Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
SP240
JBL
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Name | Meridian Mobile SP240 |
---|---|
Properties | OFC oxygen free copper |
Properties | Analog |
Application area | Stage / live |
Application area | Studio / Broadcast |
Application area | ELA 100 V |
Application | Speaker Cable |
Application | Installation cable |
Colour | grey |
Colour detailed | dark grey |
Construction | (2LIY2,5mm²)(ST)CY |
Construction (audio) | (2LIY2,5mm²)Y |
Jacket material | FRNC, shielded |
Jacket Ø [mm] | 8,30 |
Number of Channels (audio) | 1 |
Inner conductor (audio) | 2 |
Inner conductor (audio) [mm²] | 2,50 |
Inner conductor Ø (audio) [mm] | 1,78 |
AWG (audio) | 13 |
Copper strands (audio) | 50 |
Copper strand Ø (audio) [mm] | 0,25 |
Conductor insulation Ø [mm] | 3,05 |
Weight per 1 m [g] | 106 |
Fire load per m [kWh] | 0,38 |
Style variant | round |
Packing | 500 m spool |
Packing | 100 m spool |
Temperature min. [°C] | -30 |
Temperature max. [°C] | 70 |
Width [mm] | 9,5 |
Height [mm] | 9,5 |
Capac. cond./cond. per 1 m (audio) [pF] | 125 |
Capacity wire/wire at 1 ft. (audio) [pF] | 38,1 |
Insulation resist. per 1 km [GΩ] | 0,005 |
Insulation resist. per 1000 feet [GΩ] | 0,0015 |
Insulation resist. per 1 km (audio) [GΩ] | 0,005 |
Insulation resist. per 1000 feet (audio) [GΩ] | 0,0015 |
Conductor resistance per 1 km [Ω] | 4,5 |
Conductor resistance per 1000 ft. [Ω] | 1,376 |
EAN | 4049371002219 |
Thông tin sản phẩm Dây cáp âm thanh Sommer Meridian SP240
=>> Xem thêm: Dây cáp âm thanh Sommer Meridian SP215
Name | Meridian Mobile SP240 |
---|---|
Properties | OFC oxygen free copper |
Properties | Analog |
Application area | Stage / live |
Application area | Studio / Broadcast |
Application area | ELA 100 V |
Application | Speaker Cable |
Application | Installation cable |
Colour | grey |
Colour detailed | dark grey |
Construction | (2LIY2,5mm²)(ST)CY |
Construction (audio) | (2LIY2,5mm²)Y |
Jacket material | FRNC, shielded |
Jacket Ø [mm] | 8,30 |
Number of Channels (audio) | 1 |
Inner conductor (audio) | 2 |
Inner conductor (audio) [mm²] | 2,50 |
Inner conductor Ø (audio) [mm] | 1,78 |
AWG (audio) | 13 |
Copper strands (audio) | 50 |
Copper strand Ø (audio) [mm] | 0,25 |
Conductor insulation Ø [mm] | 3,05 |
Weight per 1 m [g] | 106 |
Fire load per m [kWh] | 0,38 |
Style variant | round |
Packing | 500 m spool |
Packing | 100 m spool |
Temperature min. [°C] | -30 |
Temperature max. [°C] | 70 |
Width [mm] | 9,5 |
Height [mm] | 9,5 |
Capac. cond./cond. per 1 m (audio) [pF] | 125 |
Capacity wire/wire at 1 ft. (audio) [pF] | 38,1 |
Insulation resist. per 1 km [GΩ] | 0,005 |
Insulation resist. per 1000 feet [GΩ] | 0,0015 |
Insulation resist. per 1 km (audio) [GΩ] | 0,005 |
Insulation resist. per 1000 feet (audio) [GΩ] | 0,0015 |
Conductor resistance per 1 km [Ω] | 4,5 |
Conductor resistance per 1000 ft. [Ω] | 1,376 |
EAN | 4049371002219 |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, Effect Lexicon.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Name | Meridian Mobile SP240 |
---|---|
Properties | OFC oxygen free copper |
Properties | Analog |
Application area | Stage / live |
Application area | Studio / Broadcast |
Application area | ELA 100 V |
Application | Speaker Cable |
Application | Installation cable |
Colour | grey |
Colour detailed | dark grey |
Construction | (2LIY2,5mm²)(ST)CY |
Construction (audio) | (2LIY2,5mm²)Y |
Jacket material | FRNC, shielded |
Jacket Ø [mm] | 8,30 |
Number of Channels (audio) | 1 |
Inner conductor (audio) | 2 |
Inner conductor (audio) [mm²] | 2,50 |
Inner conductor Ø (audio) [mm] | 1,78 |
AWG (audio) | 13 |
Copper strands (audio) | 50 |
Copper strand Ø (audio) [mm] | 0,25 |
Conductor insulation Ø [mm] | 3,05 |
Weight per 1 m [g] | 106 |
Fire load per m [kWh] | 0,38 |
Style variant | round |
Packing | 500 m spool |
Packing | 100 m spool |
Temperature min. [°C] | -30 |
Temperature max. [°C] | 70 |
Width [mm] | 9,5 |
Height [mm] | 9,5 |
Capac. cond./cond. per 1 m (audio) [pF] | 125 |
Capacity wire/wire at 1 ft. (audio) [pF] | 38,1 |
Insulation resist. per 1 km [GΩ] | 0,005 |
Insulation resist. per 1000 feet [GΩ] | 0,0015 |
Insulation resist. per 1 km (audio) [GΩ] | 0,005 |
Insulation resist. per 1000 feet (audio) [GΩ] | 0,0015 |
Conductor resistance per 1 km [Ω] | 4,5 |
Conductor resistance per 1000 ft. [Ω] | 1,376 |
EAN | 4049371002219 |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)