Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
EVF-S 15
Electro-Voice
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Available Coverage Patterns (Nominal -6dB) HxV | 40x30, 60x40, 60x60, 90x40, 90x60, 90x90 ° |
Environmental Specs | Standard versions: IEC 60529 IP44 PI and FG versions: IEC 60529 IP55 |
Input Connections | Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover |
Internal Passive Crossover Frequency | 1450 Hz |
Frequency Response (-3 dB) | 70 - 14000 Hz Half-space measurement in passive mode, FG (full outdoors) versions have no enclosure vents, somewhat reducing their low frequency response |
Frequency Response (-10 dB) | 41 - 18000 Hz Half-space measurement in passive mode, FG (full outdoors) versions have no enclosure vents, somewhat reducing their low frequency response |
Recommended High-Pass Frequency | 45 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 101 dB |
Max. SPL/1m (calc) | 134 dB |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 500, 1000, 2000 Watts |
LF Transducer | SMX2151 15-inch (381 mm) driver |
HF Transducer | ND2B 2-inch (51 mm) diaphragm compression driver |
Nominal Impedance (Passive) | 8 Ω |
Minimum Impedance | 6 Ω |
Enclosure Material | 13-ply weather-resistant birch |
Grill | Standard versions: 16-ga Galvanneal, Powdercoat, with screen behind PI and FG versions: 18-ga Stainless, Powdercoat, with hydrophobic cloth behind |
Suspension | (22) M10 Threaded Points (one EBK-M10-EVI kit of four forged eyebolts included) |
Height | 768.6 mm (30.26") |
Width | 469.8 mm (18.5") |
Depth | 466.6 mm (18.37") |
Weight Net | 32.1 kg (70.77 lbs) |
Loa Electro-Voice EVF-S 15 là Loa toàn dải của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng EVF Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam
=>> Xem thêm sản phẩm: Loa Electro Voice EVF-S 12
Available Coverage Patterns (Nominal -6dB) HxV | 40x30, 60x40, 60x60, 90x40, 90x60, 90x90 ° |
Environmental Specs | Standard versions: IEC 60529 IP44 PI and FG versions: IEC 60529 IP55 |
Input Connections | Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover |
Internal Passive Crossover Frequency | 1450 Hz |
Frequency Response (-3 dB) | 70 - 14000 Hz Half-space measurement in passive mode, FG (full outdoors) versions have no enclosure vents, somewhat reducing their low frequency response |
Frequency Response (-10 dB) | 41 - 18000 Hz Half-space measurement in passive mode, FG (full outdoors) versions have no enclosure vents, somewhat reducing their low frequency response |
Recommended High-Pass Frequency | 45 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 101 dB |
Max. SPL/1m (calc) | 134 dB |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 500, 1000, 2000 Watts |
LF Transducer | SMX2151 15-inch (381 mm) driver |
HF Transducer | ND2B 2-inch (51 mm) diaphragm compression driver |
Nominal Impedance (Passive) | 8 Ω |
Minimum Impedance | 6 Ω |
Enclosure Material | 13-ply weather-resistant birch |
Grill | Standard versions: 16-ga Galvanneal, Powdercoat, with screen behind PI and FG versions: 18-ga Stainless, Powdercoat, with hydrophobic cloth behind |
Suspension | (22) M10 Threaded Points (one EBK-M10-EVI kit of four forged eyebolts included) |
Height | 768.6 mm (30.26") |
Width | 469.8 mm (18.5") |
Depth | 466.6 mm (18.37") |
Weight Net | 32.1 kg (70.77 lbs) |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Available Coverage Patterns (Nominal -6dB) HxV | 40x30, 60x40, 60x60, 90x40, 90x60, 90x90 ° |
Environmental Specs | Standard versions: IEC 60529 IP44 PI and FG versions: IEC 60529 IP55 |
Input Connections | Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover |
Internal Passive Crossover Frequency | 1450 Hz |
Frequency Response (-3 dB) | 70 - 14000 Hz Half-space measurement in passive mode, FG (full outdoors) versions have no enclosure vents, somewhat reducing their low frequency response |
Frequency Response (-10 dB) | 41 - 18000 Hz Half-space measurement in passive mode, FG (full outdoors) versions have no enclosure vents, somewhat reducing their low frequency response |
Recommended High-Pass Frequency | 45 Hz |
Sensitivity 1 W/1 m | 101 dB |
Max. SPL/1m (calc) | 134 dB |
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) | 500, 1000, 2000 Watts |
LF Transducer | SMX2151 15-inch (381 mm) driver |
HF Transducer | ND2B 2-inch (51 mm) diaphragm compression driver |
Nominal Impedance (Passive) | 8 Ω |
Minimum Impedance | 6 Ω |
Enclosure Material | 13-ply weather-resistant birch |
Grill | Standard versions: 16-ga Galvanneal, Powdercoat, with screen behind PI and FG versions: 18-ga Stainless, Powdercoat, with hydrophobic cloth behind |
Suspension | (22) M10 Threaded Points (one EBK-M10-EVI kit of four forged eyebolts included) |
Height | 768.6 mm (30.26") |
Width | 469.8 mm (18.5") |
Depth | 466.6 mm (18.37") |
Weight Net | 32.1 kg (70.77 lbs) |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)