Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)
Xuất xứ |
|
TMS122M
Behringer
12 tháng
chiếc
Mới 100%
Còn hàng
>Giá chưa bao gồm VAT
Mua Ngay
Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng
Frequency Response | 65 Hz – 18 kHz ±3 dB, 50 Hz – 20 kHz -10 dB |
---|---|
Nominal Dispersion | 90º H X 50º V @ -6 dB Points |
Directivity Factor (Q) | 10.4 |
Directivity Index (DI) | 10.2 |
Power Handling (IEC) | |
Passive | 800 W continuous, 3,200 W peak |
Bi-amp | LF: 800 W continuous, 3,200 W peak, HF: 75 W continuous, 300 W peak |
Sensitivity | 96 dB (1 W @ 1 m) |
Maximum SPL | |
Passive | 125 dB continuous, 131 dB peak |
Bi-Amp | LF: 125 dB continuous, 131 dB peak, HF: 128 dB continuous, 134 dB peak |
Impedance | |
Passive | 8 Ω |
Bi-Amp | LF: 8 Ω HF: 6 Ω |
Crossover Type | Passive / Bi-amp, switchable |
Components | 1 x 12" (316 mm) LF driver, 1 x 1.4" (36 mm) HF compression driver |
Connectors | 2 x Neutrik speakON* NL4 |
Wiring | |
Passive | Pins 1+ / 1- input, pins 2+ / 2- link |
Bi-Amp | Pins 1+ / 1- LF, pins 2+ / 2- HF |
Dimensions HWD | 566 x 349 x 283 mm (22.3 x 13.7 x 11.1") |
Net Weight | 18.2 kg (40.0 lbs) |
Construction | 15 mm (5⁄8") birch plywood |
Finish | Semi matt black paint |
Grille | Powder-coated perforated steel |
Flying Hardware | M10 x 2 |
Loa Behringer Turbosound MADRID TMS122Mlà sản phẩm Loa của thương hiệu Behringer thuộc dòng Multimedia Speakers được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.
=>> Xem thêm: Loa Behringer Turbosound MADRID TMS152
Mua loa Behringer chính hãng là sự lựa chọn vô cùng thông minh từ âm thanh sân khấu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối thiết bị âm thanh nhập khẩu chất lượng nhất tại Hà Nội.
Frequency Response | 65 Hz – 18 kHz ±3 dB, 50 Hz – 20 kHz -10 dB |
---|---|
Nominal Dispersion | 90º H X 50º V @ -6 dB Points |
Directivity Factor (Q) | 10.4 |
Directivity Index (DI) | 10.2 |
Power Handling (IEC) | |
Passive | 800 W continuous, 3,200 W peak |
Bi-amp | LF: 800 W continuous, 3,200 W peak, HF: 75 W continuous, 300 W peak |
Sensitivity | 96 dB (1 W @ 1 m) |
Maximum SPL | |
Passive | 125 dB continuous, 131 dB peak |
Bi-Amp | LF: 125 dB continuous, 131 dB peak, HF: 128 dB continuous, 134 dB peak |
Impedance | |
Passive | 8 Ω |
Bi-Amp | LF: 8 Ω HF: 6 Ω |
Crossover Type | Passive / Bi-amp, switchable |
Components | 1 x 12" (316 mm) LF driver, 1 x 1.4" (36 mm) HF compression driver |
Connectors | 2 x Neutrik speakON* NL4 |
Wiring | |
Passive | Pins 1+ / 1- input, pins 2+ / 2- link |
Bi-Amp | Pins 1+ / 1- LF, pins 2+ / 2- HF |
Dimensions HWD | 566 x 349 x 283 mm (22.3 x 13.7 x 11.1") |
Net Weight | 18.2 kg (40.0 lbs) |
Construction | 15 mm (5⁄8") birch plywood |
Finish | Semi matt black paint |
Grille | Powder-coated perforated steel |
Flying Hardware | M10 x 2 |
Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, Loudspeaker behringer.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.
Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.
Frequency Response | 65 Hz – 18 kHz ±3 dB, 50 Hz – 20 kHz -10 dB |
---|---|
Nominal Dispersion | 90º H X 50º V @ -6 dB Points |
Directivity Factor (Q) | 10.4 |
Directivity Index (DI) | 10.2 |
Power Handling (IEC) | |
Passive | 800 W continuous, 3,200 W peak |
Bi-amp | LF: 800 W continuous, 3,200 W peak, HF: 75 W continuous, 300 W peak |
Sensitivity | 96 dB (1 W @ 1 m) |
Maximum SPL | |
Passive | 125 dB continuous, 131 dB peak |
Bi-Amp | LF: 125 dB continuous, 131 dB peak, HF: 128 dB continuous, 134 dB peak |
Impedance | |
Passive | 8 Ω |
Bi-Amp | LF: 8 Ω HF: 6 Ω |
Crossover Type | Passive / Bi-amp, switchable |
Components | 1 x 12" (316 mm) LF driver, 1 x 1.4" (36 mm) HF compression driver |
Connectors | 2 x Neutrik speakON* NL4 |
Wiring | |
Passive | Pins 1+ / 1- input, pins 2+ / 2- link |
Bi-Amp | Pins 1+ / 1- LF, pins 2+ / 2- HF |
Dimensions HWD | 566 x 349 x 283 mm (22.3 x 13.7 x 11.1") |
Net Weight | 18.2 kg (40.0 lbs) |
Construction | 15 mm (5⁄8") birch plywood |
Finish | Semi matt black paint |
Grille | Powder-coated perforated steel |
Flying Hardware | M10 x 2 |
Địa Chỉ 1: 488 Trần Khát Chân, phường Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 36 286 033 - 0902.188 .722 ( Mr Văn)
Địa Chỉ 2 : 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: 0903.400.600 - 0909.37.34.74 ( Mr Sử)