Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
CLP-440PE
Yamaha
12 tháng
chiếc
Mới
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1424mm (56 1/16") |
---|---|---|
Chiều cao | 909mm (35 13/16") | |
Chiều sâu | 513mm (20 3/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 71.0kg (156lbs., 8oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
---|---|---|
Loại | Bàn phím GH3 (Graded Hammer 3) với mặt phím màu ngà tổng hợp | |
Touch Sensitivity | Cứng/Trung Bình/Mềm/Cố Định | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Các chức năng | Âm vang với hiệu ứng nữa pedal, giảm âm và duy trì âm | |
Hiển thị | Loại | 7-segment LED |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Ống trượt, Nắp che Phím |
---|---|---|
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
---|---|---|
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 14 x 2 biến tấu |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 4 |
---|---|---|
Âm rõ | 5 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 14 (Demo giọng), 50 (Piano) |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 2 |
Các chức năng
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV |
---|---|---|
Thu âm | WAV | |
Bộ đếm nhịp | Dãy Nhịp Điệu | Có |
Kiểm soát toàn bộ | Dịch giọng | Có |
Kiểm soát khác | Tinh chỉnh, Loại Âm Giai... |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 1.5MB (Bộ nhớ Flash) |
---|---|---|
Đĩa ngoài | USB Flash Memory, Thẻ Nhớ (Media, v.v..) với Adapter ngoài | |
Kết nối | Tai nghe | 2 |
MIDI | IN, OUT, THRU | |
AUX IN | L / L+R, R | |
NGÕ RA PHỤ | L / L+R, R | |
USB TO DEVICE | Có (1) | |
USB TO HOST | Có (1) |
Ampli và Loa
Ampli | 40W x 2 | |
---|---|---|
Loa | (16cm + 5cm) x 2 [(6 5/16" + 1 15/16") x 2] |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 45W |
---|
Phụ kiện kèm sản phẩm | Móc treo tai nghe | Có |
---|---|---|
Sách bài hát | "50 nhạc hay cho Đàn Piano" |
Real Grand Expression. Cụm từ này xác định khả năng thể hiện của Clavinova. Không chỉ là việc thể hiện đầy đủ âm thanh, cảm giác phím và pedal mà việc ứng dụng các công nghệ được phát triển trên những cây piano acoustic tinh xảo để tích hợp hoàn hảo ba yếu tố này vào trong một cây piano duy nhất.
Cây piano này cho ra chính xác thứ âm thanh mà bạn muốn thông qua các phím cảm ứng và cảm nhận từ pedal. Khi chơi bạn sẽ có cảm giác giống như mình đang chơi một cây đại dương cầm thực sự.
Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1424mm (56 1/16") |
---|---|---|
Chiều cao | 909mm (35 13/16") | |
Chiều sâu | 513mm (20 3/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 71.0kg (156lbs., 8oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
---|---|---|
Loại | Bàn phím GH3 (Graded Hammer 3) với mặt phím màu ngà tổng hợp | |
Touch Sensitivity | Cứng/Trung Bình/Mềm/Cố Định | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Các chức năng | Âm vang với hiệu ứng nữa pedal, giảm âm và duy trì âm | |
Hiển thị | Loại | 7-segment LED |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Ống trượt, Nắp che Phím |
---|---|---|
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
---|---|---|
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 14 x 2 biến tấu |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 4 |
---|---|---|
Âm rõ | 5 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 14 (Demo giọng), 50 (Piano) |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 2 |
Các chức năng
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV |
---|---|---|
Thu âm | WAV | |
Bộ đếm nhịp | Dãy Nhịp Điệu | Có |
Kiểm soát toàn bộ | Dịch giọng | Có |
Kiểm soát khác | Tinh chỉnh, Loại Âm Giai... |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 1.5MB (Bộ nhớ Flash) |
---|---|---|
Đĩa ngoài | USB Flash Memory, Thẻ Nhớ (Media, v.v..) với Adapter ngoài | |
Kết nối | Tai nghe | 2 |
MIDI | IN, OUT, THRU | |
AUX IN | L / L+R, R | |
NGÕ RA PHỤ | L / L+R, R | |
USB TO DEVICE | Có (1) | |
USB TO HOST | Có (1) |
Ampli và Loa
Ampli | 40W x 2 | |
---|---|---|
Loa | (16cm + 5cm) x 2 [(6 5/16" + 1 15/16") x 2] |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 45W |
---|
Phụ kiện kèm sản phẩm | Móc treo tai nghe | Có |
---|---|---|
Sách bài hát | "50 nhạc hay cho Đàn Piano" |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Đàn Piano kỹ thuật số P-105B
>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1424mm (56 1/16") |
---|---|---|
Chiều cao | 909mm (35 13/16") | |
Chiều sâu | 513mm (20 3/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 71.0kg (156lbs., 8oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
---|---|---|
Loại | Bàn phím GH3 (Graded Hammer 3) với mặt phím màu ngà tổng hợp | |
Touch Sensitivity | Cứng/Trung Bình/Mềm/Cố Định | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Các chức năng | Âm vang với hiệu ứng nữa pedal, giảm âm và duy trì âm | |
Hiển thị | Loại | 7-segment LED |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Ống trượt, Nắp che Phím |
---|---|---|
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
---|---|---|
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 14 x 2 biến tấu |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 4 |
---|---|---|
Âm rõ | 5 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 14 (Demo giọng), 50 (Piano) |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 2 |
Các chức năng
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV |
---|---|---|
Thu âm | WAV | |
Bộ đếm nhịp | Dãy Nhịp Điệu | Có |
Kiểm soát toàn bộ | Dịch giọng | Có |
Kiểm soát khác | Tinh chỉnh, Loại Âm Giai... |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 1.5MB (Bộ nhớ Flash) |
---|---|---|
Đĩa ngoài | USB Flash Memory, Thẻ Nhớ (Media, v.v..) với Adapter ngoài | |
Kết nối | Tai nghe | 2 |
MIDI | IN, OUT, THRU | |
AUX IN | L / L+R, R | |
NGÕ RA PHỤ | L / L+R, R | |
USB TO DEVICE | Có (1) | |
USB TO HOST | Có (1) |
Ampli và Loa
Ampli | 40W x 2 | |
---|---|---|
Loa | (16cm + 5cm) x 2 [(6 5/16" + 1 15/16") x 2] |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 45W |
---|
Phụ kiện kèm sản phẩm | Móc treo tai nghe | Có |
---|---|---|
Sách bài hát | "50 nhạc hay cho Đàn Piano" |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)