Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
Q99-230V
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Weight Net | 16.3kg (35.94 lbs) |
Depth | 421.5mm (16.59") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88.1mm (3.47") |
Amplifier Gain | 32dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 1250Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 900Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 550Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 800Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 400Watts |
Cooling | Front-to-Rear, 3-stage fans |
DIM 30 | 0.05% |
Electronics Type | Amplifier |
Frequency Response (-3 dB) | 10 Hz - 40 kHz (±1 dB) |
Impedance | 2/4/8Ω |
Input Impedance (Balanced) | 20kΩ |
Input Sensitivity | +5.1 dBu |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | 0.10% |
Mains Voltage | 100 V, 120 V, 230 V or 240 V; 50-60 Hz (factory configured) |
Maximum Bridged Output 4Ω | 2800Watts |
Maximum Bridged Output 8Ω | 1800Watts |
Maximum Input Voltage | +21 dBu (8.69 Vrms) |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 109dB |
Slew Rate | 27V/µs |
Topology | Class-H |
Total Harmonic Distortion | 0.03% |
Amply công suất Electro Voice Q99 là một sản phẩm của công ty Electro-voice một công ty chuyên sản xuất, phân phối thiết bị âm thanh hàng đầu tại Mỹ. Tại đây tất cả sản phẩm sản xuất ra đều phải tuân thủ theo những quy định nghiệm ngặt, những tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Do vậy bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm.
Amply Electro Voice Q99 có trọng lượng 16kg nhưng vẫn đảm bảo độ nhỏ gọn, tinh tế và dễ dàng khi sử dụng . Về mặt thông số kỹ thuật ampli có công suất 1250W / 2ohms, tần số 10 Hz - 40 kHz ± 1 dB, trở kháng 2/4/8 Ω, Khuếch đại Gain 32 dB. Nhờ những đặc điểm trên amply giúp âm thanh khi ra loa giảm bớt các tạp âm, tránh bị hú…làm âm thanh trở nên trong hơn, sống động hơn.
=>> Xem thêm sản phẩm: Amply công suất Electro Voice PA2250T
Weight Net | 16.3kg (35.94 lbs) |
Depth | 421.5mm (16.59") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88.1mm (3.47") |
Amplifier Gain | 32dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 1250Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 900Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 550Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 800Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 400Watts |
Cooling | Front-to-Rear, 3-stage fans |
DIM 30 | 0.05% |
Electronics Type | Amplifier |
Frequency Response (-3 dB) | 10 Hz - 40 kHz (±1 dB) |
Impedance | 2/4/8Ω |
Input Impedance (Balanced) | 20kΩ |
Input Sensitivity | +5.1 dBu |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | 0.10% |
Mains Voltage | 100 V, 120 V, 230 V or 240 V; 50-60 Hz (factory configured) |
Maximum Bridged Output 4Ω | 2800Watts |
Maximum Bridged Output 8Ω | 1800Watts |
Maximum Input Voltage | +21 dBu (8.69 Vrms) |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 109dB |
Slew Rate | 27V/µs |
Topology | Class-H |
Total Harmonic Distortion | 0.03% |
Để sở hữu một dàn âm thanh đúng đúng chuẩn thì bên cạnh việc phải có đầu lọc, loa, bộ trộn âm chất lượng thì amply cũng là một sản phẩm bắt buộc cần trang bị. Như vậy, bạn còn chần chờ gì nữa mà không đầu tư cho dàn âm thanh của mình một chiếc Amply Electro Voice chính hãng Q99 ?
Weight Net | 16.3kg (35.94 lbs) |
Depth | 421.5mm (16.59") |
Width | 483mm (19.02") |
Height | 88.1mm (3.47") |
Amplifier Gain | 32dB |
Channels | 2 |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 2Ω | 1250Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 4Ω | 900Watts |
Continuous Rated Power (1 kHz, THD 1%) 8Ω | 550Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 4Ω | 800Watts |
Continuous Rated Power (20-20 kHz, THD<0,2%) 8Ω | 400Watts |
Cooling | Front-to-Rear, 3-stage fans |
DIM 30 | 0.05% |
Electronics Type | Amplifier |
Frequency Response (-3 dB) | 10 Hz - 40 kHz (±1 dB) |
Impedance | 2/4/8Ω |
Input Impedance (Balanced) | 20kΩ |
Input Sensitivity | +5.1 dBu |
Intermodulation Distortion (SMPTE) | 0.10% |
Mains Voltage | 100 V, 120 V, 230 V or 240 V; 50-60 Hz (factory configured) |
Maximum Bridged Output 4Ω | 2800Watts |
Maximum Bridged Output 8Ω | 1800Watts |
Maximum Input Voltage | +21 dBu (8.69 Vrms) |
Network Control (IRIS-Net) | No |
Signal-to-Noise Ratio (A-weighted) | 109dB |
Slew Rate | 27V/µs |
Topology | Class-H |
Total Harmonic Distortion | 0.03% |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)