Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
PSR-S950
Yamaha
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
PSR-S950 | ||
---|---|---|
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,002 mm (39 7/16") |
Chiều cao | 148 mm (5 13/16") | |
Chiều sâu | 437 mm (17 3/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.5 kg (25 lbs., 6 oz.) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Đa đệm | 126 banks x 4 Pads | |
Hiển thị | Loại | Color LCD |
Kích cỡ | 5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) | |
Màu sắc | Color | |
Độ tương phản | - | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) |
Giọng Đặc trưng | 62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 64 MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Right 1, Right 2, Left | |
Tính tương thích | XG, XF, GS, GM, GM2 | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 44 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | |
DSP | DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User | |
EQ Master | 5 Presets + 2 User | |
EQ Part | 28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) | |
Biến tấu Mic | Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | 44 |
Số cài đặt người dùng | 10 | |
Hiệu Ứng Giọng | 23 | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 408 |
Tiết tấu đặc trưng | 25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format, Style File Format GE | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tiết tấu âm mở rộng | Yes (approx. 64 MB max.) | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depending on USB flash memory capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 presets/bank (unlimited number of banks, depending on USB flash memory capacity) |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav, .mp3 |
Thu âm | .wav | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 Presets | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Main, Lyrics | |
Giọng | Bộ tạo giọng | Yes |
Hòa âm//Echo | Yes | |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.7 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) | |
Bộ nhớ trong ( Cho Gói Mở Rộng) | approx. 64 MB | |
Kết nối | DC IN | 16V |
Tai nghe | Yes | |
BÀN ĐẠP CHÂN | (optional) Switch or Volume x 2 | |
Micro | Yes | |
MIDI | In/Out | |
AUX IN | Yes | |
NGÕ RA | (R, L/L+R) | |
VIDEO OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 16 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | AC Adaptor | PA-300C |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 126 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |
Bàn phím đàn Organ Yamaha PSR-S950 làm mờ đường ranh giữa âm thanh acoustic và kỹ thuật số, và kết quả là bạn sẽ thay đổi sự cảm thụ âm nhạc mãi mãi. Chúng tôi đã thu âm các nhạc sĩ chuyên nghiệp đạt được diễn xuất xuất sắc các nhạc cụ của họ và chơi các âm sắc; bây giờ bạn có thể chơi cùng với họ. Các đặc điểm kỳ diệu khác của PSR-S950—bao gồm Vocal Harmony 2 (Hòa Âm Giọng) và Super Articulation (Siêu Cấu Âm) để hỗ trợ giọng và nhạc cụ—sẽ tạo cảm hứng cho sự sáng tạo và biểu diễn của bạn.
Đàn Organ Yamaha PSR-S950 có Tiết Tấu, Giọng và các đặc điểm toàn diện giúp bạn tạo ra, sắp xếp, thực hiện và thu âm nhạc ở bất kỳ thể loại nào.
Cải tiến âm thanh vượt trội của Yamaha đã tiến một bước xa hơn với "Audio Styles." (Tiết tấu Âm). Audio Styles mang lại cho buổi biểu diễn của bạn tiềm năng biểu cảm tốt hơn bằng cách thêm các chi tiết bộ gõ và trống âm thực sự vào động cơ Yamaha’s Guitar Enhanced Style (Tiết Tấu Tăng Cường của Đàn Guitar) .
Thêm vào đó, FlashROM tích hợp sẽ giúp cho bạn tải Mở Rộng Tiết Tấu và Giọng mới (VSE) từ khắp nơi trên thế giới.
Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.
PSR-S950 | ||
---|---|---|
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,002 mm (39 7/16") |
Chiều cao | 148 mm (5 13/16") | |
Chiều sâu | 437 mm (17 3/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.5 kg (25 lbs., 6 oz.) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Đa đệm | 126 banks x 4 Pads | |
Hiển thị | Loại | Color LCD |
Kích cỡ | 5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) | |
Màu sắc | Color | |
Độ tương phản | - | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) |
Giọng Đặc trưng | 62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 64 MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Right 1, Right 2, Left | |
Tính tương thích | XG, XF, GS, GM, GM2 | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 44 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | |
DSP | DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User | |
EQ Master | 5 Presets + 2 User | |
EQ Part | 28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) | |
Biến tấu Mic | Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | 44 |
Số cài đặt người dùng | 10 | |
Hiệu Ứng Giọng | 23 | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 408 |
Tiết tấu đặc trưng | 25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format, Style File Format GE | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tiết tấu âm mở rộng | Yes (approx. 64 MB max.) | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depending on USB flash memory capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 presets/bank (unlimited number of banks, depending on USB flash memory capacity) |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav, .mp3 |
Thu âm | .wav | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 Presets | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Main, Lyrics | |
Giọng | Bộ tạo giọng | Yes |
Hòa âm//Echo | Yes | |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.7 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) | |
Bộ nhớ trong ( Cho Gói Mở Rộng) | approx. 64 MB | |
Kết nối | DC IN | 16V |
Tai nghe | Yes | |
BÀN ĐẠP CHÂN | (optional) Switch or Volume x 2 | |
Micro | Yes | |
MIDI | In/Out | |
AUX IN | Yes | |
NGÕ RA | (R, L/L+R) | |
VIDEO OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 16 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | AC Adaptor | PA-300C |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 126 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Đàn phím điện tử PSR-S550
>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K
PSR-S950 | ||
---|---|---|
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,002 mm (39 7/16") |
Chiều cao | 148 mm (5 13/16") | |
Chiều sâu | 437 mm (17 3/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.5 kg (25 lbs., 6 oz.) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Đa đệm | 126 banks x 4 Pads | |
Hiển thị | Loại | Color LCD |
Kích cỡ | 5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) | |
Màu sắc | Color | |
Độ tương phản | - | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) |
Giọng Đặc trưng | 62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 64 MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Right 1, Right 2, Left | |
Tính tương thích | XG, XF, GS, GM, GM2 | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 44 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | |
DSP | DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User | |
EQ Master | 5 Presets + 2 User | |
EQ Part | 28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) | |
Biến tấu Mic | Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | 44 |
Số cài đặt người dùng | 10 | |
Hiệu Ứng Giọng | 23 | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 408 |
Tiết tấu đặc trưng | 25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format, Style File Format GE | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tiết tấu âm mở rộng | Yes (approx. 64 MB max.) | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depending on USB flash memory capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 presets/bank (unlimited number of banks, depending on USB flash memory capacity) |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav, .mp3 |
Thu âm | .wav | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 Presets | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Main, Lyrics | |
Giọng | Bộ tạo giọng | Yes |
Hòa âm//Echo | Yes | |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.7 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) | |
Bộ nhớ trong ( Cho Gói Mở Rộng) | approx. 64 MB | |
Kết nối | DC IN | 16V |
Tai nghe | Yes | |
BÀN ĐẠP CHÂN | (optional) Switch or Volume x 2 | |
Micro | Yes | |
MIDI | In/Out | |
AUX IN | Yes | |
NGÕ RA | (R, L/L+R) | |
VIDEO OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 16 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | AC Adaptor | PA-300C |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 126 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)