽ không làm bạn phải thất vọng. Đây thực sự là lựa chọn tuyệt vời hơn hết cho hệ thống âm thanh hội trường, hội họp hay karaoke gia đình.
Đây là dòng sản phẩm mới nhất mà Electro voice muốn giới thiệu đến quý khách hàng thông thái. Nó cũng chính là phiên bản amply hiện đại nhất hiện nay với nhiều đặc điểm tính năng vượt trội. Electro voice là nhà sản xuất phân phối hệ thống âm thanh hàng đầu thị trường hiện nay với các chuyên gia âm thanh chuyên nghiệp , giàu kinh nghiệm nên quý khách hàng có thể yên tâm về chất lượng cũng như giá thành.
Nếu bạn muốn chất lượng âm thanh của dàn trở nên hoàn hảo hơn, hoạt động ổn định hơn và tuổi thọ cao hơn hãy lựa chọn Amply electro voice Q1212-230V.
=>> Xem thêm sản phẩm: Amply công suất Electro Voice Q1212
Weight Net | 17.1kg (37.7 lbs) |
Depth | 421.5mm (16.59") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88.1mm (3.47") |
Amplifier Gain | 32dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 1800Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 1200Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 750Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 1100Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 550Watts |
Cooling | Front-to-Rear, 3-stage fans |
DIM 30 | 0.05% |
Electronics Type | Amplifier |
Frequency Response (-3 dB) | 10 Hz - 40 kHz (±1 dB) |
Impedance | 2/4/8Ω |
Input Impedance (Balanced) | 20kΩ |
Input Sensitivity | +6.6 dBu |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | 0.10% |
Mains Voltage | 100 V, 120 V, 230 V or 240 V; 50-60 Hz (factory configured) |
Maximum Bridged Output 4Ω | 3600Watts |
Maximum Bridged Output 8Ω | 2400Watts |
Maximum Input Voltage | +21 dBu (8.69 Vrms) |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 110dB |
Slew Rate | 30V/µs |
Topology | Class-H |
Total Harmonic Distortion | 0.03% |
Hầu hết, các khách hàng đều chọn mua Amply công suất Electro Voice chất lượng tốt do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại hà nội.
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, electro-voice, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Weight Net | 17.1kg (37.7 lbs) |
Depth | 421.5mm (16.59") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88.1mm (3.47") |
Amplifier Gain | 32dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 1800Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 1200Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 750Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 1100Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 550Watts |
Cooling | Front-to-Rear, 3-stage fans |
DIM 30 | 0.05% |
Electronics Type | Amplifier |
Frequency Response (-3 dB) | 10 Hz - 40 kHz (±1 dB) |
Impedance | 2/4/8Ω |
Input Impedance (Balanced) | 20kΩ |
Input Sensitivity | +6.6 dBu |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | 0.10% |
Mains Voltage | 100 V, 120 V, 230 V or 240 V; 50-60 Hz (factory configured) |
Maximum Bridged Output 4Ω | 3600Watts |
Maximum Bridged Output 8Ω | 2400Watts |
Maximum Input Voltage | +21 dBu (8.69 Vrms) |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 110dB |
Slew Rate | 30V/µs |
Topology | Class-H |
Total Harmonic Distortion | 0.03% |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)